Các bạn đi xét nghiệm máu về mà cầm tờ kết quả các bạn không hiểu gì?
phòng khám đông quá nên bạn hơi bẽ mặt làm phiền bác sĩ?
mọi ngươi phó mặc cho bác sĩ y tế “phán gì thì phán”, miễn mình khó bị căn bệnh là được?
Nhưng các bạn có biết, kết quả xét nghiệm máu có ý nghĩa rất lớn trong việc giúp mọi ngươi biết rõ tình hình cơ thể và sức khỏe của bản thân. Hãy theo dõi bảng đánh giá mà Tasscare đã tổng hợp sau đây để biết kết quả xét nghiệm máu tổng quát như thế nào là bình thường bạn nhé!
Hình ảnh lấy máu xét nghiệm
STT
thông số
Tên gọi chỉ số
Giá trị bình thường
1
WBC (White Blood Cell)
Số lượng bạch cầu trong một thể tích máu
4.300 - 10.800 tế bào/mm3(tương đương 4,3 - 10,8 x 109 tế bào/l)
2
RBC (Red Blood Cell)
Số lượng hồng cầu trong một thể tích máu
4,2 - 5,9 triệu tế bào/cm3 (tương đương 4,2 - 5,9 x 1012 tế bào/l)
3
HB hay HBG (Hemoglobin)
Lượng huyết sắc tố trong một thể tích máu
+ Nam: 13 - 18 g/dl (tương đương8,1 - 11,2 millimole/l)
+ Nữ: 12 - 16 g/dl (tương đương 7,4 - 9,9 millimole/l)
4
HCT (Hematocrit)
Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên thể tích máu toàn bộ
+ Nam: 45 - 52%
+ Nữ: 37 - 48%
5
MCV (Mean corpuscular volume)
Thể tích trung bình của một hồng cầu
80 - 100 femtoliter (1 femtoliter = 1/1triệu lít)
6
MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin)
Số lượng trung bình của huyết sắc tố có trong một hồng cầu
27 - 32 picogram
7
MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration)
Nồng độ trung bình của huyết sắc tố trong một thể tích máu
32 - 36%.
8
PLT (Platelet Count)
Số lượng tiểu cầu trong một thể tích máu
150.000 - 400.000/cm3 (tương đương 150 - 400 x 109/l)
9
LYM (Lymphocyte)
Bạch cầu Lymphô
20 - 25%
10
MXD (Mixed Cell Count)
Tỷ lệ pha trộn tế bào trong máu
Tùy tế bào
11
NEUT (Neutrophil)
Tỷ lệ bạch cầu trung tính
60 - 66%
12
RDW (Red Cell Distribution Width)
Độ phân bố hồng cầu
11 - 15%
13
PDW (Platelet Disrabution Width)
Độ phân bố tiểu cầu
6 - 18%
14
MPV (Mean Platelet Volume)
Thể tích trung bình của tiểu cầu trong một thể tích máu
6,5 - 11fL
15
P- LCR (Platelet Larger Cell Ratio)
Tỷ lệ tiểu cầu có kích thước lớn
150 - 500 G/l (1G/l = 109/l)