Latest From HEATH

Thuốc bôi ngoài da Lotusone chống dị ứng

Tìm hiểu công dụng & cách dùng thuốc bôi ngoài da Lotusone

Lotusone là loại thuốc điều trị bệnh da liễu có đáp ứng với corticosteroid (chàm, viêm da tiếp xúc, viêm da tróc vảy, vảy nến). Mặc dù cách sử dụng đơn giản dùng bôi ngoài da, song việc sử dụng không đúng cách, không đúng tần suất và liều lượng có thể gây kích ứng da nghiêm trọng hoặc xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn. Cùng tham khảo thông tin dưới đây để hiểu rõ về thuốc trước khi có ý định sử dụng.
Những thông tin cơ bản về thuốc Lotusone
 Tên thuốc: Lotusone
 Thành phần: Betamethasone
 Hàm lượng: Betamethasone dipropionate (0.064mg)
 Phân nhóm: Thuốc điều trị bệnh da liễu
 Bào chế: Dạng kem bôi ngoài da
 Đóng gói: Hộp x 1 tuýp x 15g
 Sản xuất: Công ty cổ phần Dược TW Huế Medipharco – Việt Nam
➧ Giá bán tham khảo: Dao động từ 30.000 – 40.000 đồng/ tuýp 15g (Giá thuốc có thể chênh lệch ở một số nhà thuốc tây và đại lý bán lẻ.)

THÀNH PHẦN VÀ CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA THUỐC LOTUSONE

➤ Thành phần

Trong mỗi 100gr kem có chứa 0,064g Betamethason dipropionat và các tác dược vừa đủ 100g.
(Các tá dược bao gồm: Methylparaben, Alcol Cetostearylic, Vaselin, Dimethicone, emulsifying Wax, Isopropyl Miristat, Titan dioxyd, Polyoxyl castor oil, Glycerin, Propylene glycol, Nước cất)

➤ Dược lực học

Hoạt chất Betamethason là một corticosteroid tổng hợp, khi sử dụng điều trị tại chỗ, thuốc phát huy tác dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh về da có đáp ứng với corticosteroid do có tác dụng chống dị ứng, kháng viêm và co mạch.

➤ Dược động học

- Mức độ hấp thu thuốc qua da phụ thuộc vào từng tình trạng da (cơ địa). Thuốc ít liên kết với các protein trong huyết tương
- Hoặc thuốc dễ hấp thu khi sử dụng bôi vùng da bị tổn thương hoặc băng kín thì khả năng hấp thu thuốc nhanh hơn. Một lượng nhỏ Betamethason được hấp thu đủ cho tác dụng toàn thân.
- Sau khi thẩm thấu và được hấp thu qua da, Betamethason được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận, nước tiểu.

THUỐC LOTUSONE: CHỈ ĐỊNH & CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ

Việc tuân thủ các chỉ định điều trị và chú ý đến các chống chỉ định trong điều trị bằng thuốc Lotusone sẽ đảm bảo an toàn, đạt được hiệu quả điều trị và phòng ngừa các phản ứng phụ có thể xảy ra gây hại cho da và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

➤ Chỉ định điều trị

Thuốc Lotusone - điều trị bệnh da liễu được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Viêm da tiếp xúc, viêm da tróc vảy
- Giảm các triệu chứng viêm da có đáp ứng corticosteroid
- Vẩy nến, Lupus ban đỏ dạng đĩa, ban đỏ đa dạng (hội chứng Stevens - Johnson)
- Chàm cấp tính và mãn tính
- Sẹo lồi, phì đại của liken (lichen) phẳng
- Thương tổn thâm nhiễm khu trú
 Ngoài danh mục điều trị được đề cập, trong một số trường hợp lotusone có thể được bác sĩ chỉ định với một số mục đích khác. Nếu có ý định sử dụng thuốc, hãy tham khảo thông tin đầy đủ từ bác sĩ.

➤ Chống chỉ định

Theo thông tin khuyến cáo, đối với những trường hợp sau đây thì không được sử dụng thuốc lotusone:
- Mụn trứng cá, trứng cá đỏ
- Tổn thương có viêm, vết loét
- Tổn thương da (có nhiễm khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng)
- Bệnh nhân mẫn cảm, kích ứng quá mức hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Viêm da ở trẻ em (dưới 1 tháng tuổi)
- Không được dùng cho nhãn khoa

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG THUỐC BÔI LOTUSONE

Trước khi sử dụng, hãy luôn luôn đọc kỹ các thông tin tham khảo được in trên bao bì hoặc trao đổi trực tiếp với dược sĩ/ bác sĩ để sử dụng thuốc đúng cách.

➤ Cách dùng

Lotusone là thuốc dùng bôi ngoài da. Việc bôi thuốc mặc dù đơn giản, tuy nhiên để tránh các nhiễm khuẩn, tổn thương không cần thiết bạn nên:
- Rửa sạch tay và vùng tổn thương trước khi bôi thuốc.
- Lấy một lượng kem vừa đủ (tương ứng với phạm vi điều trị) ra tay và tiến hành thoa nhẹ nhàng lên vùng da bị bệnh.
- Đợi vài phút sau thì thuốc sẽ thẩm thấu hoàn toàn. Sau đó, nhớ rửa lại tay sạch sẽ để tránh dụi vào mắt hoặc cho vào miệng.

➤ Chú ý khi dùng thuốc

- Không được băng kín vùng da điều trị (nếu không có yêu cầu từ bác sĩ) bởi có thể làm tăng khả năng hấp thu thuốc và gây ra các phản ứng, tác dụng phụ toàn thân.
- Nếu vùng da điều trị được che phủ bởi quần áo thì lựa chọn những trang phục mỏng, thoáng mát, rộng rãi, ít gây ma sát và trầy xước...
- Tránh để vùng da tổn thương va chạm với người khác bởi trong nhiều trường hợp, thuốc có thể truyền qua vùng da khỏe mạnh và gây các tác dụng phụ không mong muốn.

LIỀU DÙNG LOTUSONE VÀ HƯỚNG DẪN XỬ LÝ THIẾU LIỀU, QUÁ LIỀU

Liều dùng của thuốc lotusone cũng được chỉ định sử dụng dựa vào tình hình bệnh cụ thể, độ tuổi điều trị, khả năng hấp thu thuốc của cơ thể (đối với liều đầu tiên). Do đó, để đảm bảo an toàn, tốt nhất vẫn nên gặp và trao đổi kỹ lưỡng với bác sĩ.

➤ Liều dùng

Dùng một lượng thuốc vừa đủ, tương ứng với phạm vi vùng da cần điều trị. Không được bôi quá dày hoặc đắp thuốc lên vùng bệnh.
Bôi thuốc từ 1 – 2 lần/ ngày. Có thể duy trì bôi thuốc liên tục từ 7-10 ngày (hoặc hơn theo chỉ định bác sĩ).
**Thông tin về liều lượng thuốc chỉ áp dụng đối với các trường hợp phổ biến; không có tác dụng đối với toàn bộ các ca bệnh và không thay thế cho chỉ dẫn của bác sĩ.

➤ Cách xử lý khi bôi thuốc quá liều

- Tác dụng do corticosteroid nếu sử dụng quá liều trong thời gian dài có thể gây các tác dụng phụ toàn thân như: giữa natri và nước, huy động huy động calci và phospho kèm theo loãng xương, tăng đường huyết, thèm ăn tăng cân...
- Cách xử trí: Nếu sử dụng quá liều 1 lần không gây nguy hiểm và không gây các phản ứng/ triệu chứng lâm sàng.
Nếu sử dụng quá liều lâu ngày và phát sinh triệu chứng bất thường, người bệnh phải đến gặp bác sĩ để theo dõi điện giải đồ huyết thanh và nước tiểu. Lúc này, bác sĩ cũng yêu cầu ngừng dùng thuốc từ từ để đảm bảo an toàn.

BẢO QUẢN THUỐC

Thuốc Lotusone nên bảo quản trong hộp kín, vặn chặt nắp tuýp kem ngay sau sử dụng để tránh tình trạng tiếp xúc nhiều với không khí gây biến chất, đổi màu thuốc.
Nên để thuốc ở tránh xa tầm tay trẻ em, nhiệt độ thích hợp (15-30 độ C), tránh nơi ẩm thấp, có nắng chiếu trực tiếp hoặc gần ngọn lửa.

NHỮNG LƯU Ý CẦN NẮM KHI SỬ DỤNG LOTUSONE

➤ Thận trọng

- Do lotusone có thể gây tác dụng phụ toàn thân nếu sử dụng liều cao. Do đó, nếu vùng da điều trị rộng, hãy tham khảo với bác sĩ để được cân nhắc về liều lượng hoặc chỉ định điều trị thay thế bằng phương pháp khác.
- Tránh để vùng tổn thương tiếp xúc với bề mặt khác; bạn có thể băng nhẹ vùng bôi thuốc. Tuy nhiên, hãy trao đổi với bác sĩ để giảm liều lượng, tránh gây các rủi ro đáng tiếc (bởi khi băng kín làm tăng mức độ hấp thu thuốc).
- Đối với phụ nữ đang mang hoặc cho con bú, hãy báo với bác sĩ để được cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ có thể xảy ra… trước khi có quyết định dùng thuốc.
- Hãy ngừng dùng thuốc nếu xảy ra tình trạng mẫn cảm hoặc kích ứng thuốc quá mức. Đồng thời tới gặp bác sĩ chuyên khoa để tiến hành điều trị.

➤ Tác dụng phụ

Theo báo cáo, trong quá trình dùng thuốc Lotusone có thể xảy ra một số tác phụ, như sau:
+ Tác dụng phụ tại chỗ: Viêm da dị ứng, viêm nang lông, nóng rát da, tăng lông tóc, phát ban dạng trứng cá, nhiễm trùng thứ phát, nổi mề đay, teo da, giảm sắc tố, phù kinh mạch...
+ Tác dụng phụ toàn thân:
Lưu ý: Đây chưa phải là toàn bộ các tác dụng phụ. Do đó, trong thời gian dùng thuốc nếu nhận thấy cơ thể có triệu chứng bất thường, hãy thông báo với bác sĩ để được tư vấn chính xác. Tuyệt đối không được tự ý dùng thuốc điều trị nếu không có chỉ định cụ thể.

➤ Tương tác thuốc

Thuốc Lotusone có thể xảy ra một số phản ứng tương tác với các loại thuốc khác trong quá trình sử dụng. Điều này có thể làm giảm hấp thu thuốc, mất tác dụng thậm chí là phát sinh những rủi ro nguy hiểm.
Danh sách một số loại thuốc mà Lotusone có thể xảy ra tương tác:
+ Lotusone dùng chung với Paracetamol làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan
+ Lotusone dùng chung với Glycoside digitalis dẫn đến rối loạn nhịp tim, tăng độc tính của thuốc
+ Lotusone dùng chung với thuốc điều trị tiểu đường: Làm tăng nồng độ glucose huyết
+ Lotusone dùng chung với thuốc chống đông máu loại coumarin: Làm tăng hoặc giảm hoạt động đông máu
+ Lotusone dùng chung với thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Sẽ làm tăng nguy cơ loét dạ dày
Để phòng tránh các tương tác thuốc xảy ra, bệnh nhân nên liệt kê các loại thuốc đang sử dụng và thông báo cho bác sĩ. Nếu có nguy cơ xảy ra tương tác bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng, dừng lại một trong hai loại thuốc hoặc thay thế bằng loại thuốc điều trị khác.
+ Bên cạnh đó, bạn không nên sử dụng cùng lúc nhiều loại thuốc bôi lên vùng da đang điều trị bằng lotusone. Điều này có thể gây kích ứng da nặng nề”
Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu cũng luôn khuyên bạn nên đi khám da liễu và điều trị theo đúng các chỉ dẫn của bác sĩ. Các thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị thay thế các chỉ dẫn, lời khuyên của bác sĩ.

Thuốc Telmisartan trị một số bệnh lý về tim mạch

Giới thiệu về thuốc Telmisartan

Telmisartan là thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với công dụng điều trị một số bệnh lý về tim mạch. Nắm rõ thông tin liên quan đến thuốc sẽ giúp chúng ta dùng thuốc an toàn, hiệu quả hơn rất nhiều. Cùng tham khảo bài viết ngay dưới đây để rõ hơn thông tin thuốc Telmisartan bạn nhé!

THÔNG TIN CỤ THỂ VỀ THUỐC TELMISARTAN

Telmisartan là thuốc được chỉ định điều trị bệnh lý cao huyết áp. Tên biệt dược của thuốc là Micardis và Micardis plus. Thuốc có tên hoạt chất là Telmisartan và nó thuộc về nhóm thuốc tim mạch.

1. Chỉ định

Thuốc Telmisartan được chỉ định điều trị tình trạng cao huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim… Thuốc hoạt động thông qua cách thư giãn mạch máu giúp máu chảy dễ dàng hơn. Thuốc thuộc về nhóm giúp ức chế thụ thể ARB.
Trong cơ thể người thì liều dùng 80mg Telmisartan sẽ giúp ức chế gần như là hoàn toàn sự thúc đẩy tăng huyết áp của những nguyên nhân khác nhau. Thường đó là do sự sản sinh quá mức lượng Angiotensin II. Tác dụng ức chế này duy trì trong thời gian 24 giờ và đồng thời còn hiệu quả cho đến giờ thứ 48.
Ngay sau liều dùng Telmisartan đầu tiên thì tác dụng hạ huyết áp thuốc bắt đầu một cách rõ rệt sau thời gian 3h. Và sau 4 tuần điều trị thì huyết áp người bệnh lúc này điều hòa ở mức ổn định. Cụ thể thuốc Telmisartan sẽ làm giảm huyết áp tâm thu và tâm trương nhưng không gây ảnh hưởng nhịp tim.
Trong trường hợp ngưng điều trị cùng Telmisartan thì huyết áp người bệnh lúc này dần cao trở lại như trước điều trị. Nhưng không bị xảy ra trường hợp tăng huyết áp dội ngược.
Mặt khác nếu điều trị cùng Telmisartan đã được chứng minh về mặt lâm sàng giúp giảm trọng lượng cơ thất trái cũng như chỉ số cơ thất trái theo chiều hướng có lợi cho sức khỏe của tim mạch.
Những cuộc thử nghiệm lâm sàng đối với việc so sánh 2 thuốc điều trị hạ huyết áp cho thấy rằng tỷ lệ ho khan ở đối tượng bệnh nhân uống Telmisartan liều thấp hơn nhiều so với những loại thuốc còn lại. Ngoài ra với thuốc Telmisartan còn được chỉ định điều trị chứng suy tim, giúp bảo vệ thận không bị tổn thương bởi tiểu đường.
Telmisartan là thuốc được chỉ định điều trị bệnh lý cao huyết áp
Telmisartan là thuốc được chỉ định điều trị bệnh lý cao huyết áp

2. Cách dùng

Trước khi uống Telmisartan thì bệnh nhân cần đọc kỹ HDSD được cung cấp và đảm bảo về việc đã ghi nhớ chỉ định bác sĩ. Thuốc Telmisartan có thể uống kèm hoặc không kèm cùng thức ăn tùy vào chỉ định của bác sĩ. Vì đây là loại thuốc không ảnh hưởng nhiều đến dạ dày.
Nếu như bác sĩ yêu cầu bạn dùng Telmisartan thường xuyên với liều duy trì. Thì nên làm mỗi ngày theo chỉ định để nhận được lợi ích tốt nhất. Tuyệt vời hơn là khi chúng ta uống thuốc vào khung giờ cố định trong ngày.
Ngoài ra thêm một lưu ý khi dùng Telmisartan đó là dù huyết áp bạn đã ổn định lại, sức khỏe đã tốt hơn thì cũng không được tự ý ngưng dùng thuốc. Nguyên nhân vì hầu hết những người bị tăng huyết áp thường sẽ không thấy bản thân bị bệnh.
Với việc điều trị tình trạng cao huyết áp thì cần ít nhất 4 tuần thì mới cảm nhận được đầy đủ tác dụng của thuốc. Nếu ngưng dùng thuốc khi vẫn còn trong thời gian điều trị giúp cho huyết áp bệnh nhân tăng cao một cách đột ngột.
Bệnh nhân cần phải thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh không được cải thiện. Thậm chí phát sinh nhiều triệu chứng tim mạch. Thành phần Telmisartan được hấp thu nhanh và nồng độ huyết tương của thuốc uống lúc đói hoặc cùng thức ăn sau khoảng 3h không có sự khác biệt.

3. Liều lượng

Liều lượng dùng thuốc Telmisartan được xác định tùy vào tình trạng sức khỏe cũng như khả năng đáp ứng thuốc của mỗi người. Cụ thể như sau:
Dùng Telmisartan cho người lớn:
► Liều dùng khuyến cáo mỗi ngày đó là 40mg nhưng một số trường hợp chỉ cần dùng khoảng 20g là đã mang lại hiệu quả.
► Có thể tăng liều Telmisartan tối đa đến 80mg mỗi ngày giúp đạt huyết áp ổn định.
► Có thể dùng thuốc Telmisartan phối hợp với những thuốc lợi tiểu thuộc nhóm Thiazid như là Hydrochlorothiazide. Kết quả của sự phối hợp này đó là hạ huyết áp nhanh chóng.
► Đối tượng bệnh nhân huyết áp nặng thì thuốc Telmisartan có thể được tăng liều 160mg đơn lẻ và có sự phối hợp cùng Hydrochlorothizide với liều từ 12.5-25mg/ngày.
► Với đối tượng bệnh nhân bị suy thận không cần phải điều chỉnh lượng Telmisartan kể cả những người đang chạy thận nhân tạo. Bởi vì thuốc Telmisartan không thể nào qua được màng lọc khi lọc máu.
► Với đối tượng bệnh nhân bị suy gan không nên dùng Telmisartan quá 40mg/ngày cho bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình.
Với đối tượng người già có thể dùng thuốc Telmisartan có liều tương đương liều người lớn như đã nói.
Đối tượng trẻ em, thiếu niên vẫn chưa có dữ liệu nào nói về sự an toàn khi dùng thuốc Telmisartan.
Bệnh nhân dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ
Bệnh nhân dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ 

4. Bảo quản

Bệnh nhân để thuốc Telmisartan ở điều kiện nhiệt độ phòng, cần tránh ánh sáng từ mặt trời và tránh độ ẩm cao. Do vậy phòng tắm cũng như ngăn đá tủ lạnh không phải là nơi bạn nên đặt Telmisartan vào bảo quản.
Mỗi một loại thuốc còn có những lưu ý bảo quản riêng và với Telmisartan cũng không ngoại lệ. Bệnh nhân có thể hỏi ý kiến bác sĩ để biết cách bảo quản chính xác. Nếu thấy thuốc Telmisartan có dấu hiệu hư hỏng hoặc hết hạn dùng thì không nên sử dụng.

5. Hàm lượng

Thuốc Telmisartan hiện được điều trị dạng viên nén với hàm lượng 20mg, 40mg và 80mg. Bạn có thể tìm thấy thuốc Telmisartan với 3 hàm lượng này tại những hiệu thuốc Tây.

LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH DÙNG THUỐC TELMISARTAN

1. Chống chỉ định

Không nên dùng Telmisartan cho những đối tượng bao gồm: Người tiền sử hoặc cơ địa nhạy cảm cùng hoạt chất hay bất cứ tá dược nào của thuốc. Đối tượng phụ nữ ở 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ, đối tượng đang cho bé bú không nên dùng Telmisartan. Ngoài ra không dùng thuốc Telmisartan cho người bị tắc mật hoặc suy gan nặng.

2. Tác dụng phụ

Tỷ lệ người dùng gặp tác dụng phụ được cảnh báo cùng thuốc Telmisartan là 41.4%. Nhưng không có mối quan hệ giữa tác dụng phụ của thuốc cùng liều dùng, giới tính, tuổi tác hoặc là thể trạng người bệnh.
Theo số lượng được thống kê từ 5788 bệnh nhân bị cao huyết áp đã được điều trị trong thời gian dài cùng thuốc Telmisartan thì sẽ gặp phải một số tác dụng phụ như: Gây rối loạn tâm thần, rối loạn thị lực, thính lực, gây chóng mặt, gây rối loạn hoạt động ruột non và dạ dày. Ngoài ra còn gây tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, tăng tiết mồ hôi, rối loạn sắc tố da cùng mô dưới da, rối loạn xương cũng như mô liên kết xương.
Bệnh nhân dùng Telmisartan còn có thể bị đau lưng, đau khớp, chuột rút, đau cơ, đau chân, viêm gân. Bệnh nhân xuất hiện những triệu chứng như là cảm cúm.
Ngoài ra khi dùng Telmisartan thì một số bệnh nhân còn gặp phải những tác dụng phụ như là: Nổi ban đỏ, mất ngủ, ngứa da, trầm cảm, nôn ói, nhịp tim chậm, khó thở, giảm tiểu cầu, sưng hạch bạch huyết.
Cần lưu ý tác dụng phụ xảy ra trong quá trình dùng thuốc
Cần lưu ý tác dụng phụ xảy ra trong quá trình dùng thuốc

3. Thận trọng

Trước khi dùng bất cứ loại thuốc nào chúng ta cũng cần cân nhắc về nguy cơ cùng lợi ích của thuốc. Với Telmisartan thì bệnh nhân cần lưu ý một số những vấn đề sau đây:
 Đối tượng bị tăng huyết áp vì suy mạch máu ở thận: Gây hạ huyết áp thận và suy thận nếu bệnh nhân bị hẹp động mạch thận 2 bên hoặc 1 bên.
► Đối tượng suy thận và ghép thận: Cần phải theo dõi cẩn thận, định kỳ nồng độ Kali cùng Creatinine máu với người bị suy thận. Đặc biệt người dùng thận ghép vẫn chưa được chứng minh an toàn sau khi sử dụng Telmisartan.
► Đối tượng suy kiệt thể tích nội mạch: Hạ huyết áp nó có thể xảy ra mà đặc biệt là sau liều dùng đầu tiên ở đối tượng bệnh nhân bị giảm thể tích nội mạch hay giảm Natri vì điều trị cùng thuốc lợi tiểu. Với bệnh nhân bị suy kiệt thể tích nội mạch cần được chữa trước khi dùng Telmisartan.
► Đối tượng bệnh nhân chức năng thận và trương lực mạch: Người bị suy tim sung huyết nặng, bị hẹp động mạch thận… Thì việc điều trị phối hợp với những thuốc khác sẽ gây ảnh hưởng cho hệ thống Renin- Angiotensin - Aldosteron từ đó gây hạ huyết áp thấp, suy thận cấp và tăng Nito máu.
► Đối tượng tăng Aldosterone nguyên phát: Những người bị chứng Aldosterone nguyên phát không thể đáp ứng được cùng thuốc hạ huyết áp tác động thông qua ức chế hệ thống Renin - Angiotensin. Do đó trừ khi bắt buộc còn không thì không nên dùng Telmisartan.
► Đối tượng bị suy thận, suy tim: Vì điều trị bằng thuốc Telmisartan có thể gây tăng kali máu mà đặc biệt là ở những bệnh nhân suy tim, suy thận. Do vậy cần theo dõi lượng kali trong máu giúp tránh trường hợp xấu có thể xảy ra. Việc kết hợp dùng thuốc lợi tiểu giữ Kali nó có thể gây tăng lượng Kali trong máu một cách khó kiểm soát được.
► Đối tượng bị tắc mật và suy gan: Vì Telmisartan được thải trừ chủ yếu là qua mật nên sự thanh thải này sẽ gây suy giảm với người bị tắc mật, suy gan.

4. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể sẽ gây thay đổi khả năng hoạt động làm tăng nguy cơ dẫn đến tác dụng phụ ở các loại thuốc. Do vậy việc dùng thuốc Telmisartan đồng thời cùng một số loại thuốc có thể tạo nên những phản ứng tương tác không mong muốn.
Cụ thể Telmisartan có thể gây tăng tác dụng phụ của các thuốc hạ huyết áp khác. Còn những tương tác khác hầu như không có ý nghĩa lâm sàng quá cao.
Những chất được nghiên cứu tương tác cùng thuốc Telmisartan đó là Digoxin, Hydroclorothiazide, Warfarin, Glibenclamid, Paracetamol và Ibuprofen.
Do vậy bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ tất cả loại thuốc mình đang dùng kể cả thuốc kê toa, không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng.

5. Xử lý nếu dùng quá liều

Khi dùng thuốc Telmisartan quá liều bệnh nhân sẽ thấy bản thân bị rối loạn nhịp tim hoặc gây ra choáng váng, ngất xỉu. Lúc đó cần được đưa đến bác sĩ càng sớm càng tốt.
Chia sẻ của chuyên gia:
Chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu chia sẻ bệnh nhân chỉ dùng thuốc Telmisartan nếu được bác sĩ yêu cầu chỉ định. Trong quá trình dùng thuốc Telmisartan nếu phát hiện bất cứ thay đổi nào của cơ thể cần liên hệ bác sĩ để được hỗ trợ ngay.
Thông tin liên quan đến thuốc Telmisartan trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do vậy bệnh nhân nếu cần hiểu kỹ hơn vui lòng liên hệ cùng bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc Tardyferon B9 bổ sung sắt người thiếu máu

Giới thiệu công dụng và cách dùng thuốc Tardyferon B9

Tardyferon B9 là thuốc thuộc nhóm khoáng chất cùng vitamin. Đây là loại thuốc được chỉ định điều trị, dự phòng những trường hợp thiếu sắt, thiếu máu cần bổ sung sắt. Ngoài ra Tardyferon B9 còn được dùng cho những người cần tăng nhu cầu tạo máu như phụ nữ đang mang thai và cho con bú, người sau mổ, sau khi bệnh nặng cần phục hồi… Nội dung được chia sẻ ngay dưới đây của bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Tardyferon B9 này.

THÔNG TIN CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG THUỐC TARDYFERON B9

Tardyferon B9 có tên hoạt chất là Acid Folic, sắt. Nó có tên biệt dược là Glucanat, PymeFERON B9, Fehezym và Béres drops… Đây là thuốc thuộc về nhóm khoáng chất và vitamin và được chế biến dưới dạng viên nén bao phim.

1. Thành phần

Bên trong Tardyferon B9 bao gồm 2 thành phần như sau: Sắt(II) sulphate cùng với Acid folic.

2. Tác dụng

Sắt chính là khoáng chất quan trọng, cần thiết đối với sự phát triển của cơ thể. Nó giúp đảm bảo tạo hemoglobin cũng như quá trình oxy hóa tại những mô được diễn ra bình thường.
Và Tardyferon B9 là một loại vitamin nhóm B cụ thể là B9 nên Acid Folic được đánh giá rất cần thiết cho quá trình tổng hợp nucleoprotein. Đồng thời nó còn có chức năng giúp duy trì hồng cầu dưới dạng bình thường.

3. Chỉ định

Thuốc Tardyferon B9 được chỉ định trong những trường hợp sau đây:
► Dùng điều trị cũng như dự phòng tình trạng thiếu máu đối với những người bị thiếu sắt cần bổ sung sắt cho cơ thể.
► Ngoài ra Tardyferon B9 còn được chỉ định dùng cho các trường hợp cần tăng nhu cầu tạo máu như là đối tượng phụ nữ đang mang thai, người cho con bú, người sau phẫu thuật, người ở giai đoạn hồi phục bệnh hoặc người thiếu dinh dưỡng.
Tardyferon B9 có tên hoạt chất là Acid Folic, sắt
Tardyferon B9 có tên hoạt chất là Acid Folic, sắt

4. Chống chỉ định

Thuốc Tardyferon B9 chống chỉ định với những người tiền sử mẫn cảm cùng bất cứ thành phần nào của thuốc. Người bị gan nhiễm sắt, mắc bệnh lý đa hồng cầu hoặc thiếu máu huyết tán cũng không nên dùng Tardyferon B9.

5. Liều dùng

Bệnh nhân dùng thuốc Tardyferon B9 theo liều lượng sau đây:
► Nếu dùng điều trị: Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
► Nếu dùng dự phòng: Uống Tardyferon B9 1 viên/ ngày.

6. Cách dùng

enlightened Bệnh nhân vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và cần uống thuốc Tardyferon B9 đúng theo chỉ định bác sĩ cả về liều dùng cũng như thời gian điều trị.
enlightenedNên dùng thuốc Tardyferon B9 trước bữa ăn. Nhưng tùy vào khả năng kích thích của dạ dày mà bệnh nhân có thể uống thuốc trước bữa ăn 1 giờ hoặc là sau bữa ăn 2 giờ đồng hồ.
enlightenedBạn có thể uống Tardyferon B9 cả viên cùng nước. Tuyệt đối không được nghiền nát thuốc ra để dùng bởi điều này có thể làm cho bệnh nhân gặp tác dụng phụ.
enlightenedBệnh nhân lưu ý không được đưa thuốc của mình cho người khác dùng.
enlightenedTrong quá trình dùng Tardyferon B9 điều trị nếu thấy có bất cứ dấu hiệu nào bất thường cần thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn xử lý kịp thời.

7. Bảo quản

Bạn để Tardyferon B9 xa tầm với trẻ nhỏ. Đồng thời để thuốc nơi khô thoáng và cần tránh nơi có ánh nắng mặt trời trực tiếp, nơi ẩm ướt.
Cần tuân thủ liều dùng, cách dùng thuốc được chỉ định của bác sĩ
Cần tuân thủ liều dùng, cách dùng thuốc được chỉ định của bác sĩ

LƯU Ý GÌ KHI SỬ DỤNG THUỐC TARDYFERON B9

1. Tác dụng phụ

Dùng thuốc Tardyferon B9 trong quá trình điều trị bệnh nhân có thể gặp những tác dụng phụ như là: Táo bón, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng… Ngoài ra có thể đại tiện ra phân đen vì thuốc gây ra.

2. Thận trọng

Trước khi dùng Tardyferon B9 thì bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh lý, tình trạng sức khỏe bản thân. Đặc biệt nếu thuộc về các trường hợp như sau:
► Những người lượng máu trong cơ thể đang ở mức bình thường không nên dùng thuốc Tardyferon B9 trong thời gian dài.
► Nếu trường hợp cơ thể không dung nạp thì nên ngưng dùng thuốc Tardyferon B9.
Chuyên gia tư vấn:
Chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu chia sẻ bệnh nhân chỉ dùng Tardyferon B9 nếu được bác sĩ chỉ định. Ngoài ra nếu trong quá trình dùng thuốc cần tuân thủ theo hướng dẫn từ bác sĩ. Nếu thấy cơ thể có bất cứ dấu hiệu, triệu chứng nào bất thường cần liên hệ để được hỗ trợ ngay.
Thông tin về thuốc Tardyferon B9 chỉ mang tính chất tham khảo. Để được hỗ trợ kỹ hơn bệnh nhân vui lòng liên hệ cùng bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc Meken trị tai biến mạch mạch máu não

Hiểu rõ hơn các thông tin về thuốc Meken trị tai biến mạch mạch máu não

Hiện nay có rất nhiều thông tin xoay quanh loại thuốc Meken trị các bệnh, triệu chứng của tai biến mạch máu não. Việc tìm hiểu chính xác về cách dùng, liều dùng, các lưu ý khi sử dụng thuốc…. là những kiến thức cần thiết hỗ trợ quá trình chữa trị diễn ra an toàn, hiệu quả, phòng ngừa các biến chứng. Cùng tham khảo các thông tin được đề cập dưới đây.
Những thông tin cơ bản về thuốc Meken
➧ Tên biệt dược: Meken®
➧ Phân nhóm: Thuốc tuần hoàn máu não
➧ Bào chế: Dạng viên nén bao phim
➧ Đóng gói: 1 Hộp 3 vỉ x 10 viên (Lọ 30 viên)
➧ Giá bán tham khảo: 160.000đ - 180.000đ hộp 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.
⇒ Thuốc được bán theo đơn thuốc bác sĩ, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn và hướng dẫn dùng thuốc.

THÀNH PHẦN & TÁC DỤNG CỦA THUỐC MEKEN

➤ Thành phần

Theo thông tin từ nhà sản xuất - Công ty dược phẩm Nhất Nhất, thuốc Meken được bào chế từ các thành phần có nguồn gốc thảo dược, bao gồm:

➤ Tác dụng của thuốc Meken

Với các thành phần dược liệu thiên nhiên được bào chế theo hàm lượng vừa đủ, thuốc Meken có tác dụng rất lớn trong an thần, bổ huyết, ổn kinh thông mạch, hoạt huyết tăng cường lưu thông máu đến não bộ và các cơ quan trong cơ thể….
**Lưu ý: Thuốc Meken là thuốc điều trị bệnh lý, được chỉ định điều trị theo toa của bác sĩ. Không phải là thực phẩm chức năng, người bệnh không được sử dụng tùy tiện.

CHỈ ĐỊNH & CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC MEKEN

Bệnh nhân nên đi khám, tham khảo bác sĩ về các chỉ định dùng thuốc cũng như các trường hợp không nên sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị, an toàn cho sức khỏe, phòng ngừa các rủi ro đáng tiếc có thể xảy ra.

➤ Chỉ định điều trị

Thuốc Meken được hướng dẫn, chỉ định điều trị đối với các trường hợp sau:

➤ Chống chỉ định

Theo khuyến cáo, thuốc Meken không được điều trị đối với như những trường hợp:
- Bệnh nhân bị dị ứng, hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc
- Thuốc không dùng cho phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai và cho con bú

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG THUỐC VÀ LIỀU DÙNG

Việc sử dụng thuốc đúng liều lượng, đúng cách theo khuyến cáo từ chuyên gia để đảm bảo hiệu quả chữa trị cao, tránh các tác dụng phụ phát sinh gây ảnh hưởng tiêu cực cho sức khỏe người bệnh.

➤ Cách dùng thuốc Meken

- Thuốc Meken được điều chế dưới dạng viên nén - sử dụng thuốc qua đường uống. Do đó hãy uống trọn viên thuốc với một ly nước lọc đầy hoặc nước sôi để nguội.
- Trong quá trình uống thuốc, bạn không nên bẻ nhỏ thuốc, không được nghiền nát hòa tan thuốc với nước và cũng không được ngậm thuốc trong miệng quá lâu.
- Không nên uống thuốc với sữa, các loại nước trái cây (hoa quả), nước có gas hoặc chứa cồn như bia, rượu, cafein (cà phê)... Việc sử dụng các loại nước này có thể dẫn đến khả năng hoạt động của thuốc hoặc mất tác dụng thuốc.

➤ Liều dùng thông thường

Đối với mỗi mục đích điều trị, mức độ bệnh nặng hay nhẹ, khả năng hấp thu thuốc của cơ thể từng người… mà sau khi kiểm tra, thăm khám bác sĩ sẽ có những chỉ định điều trị cụ thể.
 Liều điều trị bệnh lý: Mỗi ngày uống 2 lần (chia sáng - tối. Mỗi lần uống 3 viên
Mỗi đợt điều trị có thể kéo dài 30 ngày. Bạn có thể dùng thuốc 3 đợt liên tục (nếu có yêu cầu từ bác sĩ)
 Liều hỗ trợ điều trị dự phòng tái phát và duy trì : Mỗi ngày uống 2 lần (chia sáng - tối. Mỗi lần uống 2 viên
 Liều hỗ trợ điều trị dự phòng tai biến mạch máu não: Mỗi ngày uống 2 lần (chia sáng - tối. Mỗi lần uống 1 viên. Bạn có thể điều trị thường xuyên và dùng thuốc dài ngày.
➥ Trên đây là liều dùng được sử dụng thông thường (tham khảo). Không phải liều lượng chung áp dụng cho tất cả các trường hợp. Việc điều trị bằng thuốc với liều lượng như thế nào cần phải thông qua chẩn đoán, chỉ định của bác sĩ.

➤ Uống thuốc thiếu liều hoặc quá liều có sao không?

Hiện nay, vẫn chưa có báo cáo và nghiên cứu cụ thể về tác hại của thuốc khi uống quá liều. Tuy nhiên, thuốc Meken là thuốc điều trị (không phải thực phẩm chức năng). Do đó, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn dùng thuốc từ bác sĩ điều trị.
Trong trường hợp uống quá liều, bạn nên điều chỉnh liều lượng lại phù hợp (theo toa thuốc được kê)
Bạn cũng không nên bỏ liều, tự ý giảm liều hoặc dừng uống thuốc đột ngột sau đó dùng lại… điều này có thể dẫn đến “lờn thuốc”, hiệu quả điều trị suy giảm.
Trong quá trình dùng thuốc, hãy theo dõi sức khỏe chặt chẽ và nên đi tái khám định kỳ hoặc khi phát hiện triệu chứng bất thường… để được bác sĩ hỗ trợ, xử lý kịp thời.

➤ Bảo quản thuốc

Đối với thuốc Meken, để đảm bảo tính ổn định và phát huy hiệu quả trong quá trình sử dụng, bạn nên:
- Bảo quản thuốc trong hộp/ vỉ, để thuốc ở nơi sạch sẽ, khô ráo, nhiệt độ vừa phải (không quá 30 độ C)
- Khi có nhu cầu dùng thuốc mới bóc thuốc ra và uống ngay, không nên để thuốc trong không khí quá lâu.
- Để thuốc trên cao, tránh tầm tay trẻ em bởi việc vô tình nuốt thuốc sẽ gây nhiều nguy hiểm.
- Không được dùng thuốc khi có dấu hiệu hư hỏng (thuốc chảy nước, ẩm mốc, đổi màu, hết hạn sử dụng được in trên bao bi)

CẢNH GIÁC VỚI TÁC DỤNG PHỤ & THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG

➤ Tác dụng phụ

Theo báo cáo cho thấy, thuốc Meken có thể gây mất ngủ cho người dùng. Do đó, hãy hết sức thận trọng khi dùng thuốc.
⇔ Tùy vào cơ địa từng người, tình trạng mất ngủ có thể xảy ra hoặc không. Nếu mất ngủ nghiêm trọng, hãy liên hệ với chuyên gia y tế để được tư vấn, khắc phục trong thời gian sớm, tránh kéo dài gây ảnh hưởng tiêu cực cho sức khỏe.

➤ Tương tác thuốc

Hiện nay, vẫn chưa có báo cáo nào liên quan đến tình trạng tương tác thuốc có thể xảy ra với Meken.
Tuy nhiên, bạn cũng không nên điều trị song song các loại thuốc với nhau (nếu không có chỉ dẫn từ bác sĩ)
Hãy cẩn thận khai báo cụ thể về tình hình sức khỏe, các loại thuốc đang dùng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có ý định sử dụng chung.
Nếu có nhu cầu mua thuốc Meken (theo đơn bác sĩ) hãy liên hệ bệnh viện hoặc các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc.
Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất kỳ lời khuyên, tư vấn, tham vấn nào cho việc dùng thuốc Meken. Nếu bạn có thắc mắc cần được tư vấn - giải đáp cụ thể, hãy liên hệ với bác sĩ điều trị để có thông tin chính xác nhất.

Thuốc Losec điều trị dạ dày hiệu quả

Thuốc Losec và những thông tin cần nắm trước khi dùng

Là thuốc điều trị dạ dày được nhiều người biết đến, Losec hiện nay được bán ở hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc. Song, việc không nắm rõ các chỉ định & chống chỉ định, cách dùng, liều dùng… thì việc điều trị bằng Losec cũng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Để hiểu rõ về loại thuốc này, cùng tham khảo những thông tin dưới đây.
Những thông tin cơ bản về thuốc Losec
● Tên thuốc: Losec
● Phân nhóm: Thuốc đường tiêu hóa - ức chế bơm proton
● Thành phần: Omeprazole
● Bào chế: Dạng viên nén, bột pha tiêm
● Đóng gói: Dạng viên nén: 1 hộp x 2 vỉ x 7 viên (hoặc dạng bột pha tiêm 40mg/ lọ)
● Hàm lượng: Mỗi viên Losec chứa 20,6 mg Omeprazole magnesium (tương ứng với omeprazole 20 mg).
● Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất (được in trên bao bì)
● Sản xuất: AstraZeneca AB - Thụy Điển.
● Giá bán tham khảo:
– Losec dạng viên uống (20mg): giá từ 400.000 – 410.000 VNĐ/ hộp
–  Losec dạng bột pha tiêm (40mg): giá từ 160.000 – 180.000 VNĐ/ lọ
⇒ Giá thuốc có thể chênh lệch, giao động tùy đại lý, khu vực bán và thời gian mua thuốc
Lưu ýThuốc Losec Mups là loại thuốc ETC – thuốc kê đơn. Bệnh nhân chỉ sử dụng thuốc khi được bác sĩ chỉ định, hướng dẫn cụ thể về liều lượng, cách dùng.

THUỐC LOSEC: THÀNH PHẦN, CÔNG DỤNG & CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ

Để nắm rõ các thông tin về thuốc Losec, trước khi sử dụng bệnh nhân cần đọc kỹ các thông tin trên tờ hướng dẫn sử dụng hoặc thận trọng tham khảo các ý kiến từ bác sĩ để sử dụng đúng cách, đúng liều lượng phù hợp với tình trạng bệnh, sức khỏe bản thân; tránh các tác dụng phụ không mong muốn xảy ra.

► Thành phần

Trong thuốc Losec chứa thành phần chính là Omeprazole (20mg). Đây là hoạt chất có khả năng ức chế quá trình bơm proton của tế bào, làm giảm sản xuất các axit dạ dày.
Omeprazole được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Trong đó, 80% hàm lượng thuốc được thải trừ qua nước tiểu, 20% còn lại được thải trừ qua phân.

► Công dụng & chỉ định điều trị

Theo thông tin từ nhà sản xuất thì thuốc Losec có công dụng chính là cải thiện các vấn đề ở dạ dày, tá tràng. Việc sử dụng thuốc được chỉ định dựa trên tình hình bệnh lý cụ thể, mục đích điều trị.
Thuốc Losec được chỉ định điều trị đối với các trường hợp sau:
- Điều trị & phòng ngừa loét dạ dày, loét tá tràng tái phát
- Điều trị & phòng ngừa viêm dạ dày - thực quản trào ngược tái phát
- Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa do kháng viêm không Steroid
- Phối hợp với kháng sinh điều trị viêm loét tá tràng (ở bệnh nhân nhiễm vi khuẩn Hp)
- Làm giảm các triệu chứng ợ chua, ợ nóng
- Bệnh nhân mắc hội chứng Zollinger – Ellison
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ chỉ định điều trị kết hợp Losec với các loại thuốc khác để phát huy công dụng tốt nhất. Bệnh nhân phải dùng thuốc theo đúng yêu cầu và chỉ định.

► Chống chỉ định

Thuốc Losec được khuyến cáo chống chỉ định điều trị với các đối tượng sau:
- Bệnh nhân cơ địa bị nhạy cảm quá mức hoặc dị ứng với các thành phần của thuốc
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm/ kích ứng với những loại thuốc ức chế proton khác

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG THUỐC & LIỀU LƯỢNG

Đối với mỗi dạng bào chế thuốc Losec sẽ có cách dùng cũng như liều lượng chỉ định cho từng trường hợp khác nhau. Bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ điều trị để được hướng dẫn dùng thuốc; bên cạnh đó cần đọc kỹ tờ hướng dẫn trước khi sử dụng

► Cách dùng

+ Đối với dạng viên nén (20mg)
- Thuốc được sử dụng qua đường uống trực tiếp với một cốc nước lọc/ nước sôi để nguội lớn và nuốt trọn 1 viên để đảm bảo thuốc hấp thu tốt.
- Thuốc có thể uống vào sau khi ăn khoảng 10 – 15 phút.
- Không được bẻ, nhai nát thuốc, nghiền thuốc, hòa tan hoặc ngậm quá lâu trong miệng… điều này có thể làm tăng hoặc giảm khả năng hấp thu thuốc, hoặc phát sinh những tác dụng phụ không mong muốn.
+ Đối với thuốc Losec dạng bột pha thêm (40mg)
Thuốc được nhân viên y tế có tay nghề, chuyên môn sử dụng (pha thuốc và tiêm cho bệnh nhân)
- Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm (thuốc dạng khô có kèm theo ống dung môi) để pha hòa tan trước khi tiêm.
- Cách thực hiện pha thuốc tiêm Losec:
♦ Bước 1: Dùng kim tiêm để rút 10ml dung môi ra khỏi ống. Sau đó, bơm từ từ 5ml dung môi vào lọ chứa bột khô Omeprazole.
♦ Bước 2: Bạn sử dụng một kim tiêm khác để rút ra lọ, làm giảm áp suất
♦ Bước 3: Bơm phần dung môi còn lại vào lọ bột, lắc và xoay nhẹ để thuốc được hòa tan hoàn toàn.
♦ Bước 4: Sử dụng dung dịch hòa tan và tiến hành tiêm vào tĩnh mạch.
Lưu ý: Dung dịch thuốc đã pha chỉ được sử dụng trong vòng 4 tiếng kể từ thời điểm pha thuốc nếu được bảo quản đúng cách (dưới 25 độ C)

► Liều dùng

Liều lượng dùng thuốc Losec cũng phụ thuộc vào dạng bào chế thuốc:

► Cách xử lý khi dùng thiếu liều/ quá liều

+ Quên liều: Mặc dù không gây nguy hiểm cho sức khỏe nhưng sẽ ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị, có thể gây “lờn thuốc” nếu quên nhiều lần. Do đó, nếu nhớ ra hãy uống ngay liều thiếu. Nếu thời gian giữa 2 liều dùng quá gần nhau, hãy bỏ qua liều thiếu và tiếp tục điều trị liều sau. Tuyệt đối không nên uống dồn 2 liều cùng lúc.
+ Quá liều: Điều này gây nhiều nguy hiểm cho sức khỏe. Nếu uống quá liều được khuyến cáo, hãy liên hệ ngay bác sĩ để được xử lý.
Trong trường hợp, dùng thuốc quá liều trong thời gian dài có thể dẫn đến chóng mặt, giãn mạch, đau đầu, rối loạn nhịp tim, lãnh đạm… hãy gọi cấp cứu được hỗ trợ, tránh kéo dài gây nguy hiểm cho tính mạng
Dùng quá liều gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Khi bạn nhận thấy mình dùng quá liều khuyến cáo, hãy thông báo với bác sĩ để được xử lý kịp thời.

► Bảo quản thuốc

Để đảm bảo hiệu quả cho thuốc và dùng an toàn, bệnh nhân nên bảo quản thuốc đúng cách. Như sau:
- Để thuốc nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát. Tránh để nơi ẩm ướt hoặc có ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
-Không dùng thuốc khi đã hết hạn sử dụng (in trên bao bì) hoặc thuốc có dấu hiệu hư hỏng như: chuyển màu, biến chất, chảy nước, ẩm mốc...

NHỮNG LƯU Ý CẦN NẮM TRƯỚC KHI DÙNG THUỐC LOSEC

Nắm rõ các lưu ý trước khi dùng thuốc sẽ giúp phòng ngừa được những tác dụng phụ có thể xảy ra gây nguy hại cho sức khỏe.

► Thận trọng

- Thuốc Losec được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua bài tiết. Do đó, nếu bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến gan, thận phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi điều trị.
- Mặc dù vẫn chưa có nghiên cứu nào về tác dụng phụ của thuốc ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, hãy báo với bác sĩ để được tư vấn, chỉ định chữa trị.
- Đối với phụ nữ cho con bú, chỉ dùng thuốc trong trường hợp cần thiết và được chỉ định/ yêu cầu từ bác sĩ. Trong thời gian điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngưng cho con bú.
- Đặc biệt, thuốc không được sử dụng cho bệnh nhân gặp các vấn đề tiêu hóa ác tính (ung thư dạ dày).
➦Do đó, trước khi chữa trị bạn phải kiểm tra, thăm khám kỹ lưỡng. Báo cho bác sĩ ngay nếu bản thân xuất hiện các triệu chứng như: đi cầu ra phân đen, nôn ra máu, sụt cân đột ngột...

► Tác dụng phụ

Theo nghiên cứu, trong quá trình dùng thuốc nếu sử dụng không đúng cách, uống quá liều hoặc cơ địa người bệnh quá nhạy cảm thì Losec vẫn có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn:
+ Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, táo bón, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, buồn nôn và nôn..
+ Tác dụng phụ ít gặp: Cơ thể mệt mỏi, choáng váng, khó ngủ, ngứa da hoặc nổi mề đay…
+ Một số tác dụng phụ hiếm gặp: giảm natri huyết, tăng tiết mồ hôi, co thắt phế quản, rụng tóc, đau khớp, yếu cơ, trầm cảm, giảm thị lực, giảm tiểu cầu - bạch cầu, phát triển ngực ở nam giới…
+ Ngoài ra, một số phản ứng quá mẫn cảm, bao gồm: phù mạch, sốc phản vệ, sốt cao
➦Các tác dụng phụ thường gặp, mức độ nhẹ hầu như có thể biến mất nhanh chóng sau khi bệnh nhân ngừng sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu các dụng phụ nghiêm trọng hoặc kích ứng mẫn cảm quá mức thì bạn nên gọi đến cấp cứu 115 hoặc đến gặp bác sĩ để được hỗ trợ, khắc phục kịp thời.

► Tương tác thuốc

Tình trạng tương tác thuốc xảy ra khi dùng chung Losec với các loại thuốc khác. Điều này có thể làm suy giảm hoặc mất tác dụng của thuốc, gây các phản ứng phụ nguy hiểm cho sức khỏe. Dưới đây là danh sách một số loại thuốc có thể gây tương tác như:
- Ketoconazole, itraconazole nếu dùng chung với Losec (dạng tiêm tĩnh mạch) sẽ làm giảm khả năng hấp thu của các loại thuốc này.
- Warfarin, phenyltoin, diazepam, protease… khiến hàm lượng thuốc trong huyết tương tăng lên do Losec ức chế men CYP2C19
- Clarithromycin, Erythromycin dùng chung với Losec làm tăng nồng độ Omeprazole trong huyết tương.
- Tacrolimus khi dùng chung với Losec: Làm tăng hàm lượng Tacrolimus trong huyết tương
⇔ Lưu ý:
- Đây không phải là toàn bộ các loại thuốc xảy ra tương tác với Losec. Do đó, hãy liệt kê đầy đủ danh sách các loại thuốc bản thân đang dùng và báo với bác sĩ để được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi kê đơn sử dụng.
- Trong trường hợp xảy ra tương tác thuốc, bác sĩ có thể yêu cầu dừng một trong hai loại thuốc; điều chỉnh liều lượng và tần suất dùng thuốc phù hợp. Hoặc chỉ định điều trị thay thế bằng loại thuốc khác.
Với những thông tin về thuốc losec được đề cập, các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu khuyến cáo bệnh nhân “Hãy đi khám bệnh và điều trị theo đúng các chỉ dẫn của bác sĩ để bảo vệ sức khỏe, đảm bảo hiệu quả chữa trị. Các thông tin về thuốc chỉ mang tính chất tham khảo và không có giá trị thay thế cho lời khuyên của bác sĩ”

Thuốc Symbicort trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính

Giới thiệu thông tin về thuốc Symbicort và cách dùng

Symbicort chính là thuốc kê đơn và nó được chỉ định dùng cho đối tượng bị hen suyễn hoặc mắc phải các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Bệnh nhân cần dùng thuốc đúng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn, hiệu quả. Nội dung được chia sẻ ngay dưới đây của bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Symbicort.

CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG THUỐC SYMBICORT

Symbicort đến từ thương hiệu Symbicort. Sản phẩm thuốc nhóm thuốc điều trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuốc được bào chế dưới dạng hít.

1. Nhà sản xuất

Thuốc Symbicort do công ty AstraZeneca sản xuất. Sản phẩm Symbicort đảm bảo được cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, cấp giấy phép lưu hành năm 2006.

2. Công dụng

Thuốc Symbicort được dùng giúp ngăn ngừa, điều trị các bệnh đường hô hấp như là hen suyễn, khí phế thũng và phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuốc hoạt động bằng cách kiểm soát cơn ho cũng như làm tăng dung tích phổi.
Ngoài ra Symbicort còn được bác sĩ chỉ định điều trị một số bệnh lý khác không được đề cập trong bài viết. Bệnh nhân vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ để rõ hơn.
Sản phẩm thuốc nhóm thuốc điều trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính
Sản phẩm thuốc nhóm thuốc điều trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính

3. Thành phần thuốc

Bên trong thuốc Symbicort sẽ bao gồm 2 thành phần chính đó là Budesonide và formoterol. Mỗi một thành phần hoạt chất sẽ có công dụng riêng như sau:
enlightenedVới Budesonide: Sẽ giúp giảm viêm, kiểm soát cơn khó thở gây ra bởi hen suyễn hoặc phổi tắc nghẽn mãn tính.
enlightenedFormoterol: Sẽ giúp cải thiện dung tích phổi làm tăng khả năng tích trữ oxy cho cơ quan này.

4. Dạng bào chế cùng hàm lượng

Thuốc Symbicort được bào chế với 3 dạng như sau:
enlightenedDạng Symbicort 160/4,5 mcg.
enlightenedDạng Symbicort 320/9 mcg.
enlightenedDạng Symbicort 400/12 mcg.

5. Chống chỉ định và thận trọng

+++ Chống chỉ định: Bệnh nhân không dùng Symbicort nếu như dị ứng với bất cứ thành phần nào trong thuốc, hen suyễn không đáp ứng bởi thuốc hít, đang dùng thuốc Thioridazine (Mellaril). Ngoài ra Symbicort cũng không được chỉ định làm giảm tình trạng co thắt phế quản cấp tính.
+++ Thận trọng: Đối tượng bị loãng xương, xương giòn, dễ gãy, đang mắc các bệnh như tim, tiểu đường, huyết áp cao, nhiễm virus herpes simplex ở mắt, nồng độ kali bên trong máu thấp hoặc bị tăng nhãn áp hay đục thủy tinh thể.

6. Cách dùng

Bệnh nhân dùng thuốc Symbicort theo đúng chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không được tự ý tăng hoặc giảm liều lượng dùng nếu chưa được bác sĩ cho phép.
Ngoài ra vì Symbicort có chứa loại steroid do vậy cần súc miệng sau mỗi lần dùng để ngăn ngừa tình trạng tưa miệng.
Nếu bạn đang dùng thuốc Symbicort cũng lưu ý rằng đây không phải là thuốc cấp cứu. Do đó nó không phát huy tác dụng nếu được dùng ở trường hợp khẩn cấp như là co thắt phế quản cấp tính hoặc bị lên cơn suyễn đột ngột. Để đảm bảo an toàn nên dùng thuốc Symbicort thường xuyên nhằm kiểm soát triệu chứng bệnh.

7. Liều dùng

Để chữa hen suyễn: Với trẻ từ 6 đến 12 tuổi mỗi lần hít 2 hơi Symbicort 80/4.5mcg x 2 lần một ngày. Với trẻ từ 12 tuổi trở lên và người lớn mỗi lần hít 2 hơi Symbicort 80/4.5mcg hoặc Symbicort 160/4.5mcg. Mỗi ngày dùng 2 lần thuốc.
Để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính: Dùng Symbicort 160 / 4.5mcg x 2 lần mỗi ngày.

8. Bảo quản

Vui lòng để thuốc nơi thoáng mát, tránh để nơi có nhiệt độ cao hoặc gần bếp đang cháy. Vì thuốc Symbicort tiếp xúc cùng nhiệt độ trên 120 độ F có thể gây nổ.
Bệnh nhân dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn từ bác sĩ
Bệnh nhân dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn từ bác sĩ

LƯU Ý CẦN NẮM KHI DÙNG THUỐC SYMBICORT

1. Có nên dùng Symbicort cho phụ nữ mang thai và cho con bú?

Vì ảnh hưởng thuốc Symbicort với thai nhi vẫn chưa được nghiên cứu kỹ. Do vậy nếu bệnh nhân đang mang thai gặp vấn đề hô hấp thì bác sĩ sẽ tùy vào lợi ích của việc dùng thuốc để đưa ra giải pháp dùng hay không.
Bên cạnh đó Symbicort cũng chưa được xác định an toàn cho phụ nữ đang cho bé bú. Do vậy hãy trình bày với bác sĩ để được lựa chọn phương pháp chữa trị phù hợp, không ảnh hưởng chất lượng sữa.

2. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Tim đập nhanh, đánh trống ngực, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng hoặc gặp phải những vấn đề liên quan đến đường hô hấp. Ngoài ra người bệnh cũng có thể bị nghẹt mũi, tưa miệng, thay đổi vị giác, buồn nôn và nôn ói, run, đau lưng, tức ngực, đau đầu, chuột rút.
Ngoài ra bệnh nhân dùng Symbicort có thể gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng như: Viêm phổi, tử vong liên quan bệnh hen suyễn, bị đục thủy tinh thể, nhiễm trùng, tăng hoặc giảm huyết áp, loãng xương, trẻ chậm phát triển.
Những tác dụng phụ nghiêm trọng thuốc Symbicort chỉ xảy ra nếu người bệnh dùng thuốc trong thời gian 5 năm trở lên. Do vậy bệnh nhân cần thông báo ngay khi bản thân gặp bất cứ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc Symbicort. Bác sĩ có thể thay đổi phương pháp chữa trị hoặc thay đổi liều dùng để mang lại an toàn.

3. Tương tác

Thuốc Symbicort tương tác với một số loại thuốc như: LABA như là arformoterol, formoterol hoặc salmeterol. Thuốc điều trị HIV/AIDS, thuốc Linezolid, Sotalol, thuốc Boceprevir.
Bệnh nhân vui lòng thông báo cùng bác sĩ tất cả những loại thuốc hoặc vitamin, thực phẩm chức năng nào đang sử dụng.
Không nên dùng chung thuốc Symbicort với rượu vì có thể gây tăng thêm những tác dụng phụ của thuốc như là buồn nôn, chóng mặt, khô miệng, ói mửa...
Bên cạnh đó nước bưởi có thể gây chậm tiến độ hấp thu Symbicort của cơ thể. Vì vậy bệnh nhân cần tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi dùng thuốc Symbicort.

4. Xử lý nếu dùng thiếu hoặc quá liều

♦ Nếu dùng thiếu liều Symbicort: Bạn hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu sắp đến giờ dùng liều tiếp theo thì cần bỏ qua liều quên để uống liều kế tiếp như thời gian quy định.
♦ Nếu dùng quá liều: Cần liên hệ với bác sĩ ngay để được hỗ trợ kịp thời.
Thông tin liên quan đến thuốc Symbicort trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất cứ nhận định nào cùng bệnh nhân về việc dùng Symbicort. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được hỗ trợ tư vấn thêm.
+