Latest From HEATH

Su Bạc là thuốc gì? Cách chữa viêm da, thủy đậu

Su Bạc là thuốc gì? Cách dùng và lưu ý cần biết

Là một trong những loại thuốc quen thuộc dùng để điều trị bệnh ngoài da như viêm da, thủy đậu, chốc lở, tay chân miệng, zona,… Su Bạc được làm từ thành phần chính là nano bạc. Thuốc được bào chế ở dạng gel làm sạch da do Công ty Dược phẩm Á Âu sản xuất. Để sử dụng Su Bạc đúng cách và an toàn, mời bạn cùng tham khảo những thông tin chia sẻ bên dưới đây.

GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ GEL SU BẠC

Su Bạc là thuốc gì?

Có tên gọi là gel Su Bạc – một dạng gel bôi ngoài da có công dụng làm sạch và kháng khuẩn. Thuốc được đóng gói theo tuýp, mỗi tuýp trọng lượng 8g. Thuốc nằm trong nhóm trị bệnh da liễu với các thành phần chính sau đây:
++ NanoSilver Liquid (Nano Bạc): Mang đến tác dụng diệt khuẩn, chống viêm phổ rộng nhờ vào khả năng phá hủy những hoạt tính men và chức năng màng tế bào vi sinh vật. Bên cạnh đó, thành phần này còn giúp tăng cường việc tổng hợp collagen và kích thích nguyên vào sợi để thúc đẩy làm lành nhanh vết thương.
Giới thiệu tổng quan về gel Su Bạc
Giới thiệu tổng quan về gel Su Bạc
++ Azadirachta Indica Extra (được chiết xuất Neem): Có công dụng chống viêm mạnh nhờ khả năng ức chế Cytokine tiền viêm và ROS.
++ Chitosan: Thành phần giúp tái tạo mô mới, kháng khuẩn và chống oxy hóa, đồng thời ức chế quá trình hình thành các tế bào da chết.
++ Bên cạnh đó, Su Bạc còn chứa những thành phần như: Propylene glycol, kẽm salicylat, Citric acid, Nipasol và nước tinh khiết.

Công dụng và chỉ định của thuốc

Gel Su Bạc mang đến công dụng chính là làm sạch da, kháng khuẩn. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ thúc đẩy quá trình hình thành và tái tạo tế bào da mới, làm mờ các vết thâm, sẹo.
Chính vì vậy, gel Su Bạc được chỉ định dùng cho những bệnh lý dưới đây:
- Thủy đậu
- Zona
- Herpes
- Bệnh sởi
- Chốc lở
- Chân tay miệng
- Viêm da
- Côn trùng cắn
- Mụn nước
- Bỏng nhẹ
Gel Su Bạc còn được sử dụng cho nhiều trường hợp khác không được nhắc đến ở trên. Để biết chi tiết hơn, người bệnh nên tham khảo ý kiến từ bác sĩ nếu dùng thuốc Su Bạc cho bất cứ mục đích nào để tránh phát sinh nhiều vấn đề nguy hiểm.
***Lưu ý:
Gel Su Bạc chống chỉ định đối với những người quá mẫn với các thành phần có trong sản phẩm.

Hướng dẫn sử dụng gel Su Bạc

 Cách dùng Su Bạc
- Trước khi thoa gel Su Bạc, bạn cần làm sạch tại vùng da bị tổn thương với nước ấm và khăn mềm. Dùng lượng thuốc vừa đủ để thoa lên những vùng da cần được điều trị và massage nhẹ nhàng giúp thuốc thẩm thấu tốt hơn.
- Sau khi thoa thuốc Su Bạc, bạn cần rửa sạch tay với nước. Trừ trường hợp tay là khu vực điều trị thì có thể dùng tăm bông để thoa thuốc nhẹ nhàng.
- Bệnh nhân không được băng kín tại vùng da bôi thuốc trừ khi có bác sĩ chỉ định. Vì việc này sẽ làm gia tăng khả năng hấp thụ thuốc, gây ra những phản ứng toàn thân nguy hiểm.
 Liều lượng sử dụng Su Bạc
- Dùng thuốc thoa một lớp mỏng nhẹ trên bề mặt da
- Tần suất sử dụng là ngày 3 – 4 lần
Dùng Su Bạc thoa một lớp mỏng nhẹ trên da
Dùng Su Bạc thoa một lớp mỏng nhẹ trên da

Hướng dẫn bảo quản thuốc

Với dạng gel bôi ngoài da như Su Bạc, bạn cần bảo quản ở điều kiện nhiệt độ phòng với mức không vượt quá 30 độ. Không để thuốc nơi ẩm hoặc có ánh nắng, tránh xa tầm với của trẻ em.
Nếu thấy thuốc hết hạn sử dụng, có dấu hiệu biến chất, hư hỏng thì phải nên ngưng sử dụng. Đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ để xử lý thuốc đúng cách nhằm tránh gây nguy hại cho môi trường.

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI DÙNG GEL SU BẠC

Khuyến cáo cho bệnh nhân

- Đối với gel Su Bạc, bệnh nhân không nên dùng 1 lớp quá dày lên vùng điều trị, điều này dễ dẫn đến tình trạng kích ứng da.
- Đối tượng mang thai hoặc người đang cho bé bú cần thận trọng khi dùng gel Su Bạc, bởi tính an toàn của nó vẫn chưa xác định cho nhóm người này. Nếu bắt buộc phải dùng, bạn cần trao đổi với bác sĩ về liều lượng cho phù hợp.
- Nếu dùng gel Su Bạc cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ thì phải cẩn trọng và tuân thủ chỉ định từ bác sĩ.

Tác dụng phụ của Su Bạc có thể gặp phải

Khi sử dụng Su Bạc để thoa lên da, bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ không mong muốn. Trong đó, phản ứng kích ứng ở vùng da điều trị là triệu chứng phổ biến nhất.
Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng có thể gặp những tác dụng phụ bất thường khác. Hãy theo dõi sức khỏe của bản thân trong quá trình dùng thuốc để nhận sự chăm sóc kịp thời.

Những câu hỏi thường gặp khi dùng gel Su Bạc

1. Gel Su Bạc có tương tác với thuốc khác không?
Đến hiện tại vẫn chưa có báo cáo về tình trạng tương tác xảy ra giữa gel Su Bạc với những loại thuốc khác. Nhưng điều này không có nghĩa là bạn hoàn toàn không gặp tương tác thuốc trong suốt quá trình sử dụng. Do đó, để phòng ngừa ảnh hưởng xấu do tương tác, bạn nên:
- Không dùng thêm bất cứ loại thuốc bôi ngoài da nào khác cùng với gel Su Bạc
- Thông báo cho bác sĩ biết về những loại thuốc mà bạn đang dùng, gồm thuốc theo đơn, không theo đơn, thuốc đông y, vitamin, thảo dược, thực phẩm chức năng,… để cân nhắc tương tác có thể xảy ra.
Cẩn thận tương tác của gel Su Bạc với thuốc khác
Cẩn thận tương tác của gel Su Bạc với thuốc khác
2. Làm gì khi dùng Su Bạc thiếu liều?
Nếu dùng thiếu 1 liều, bạn cần bổ sung ngay khi đã nhớ ra. Nhưng lưu ý nếu gần đến thời điểm thoa liều tiếp theo thì hãy tiếp tục liệu trình như bình thường, tránh bôi 2 lần quá gần nhau hoặc gấp đôi liều lượng.
3. Xử lý khi dùng gel Su Bạc quá liều?
Trong trường hợp dùng quá liều, bạn cần chủ động thông báo cho bác sĩ để thăm khám và có phương pháp can thiệp sớm nhất.
4. Khi nào nên ngưng dùng Su Bạc?
Thông thường, đối với một số trường hợp sau thì bệnh nhân nên ngưng dùng gel Su Bạc để đảm bảo an toàn:
- Được bác sĩ chỉ định ngưng dùng thuốc
- Gặp phản ứng dị ứng mạnh mẽ tại vùng da điều trị
- Triệu chứng bệnh có xu hướng tiến triển nặng hơn
Khuyến cáo từ chuyên gia Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu: Thông tin trên đây về gel Su Bạc chỉ mang lại giá trị tham khảo và thích hợp cho trường hợp phổ biến nhất, nó không thể thay thế hướng dẫn từ bác sĩ chuyên môn. Vì vậy, bạn cần phải thăm khám trước khi dùng Su Bạc, tùy thuộc vào tình trạng mà bác sĩ sẽ chỉ định cách dùng, liều dùng phù hợp nhất.
Mong rằng qua những chia sẻ trong bài viết đã giúp người bệnh hiểu rõ hơn về gel Su Bạc trước khi dùng để có được sự an toàn và hiệu quả cao. Mọi thắc mắc khác, vui lòng liên hệ đến các nhân viên y tế để được hỗ trợ chính xác bạn nhé!

Thuốc Stadgentri trị bệnh viêm da dị ứng

Tìm hiểu thông tin chi tiết về thuốc Stadgentri trị viêm da

Thuốc Stadgentri là thuốc gì? Đây là loại thuốc được dùng trong điều trị bệnh viêm da đáp ứng với Corticosteroid hoặc các bệnh dị ứng. Thuốc được chỉ định dùng theo đơn của bác sĩ, nếu dùng sai cách hoặc lạm dụng, bệnh nhân có thể gặp nhiều tác dụng phụ ngoại ý. Do đó, để tránh gây nguy hiểm cho sức khỏe, bạn cần nắm những thông tin về thuốc Stadgentri trước khi điều trị.

THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ THUỐC STADGENTRI

Stadgentri là thuốc gì?

Stadgentri là loại gel bôi da dùng trong điều trị các bệnh da liễu. Thuốc có hàm lượng 10g và 20g/ tuýp. Stadgentri chứa các thành phần chính bao gồm:
- Clotrimazol: Đây là dẫn chất tổng hợp từ imidazole, mang đến hiệu quả kháng nấm phổ rộng.
- Betamethason dipropionat: Thực chất là 1 corticosteroid thượng thận, mang đến hiệu quả kháng viêm nên được dùng để điều trị tại chỗ, đồng thời thành phần này hấp thu khá nhanh.
- Gentamycin sulfat: Công dụng kháng khuẩn phổ rộng, mang đến tác dụng chủ yếu lên vi khuẩn ưa khí gram âm.
Thông tin chi tiết về thuốc Stadgentri
Thông tin chi tiết về thuốc Stadgentri

Chỉ định và chống chỉ định

>> Chỉ định của Stadgentri
Stadgentri được chỉ định điều trị cho các trường hợp bệnh lý sau đây:
- Bệnh chàm có rỉ dịch
- Viêm da có đáp ứng Corticoid
- Nấm da
- Vết trầy hay hăm da
- Lang ben
>> Chống chỉ định của Stadgentri
Thuốc Stadgentri không được khuyến cáo sử dụng đối với những trường hợp sau:
- Đối tượng quá mẫn với những thành phần có trong thuốc Stadgentri
- Người có tiền sử dị ứng với aminoglycoside, imidazole hay corticosteroid khác

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN STADGENTRI

1. Cách dùng thuốc

Trước khi dùng thuốc Stadgentri, bệnh nhân cần đọc kỹ tờ hướng dẫn có đi kèm. Trong quá trình dùng thuốc không được tự ý thay đổi liều lượng, tần suất hay cách dùng nếu chưa hỏi ý kiến bác sĩ. Đây là loại gel bôi ngoài da nên có cách dùng cơ bản như sau:
► Bước 1: Vệ sinh vùng da cần điều trị và lau khô sạch sẽ
► Bước 2: Lấy lượng gel Stadgentri vừa đủ để thoa lên vùng bị tổn thương
► Bước 3: Tiến hành xoa nhẹ vài phút để giúp thuốc thấm đều
► Bước 4: Rửa sạch tay sau khi thoa thuốc, trừ khi tay là nơi cần điều trị
Bệnh nhân lưu ý không được băng kín tại vùng da dùng thuốc nếu không được bác sĩ yêu cầu, vì việc này sẽ làm tăng khả năng hấp thu, phát sinh ra phản ứng phụ toàn thân.

2. Liều lượng dùng thuốc Stadgentri

Dưới đây là liều dùng Stadgentri cơ bản nhất, chỉ dùng cho trường hợp phổ biến. Tốt hơn hết bệnh nhân nên trao đổi cùng bác sĩ để biết liều lượng cụ thể phù hợp với tình trạng của mình:
- Liều dùng là 1 lượng thuốc vừa đủ để bôi lên khu vực tổn thương, hãy thoa 1 lớp mỏng nhẹ và sử dụng 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và tối.
- Dùng thuốc Stadgentri đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.
Liều lượng dùng thuốc Stadgentri
Liều lượng dùng thuốc Stadgentri

3. Cách bảo quản thuốc

Thuốc Stadgentri nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và không vượt quá 30 độ C. Đồng thời nên tránh để ánh nắng chiếu vào thuốc hoặc cất giữ nơi có độ ẩm cao.
Đối với thuốc hư hỏng, hết hạn hay biến chất, bạn không nên tiếp tục sử dụng mà phải xử lý theo hướng dẫn có ghi trên bao bì.

CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI DÙNG STADGENTRI

Vấn đề thận trọng cho người dùng

- Stadgentri là thuốc dùng ngoài da, vì vậy bạn không nên để thuốc tiếp xúc vào miệng, mắt hay âm đạo.
- Việc dùng thuốc trên vùng da rộng kéo dài có thể làm gia tăng hấp thu toàn thân, dễ dẫn đến tác dụng phụ. Vì vậy cần kiểm tra trục HPA theo định kỳ nếu nằm trong trường hợp này.
- Hiện vẫn chưa có chứng minh về tính an toàn của Stadgentri khi dùng cho người mang thai hay đang cho con bú. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ để được cân nhắc có nên dùng thuốc hay không.
- Không được dùng chung đơn thuốc của người khác hay chia sẻ thuốc của mình cho bất cứ ai ngay cả khi họ gặp triệu chứng giống như bạn.

Tác dụng phụ của Stadgentri

Thuốc Stadgentri có thể khiến bệnh nhân gặp nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Các tác dụng phụ thông thường có xu hướng giảm sau một vài tuần nếu được điều chỉnh liều lượng. Nhưng nếu nó kéo dài và nghiêm trọng hơn, bệnh nhân cần được thăm khám và có sự can thiệp kịp thời.
Sau đây là danh sách các triệu chứng phản ứng phụ của thuốc Stadgentri: Nóng, ngứa, kích ứng da, rạn da, viêm nang lông, teo da, nổi mề đay dạng mụn, khô da, viêm da tiếp xúc, lột da, nhiễm trùng da thứ phát, giảm sắc tố da, rôm sảy,…
Ngoài ra, vẫn còn nhiều tác dụng phụ khác được gây ra bởi thuốc Stadgentri. Bệnh nhân cần theo dõi cơ thể mình, nếu thấy xuất hiện triệu chứng lạ nào khi dùng thuốc thì nên báo ngay cho bác sĩ để nhận sự chăm sóc sớm nhất.

Tương tác của Stadgentri với thuốc khác

Tương tự như các loại thuốc Tây y khác, nếu sử dụng đồng thời Stadgentri cùng một số loại thuốc, vấn đề tương tác có thể xảy ra. Khi đó, tác dụng điều trị của thuốc suy giảm và phát sinh nhiều tác dụng phụ nguy hiểm.
Hãy cẩn trọng khi dùng Stadgentri với những loại thuốc sau vì có thể dễ dàng dẫn đến tương tác:
- Sulfafurazol
- Cloramphenicol
- Scetylcystein
- Actinomycin
- Sulfacetamid
- Doxorubicin
- Heparin
- Clindamycin
Bệnh nhân cần chủ động nói cho bác sĩ biết về các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc Đông y, vitamin hay thực phẩm chức năng,… để ngăn ngừa tối đa rủi ro phát sinh.

Hướng dẫn xử lý thiếu/ quá liều

 Nếu quên 1 liều
Sẽ không ảnh hưởng tới sức khỏe nhưng lại khiến hiệu quả điều trị giảm đi. Vì vậy, bạn cần bổ sung ngay liều đã thiếu, nhưng nếu đã gần với lúc dùng liều tiếp theo thì nên bỏ qua liều đã quên, tránh gấp đôi lượng thuốc trong 1 lần sử dụng.
 Nếu quá liều
Quá liều có thể làm cho cơ thể bạn gặp nhiều vấn đề nguy hiểm khác nhau. Vì nó khiến cơ thể gặp các phản ứng phụ nghiêm trọng ngoài ý muốn. Do đó, nếu nhận thấy bản thân đã dùng thuốc Stadgentri và xuất hiện triệu chứng bất thường thì nên báo ngay cho các bác sĩ điều trị.
Hướng dẫn xử lý thiếu/ quá liều
Hướng dẫn xử lý thiếu/ quá liều

Khi nào nên ngưng dùng Stadgentri?

Ở một số trường hợp, nếu bệnh nhân tiếp tục dùng thuốc thì bản thân có thể sẽ gặp rủi ro không mong muốn. Do đó, nhà sản xuất thuốc Stadgentri khuyến cáo người dùng nên ngưng dùng thuốc khi:
- Có sự yêu cầu từ bác sĩ
- Xảy ra nhiều phản ứng phụ kéo dài và nghiêm trọng
- Tương tác với thuốc khác
- Triệu chứng bệnh trở nên nặng nề hơn
Theo nhận định từ chuyên gia Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu, mặc dù là thuốc bôi ngoài da nhưng Stadgentri có khả năng gây ra nhiều nguy hiểm nghiêm trọng nếu không được dùng đúng cách. Vì vậy, bạn cần phải trải qua thăm khám và chẩn đoán bệnh, đồng thời nhận hướng dẫn điều trị chi tiết từ bác sĩ trước khi dùng Stadgentri.
Trên đây là những thông tin về thuốc Stadgentri, hy vọng đã cung cấp cho bệnh nhân những kiến thức hữu ích nhất. Bên cạnh đó, nếu còn bất cứ thắc mắc nào, thì đừng ngại trao đổi trực tiếp cùng nhân viên y tế/ bác sĩ/ dược sĩ để được hỗ trợ tốt nhất nhé!

Thuốc Sanlein 0.1 bôi trơn nhãn cầu chống khô mắt

Tìm hiểu những thông tin chính về thuốc Sanlein 0.1

Sanlein 0.1 là thuốc nhỏ mắt với công dụng bôi trơn nhãn cầu. Thuốc được chỉ định dùng trong những trường hợp bệnh nhân gặp phải các bệnh lý về mắt như là khô mắt hoặc bị hội chứng Stevens Johnson,… Thông tin được trình bày ngay dưới đây chúng tôi sẽ giúp bạn thêm phần hiểu rõ về thuốc Sanlein 0.1.

GIỚI THIỆU THUỐC SANLEIN 0.1

Thuốc Sanlein 0.1 có tên hoạt chất là Natri hyaluronat. Đây là loại thuốc thuộc về nhóm thuốc bệnh mắt và được bào chế dưới dạng dung dịch.

1. Thành phần

Bên trong Sanlein 0.1 chứa thành phần chính đó là hoạt chất Natri Hyaluronat. Hoạt chất này giúp ngậm nước để vết thương nhanh lành hơn. Đồng thời còn bảo vệ vùng da bị tổn thương hiệu quả.
Khi dùng cho mắt thì chính hoạt chất Natri hyaluronat này sẽ làm những vết thương ở biểu mô giác mạc nhanh lành, phòng ngừa tình trạng khô giác mạc. Dùng Sanlein 0.1 sẽ có đôi mắt ẩm, trơn.
Thuốc Sanlein 0.1 có tên hoạt chất là Natri hyaluronat
Thuốc Sanlein 0.1 có tên hoạt chất là Natri hyaluronat

2. Công dụng và chỉ định

Thuốc Sanlein 0.1 được đánh giá có công dụng điều trị những bệnh lý bao gồm: Bị rối loạn biểu mô giác mạc và cả kết mạc vì chấn thương, phẫu thuật. Bệnh nhân bị hội chứng khô mắt, hội chứng Stevens Johnson hoặc bệnh nhân bị hội chứng Sjogren.

3. Chống chỉ định

Bệnh nhân lưu ý không dùng Sanlein 0.1 cho những đối tượng như sau: Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có trong thuốc, đối tượng phụ nữ đang mang thai và cho bé bú. Đối tượng trẻ sơ sinh cũng không nên dùng thuốc Sanlein 0.1.

4. Cách dùng và liều dùng

+++ Cách dùng: Bệnh nhân dùng Sanlein 0.1 nhỏ vào mắt trực tiếp. Lưu ý thuốc chỉ có tác dụng khi chúng ta nhỏ vô mắt. Sẽ vô hiệu nếu uống hoặc thoa vào da.
+++ Liều dùng: Dùng 1 đến 2 giọt Sanlein 0.1 một lần và từ 5 đến 6 lần một ngày. Nhưng đây là liều dùng cho trường hợp phổ quát không có giá trị thay thế chỉ định của bác sĩ.

5. Bảo quản thuốc

Bệnh nhân để thuốc Sanlein 0.1 ở nơi thoáng mát, không quá 30 độ C. Sau khi dùng thì cần đậy nắp kỹ. Ngoài ra không nên để đầu nhỏ mắt Sanlein 0.1 tiếp xúc cùng mí, tay hoặc bất cứ vật dụng nào vì sẽ gây nhiễm khuẩn thuốc.
Nếu thấy thuốc hết hạn sử dụng hoặc đã mở nắp 30 ngày thì không được dùng. Vì nếu dùng lúc đó Sanlein 0.1 sẽ bị nhiễm tạp chất gây ảnh hưởng đôi mắt người dùng.
Cần dùng thuốc đúng theo chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa
Cần dùng thuốc đúng theo chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa

MỘT SỐ LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC SANLEIN 0.1

1. Tác dụng phụ

Sử dụng thuốc Sanlein 0.1 nhỏ mắt có thể gây ra những tác dụng phụ như là: Gây ngứa mí mắt, xung huyết kết mạc, kích ứng ở mắt, gây viêm bờ mi, gây viêm kết mạc, viêm da mí mắt, tiết dịch mắt hoặc tổn thương giác mạc.
Nguyên nhân là do dị ứng vì mắt bệnh nhân đã không còn phù hợp cùng Sanlein 0.1. Nhưng có thể khi ngưng dùng thuốc Sanlein 0.1 thì những tác dụng phụ đó sẽ biến nhất.
Tuy nhiên khi dùng thuốc Sanlein 0.1 có thể bệnh nhân sẽ gặp phải những tác dụng phụ không được kể. Vì vậy nếu thấy triệu chứng khác lạ thì cần liên hệ bác sĩ để được tìm ra cách giải quyết.

2. Tương tác thuốc

Vẫn chưa có tài liệu ghi nhận về sự tương tác giữa thuốc Sanlein 0.1 cùng với những thuốc khác. Nhưng để đảm bảo tránh phản ứng tương tác thuốc thì người dùng lưu ý nên nhỏ 2 loại thuốc cách nhau khoảng ít nhất là 2 giờ đồng hồ.

3. Làm gì nếu dùng thiếu liều hoặc quá liều

► Nếu dùng Sanlein 0.1 thiếu liều: Thiếu một lần nhỏ mắt cùng Sanlein 0.1 không gây ảnh hưởng nhiều đến kết quả. Khi bạn quên nhỏ một liều thì lúc nhớ đến hãy nhỏ ngay. Nếu bạn bỏ quên liều thường xuyên sẽ gây bệnh lâu khỏi. Vì vậy bạn cần chú ý.
► Nếu dùng Sanlein 0.1 quá liều: Vẫn chưa có bất cứ ghi nhận nào về nguy hiểm của thuốc Sanlein 0.1 khi dùng quá liều. Nhưng bệnh nhân cần liên hệ bác sĩ để được khắc phục nếu không may xảy ra tình trạng này.
Dùng thuốc với liều lượng phù hợp
Dùng thuốc với liều lượng phù hợp

4. Khi nào nên ngưng dùng thuốc

► Nếu được điều trị bệnh dứt điểm thì có thể ngưng dùng Sanlein 0.1.
► Chuyên viên y tế hoặc bác sĩ chuyên khoa yêu cầu ngưng dùng Sanlein 0.1 thì hãy tuân thủ.
► Nếu dùng thuốc Sanlein 0.1 trong thời gian vài ngày vẫn không thấy thuyên giảm thì nên tạm ngưng dùng và đến gặp bác sĩ để được tái khám.
► Nếu cơ thể trong quá trình dùng thuốc Sanlein 0.1 xuất hiện những triệu chứng lạ cần liên hệ với bác sĩ chuyên khoa ngay.

5. Mua thuốc Sanlein 0.1 ở đâu?

Bạn có thể đến với những nhà thuốc cùng đại lý phân phối thuốc uy tín để mua. Hoặc có thể trực tiếp liên hệ cùng công ty phân phối thuốc Santen Pharmaceutical ở địa chỉ sau đây: Phòng 1406, lầu 14, tòa nhà Empress Tower, 138-142, đường Hai Bà Trưng, P. Đa Kao, Q.1 Hồ Chí Minh.
Thông tin liên quan đến thuốc Sanlein 0.1 được trình bày từ bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho bệnh nhân khi dùng thuốc Sanlein 0.1. Vui lòng liên hệ bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn kỹ hơn!

Thuốc Sadetabs trị tình trạng nhiễm trùng âm đạo

Công dụng và cách dùng của thuốc Sadetabs

Sadetabs là loại thuốc được dùng theo đường đặt âm đạo mục đích điều trị tình trạng nhiễm trùng âm đạo, nhiễm amid cả ở trong và ngoài ruột. Để đảm bảo an toàn thì bệnh nhân cần dùng thuốc đúng mục đích cũng như liều lượng. Nội dung được chia sẻ dưới đây chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Sadetabs.

GIỚI THIỆU THUỐC SADETABS

Sadetabs là sản phẩm đến từ thương hiệu cùng tên. Thuốc thuộc nhóm diệt amid và là kháng sinh tại chỗ. Sản phẩm được điều chế dưới dạng viên đặt âm đạo. Sadetabs được sản xuất do công ty Gramon Bago de Uruguay S.A - Uruguay sản xuất và hiện đang được cấp phép lưu hành rộng rãi ở Việt Nam.

1. Công dụng

Sadetabs là viên thuốc đặt phụ khoa thường được dùng điều trị tại chỗ cho những trường hợp như sau: Bị nhiễm amip cả ở trong và ngoài đường ruột. Đối tượng bị nhiễm trùng âm đạo vì vi khuẩn gram âm, vì ký sinh trùng Giardia hoặc trùng roi, Trichomonas, nhiễm trùng sau phẫu thuật bởi vi khuẩn kỵ khí.
Ngoài ra còn có một số trường hợp bị viêm âm đạo không đặc hiệu cũng được chỉ định dùng Sadetabs điều trị. Thuốc Sadetabs cũng có thể được bác sĩ chỉ định cho một số mục đích khác chưa được đề cập trong bài viết. Vui lòng hỏi bác sĩ để rõ hơn.

2. Thành phần

Bên trong thuốc Sadetabs bao gồm 3 thành phần chính như sau: 83mg Neomycin sulphate: 83mg, 100mg Clotrimazole và 500mg Metronidazole.

2. Cơ chế hoạt động

Thành phần Sadetabs kém được hấp thu ở đường tiêu hóa và ít liên kết cùng protein có trong huyết tương. Thành phần này sẽ khuếch tán chủ yếu ở dịch nằm bên ngoài tế bào và nó được thải trừ thông qua đường nước tiểu.
Thành phần Clotrimazole có tác dụng kháng nấm với phổ rộng. Nồng độ thuốc bên trong huyết thanh tồn tại dưới 1ng/ml. Và nó được chuyển hóa nhanh ở gan và bài tiết qua đường tiết niệu cùng đường mật. Vẫn chưa có báo cáo chính xác về clotrimazole có khả năng đi qua nhau thai hay bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Thành phần Metronidazole nếu tiếp xúc cùng ký sinh trùng thì nó sẽ bị khử tạo thành chất độc phá vỡ những sợi nằm trong cấu trúc xoắn phân tử DNA khiến cho chúng bị tiêu diệt. Tốc độ bán thải metronidazole bên trong huyết tương khoảng 8 giờ. Khi đi qua gan thì chất này sẽ được chuyển hóa dạng hydroxy hay acid và đồng thời nó được thải trừ một phần thông qua nước tiểu.
Sản phẩm được điều chế dưới dạng viên đặt âm đạo
Sản phẩm được điều chế dưới dạng viên đặt âm đạo

3. Chống chỉ định và thận trọng

+++ Chống chỉ định: Không dùng thuốc Sadetabs cho trẻ em, cho người quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
+++ Thận trọng: Thận trọng khi dùng Sadetabs cho phụ nữ đang mang thai, cho con bú, người bị động kinh hoặc bị các bệnh lý về gan thận.

4. Hướng dẫn sử dụng

Cách dùng thuốc Sadetabs:
Bệnh nhân vui lòng dùng thuốc Sadetabs theo đúng hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất in ở bao bì thuốc. Tuyệt đối không nên lạm dụng thuốc ở thời gian dài vì sẽ gây tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ dẫn đến lờn và khiến cho vi sinh vật có lợi bên trong môi trường âm đạo bị tiêu diệt.
Tốt nhất nên đặt thuốc Sadetabs vào thời gian cố định trong ngày. Tốt nhất là lúc nghỉ ngơi, ít vận động như là buổi tối trước khi ngủ.
Nếu đang thời kỳ hành kinh thì nên để sạch kinh mới dùng Sadetabs.
Cần tránh quan hệ tình dục sau khi đặt Sadetabs. Nếu sau một đợt đặt thuốc mà bệnh vẫn chưa được trị dứt điểm thì bệnh nhân đến bệnh viện để tái khám. Bác sĩ sẽ chỉ định cho bạn dùng thuốc Sadetabs hoặc loại thuốc khác cho phù hợp.
Nên rửa tay sạch bằng xà phòng tiệt trùng trước và sau khi đặt thuốc Sadetabs. Nên nằm nghỉ tại chỗ trong thời gian từ 15 đến 30 phút sau khi đặt thuốc.
Cách đặt thuốc Sadetabs thực hiện theo những bước sau đây:
enlightened Bước 1: Bệnh nhân rửa sạch rồi dùng khăn mềm thấm khô vào vùng kín.
enlightenedBước 2: Bạn nên chọn tư thế đặt thuốc để thấy tiện nhất. Có thể chọn tư thế đứng gác 1 chân lên ghế hoặc nửa nằm, nửa ngồi.
enlightenedBước 3: Bạn dùng 2 đầu ngón tay kẹp thuốc đẩy vào bên trong âm đạo.
Liều dùng thuốc Sadetabs:
Mỗi ngày đặt 1 viên Sadetabs. Mỗi đợt điều trị dùng Sadetabs liên tục ít nhất 10 ngày theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

5. Bảo quản thuốc

Để thuốc Sadetabs khu vực thoáng mát, tránh nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá cao như là bếp nấu ăn hoặc nơi nhiệt độ quá thấp như nhà tắm, ngăn đá tủ lạnh. Nếu thấy thuốc Sadetabs quá hạn hay có dấu hiệu hư hỏng biến chất thì không nên dùng.

6. Mức giá

Thuốc Sadetabs được bán trên thị trường với mức giá dao động khoảng từ 218.000 đồng đến 240.000 đồng/ hộp x 12 viên.
Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi dùng thuốc
Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi dùng thuốc

VẬY CẦN LƯU Ý GÌ KHI DÙNG THUỐC SADETABS

1. Khuyến cáo

Vẫn cần có thêm nhiều các nghiên cứu đánh giá rủi ro thuốc Sadetabs khi dùng cho đối tượng mang thai, cho con bú. Do vậy bệnh nhân không nên tùy tiện mua thuốc Sadetabs về dùng. Nếu trường hợp bắt buộc thì cần tìm hiểu kỹ về lợi ích đạt được khi dùng nhiều hơn rủi ro.

2. Tác dụng phụ

Dùng thuốc Sadetabs có thể gây ra những tác dụng phụ như là: Bị cảm giác sót, châm chích, nóng rát ở âm đạo, buồn nôn hoặc gây nôn ói, thấy trong miệng có vị kim loại. Bệnh nhân mất cảm giác ăn ngon miệng, thấy chán ăn, bị tiêu chảy, đau đầu, táo bón, chóng mặt, có nổi mụn nước cùng mẩn đỏ trên da, bị giảm bạch cầu.
Nếu như các tác dụng phụ trên khi dùng Sadetabs chỉ thoáng qua và không ảnh hưởng đến sức khỏe thì bạn có thể tiếp tục dùng. Nhưng nếu thấy tác dụng phụ của Sadetabs nghiêm trọng thì cần đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý cấp cứu.

3. Tương tác thuốc

Thuốc Sadetabs có thể gây ra tương tác cùng một số thuốc tân dược, thảo dược, thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm… Do vậy bệnh nhân vui lòng liệt kê đầy đủ các loại thuốc bản thân đang dùng để bác sĩ có được tư vấn loại thuốc, món ăn phù hợp.
Ngoài ra đừng quên thông báo cùng bác sĩ tất cả những vấn đề sức khỏe của bản thân vì nó có thể gây ảnh hưởng cho việc dùng thuốc. Đặc biệt với đối tượng bệnh nhân tiền sử động kinh hoặc là bị rối loạn đông máu.
Chuyên gia tư vấn thêm:
Chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu chia sẻ bệnh nhân cần lưu ý chỉ dùng thuốc Sadetabs nếu được bác sĩ chỉ định. Và cần dùng Sadetabs đúng theo khuyến cáo về liều lượng, tần suất.
Thông tin về thuốc Sadetabs trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do vậy bệnh nhân nếu muốn được tìm hiểu rõ hơn vui lòng liên hệ cùng bác sĩ.

Thuốc bôi ngoài da Lotusone chống dị ứng

Tìm hiểu công dụng & cách dùng thuốc bôi ngoài da Lotusone

Lotusone là loại thuốc điều trị bệnh da liễu có đáp ứng với corticosteroid (chàm, viêm da tiếp xúc, viêm da tróc vảy, vảy nến). Mặc dù cách sử dụng đơn giản dùng bôi ngoài da, song việc sử dụng không đúng cách, không đúng tần suất và liều lượng có thể gây kích ứng da nghiêm trọng hoặc xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn. Cùng tham khảo thông tin dưới đây để hiểu rõ về thuốc trước khi có ý định sử dụng.
Những thông tin cơ bản về thuốc Lotusone
 Tên thuốc: Lotusone
 Thành phần: Betamethasone
 Hàm lượng: Betamethasone dipropionate (0.064mg)
 Phân nhóm: Thuốc điều trị bệnh da liễu
 Bào chế: Dạng kem bôi ngoài da
 Đóng gói: Hộp x 1 tuýp x 15g
 Sản xuất: Công ty cổ phần Dược TW Huế Medipharco – Việt Nam
➧ Giá bán tham khảo: Dao động từ 30.000 – 40.000 đồng/ tuýp 15g (Giá thuốc có thể chênh lệch ở một số nhà thuốc tây và đại lý bán lẻ.)

THÀNH PHẦN VÀ CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA THUỐC LOTUSONE

➤ Thành phần

Trong mỗi 100gr kem có chứa 0,064g Betamethason dipropionat và các tác dược vừa đủ 100g.
(Các tá dược bao gồm: Methylparaben, Alcol Cetostearylic, Vaselin, Dimethicone, emulsifying Wax, Isopropyl Miristat, Titan dioxyd, Polyoxyl castor oil, Glycerin, Propylene glycol, Nước cất)

➤ Dược lực học

Hoạt chất Betamethason là một corticosteroid tổng hợp, khi sử dụng điều trị tại chỗ, thuốc phát huy tác dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh về da có đáp ứng với corticosteroid do có tác dụng chống dị ứng, kháng viêm và co mạch.

➤ Dược động học

- Mức độ hấp thu thuốc qua da phụ thuộc vào từng tình trạng da (cơ địa). Thuốc ít liên kết với các protein trong huyết tương
- Hoặc thuốc dễ hấp thu khi sử dụng bôi vùng da bị tổn thương hoặc băng kín thì khả năng hấp thu thuốc nhanh hơn. Một lượng nhỏ Betamethason được hấp thu đủ cho tác dụng toàn thân.
- Sau khi thẩm thấu và được hấp thu qua da, Betamethason được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận, nước tiểu.

THUỐC LOTUSONE: CHỈ ĐỊNH & CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ

Việc tuân thủ các chỉ định điều trị và chú ý đến các chống chỉ định trong điều trị bằng thuốc Lotusone sẽ đảm bảo an toàn, đạt được hiệu quả điều trị và phòng ngừa các phản ứng phụ có thể xảy ra gây hại cho da và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

➤ Chỉ định điều trị

Thuốc Lotusone - điều trị bệnh da liễu được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Viêm da tiếp xúc, viêm da tróc vảy
- Giảm các triệu chứng viêm da có đáp ứng corticosteroid
- Vẩy nến, Lupus ban đỏ dạng đĩa, ban đỏ đa dạng (hội chứng Stevens - Johnson)
- Chàm cấp tính và mãn tính
- Sẹo lồi, phì đại của liken (lichen) phẳng
- Thương tổn thâm nhiễm khu trú
 Ngoài danh mục điều trị được đề cập, trong một số trường hợp lotusone có thể được bác sĩ chỉ định với một số mục đích khác. Nếu có ý định sử dụng thuốc, hãy tham khảo thông tin đầy đủ từ bác sĩ.

➤ Chống chỉ định

Theo thông tin khuyến cáo, đối với những trường hợp sau đây thì không được sử dụng thuốc lotusone:
- Mụn trứng cá, trứng cá đỏ
- Tổn thương có viêm, vết loét
- Tổn thương da (có nhiễm khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng)
- Bệnh nhân mẫn cảm, kích ứng quá mức hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Viêm da ở trẻ em (dưới 1 tháng tuổi)
- Không được dùng cho nhãn khoa

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG THUỐC BÔI LOTUSONE

Trước khi sử dụng, hãy luôn luôn đọc kỹ các thông tin tham khảo được in trên bao bì hoặc trao đổi trực tiếp với dược sĩ/ bác sĩ để sử dụng thuốc đúng cách.

➤ Cách dùng

Lotusone là thuốc dùng bôi ngoài da. Việc bôi thuốc mặc dù đơn giản, tuy nhiên để tránh các nhiễm khuẩn, tổn thương không cần thiết bạn nên:
- Rửa sạch tay và vùng tổn thương trước khi bôi thuốc.
- Lấy một lượng kem vừa đủ (tương ứng với phạm vi điều trị) ra tay và tiến hành thoa nhẹ nhàng lên vùng da bị bệnh.
- Đợi vài phút sau thì thuốc sẽ thẩm thấu hoàn toàn. Sau đó, nhớ rửa lại tay sạch sẽ để tránh dụi vào mắt hoặc cho vào miệng.

➤ Chú ý khi dùng thuốc

- Không được băng kín vùng da điều trị (nếu không có yêu cầu từ bác sĩ) bởi có thể làm tăng khả năng hấp thu thuốc và gây ra các phản ứng, tác dụng phụ toàn thân.
- Nếu vùng da điều trị được che phủ bởi quần áo thì lựa chọn những trang phục mỏng, thoáng mát, rộng rãi, ít gây ma sát và trầy xước...
- Tránh để vùng da tổn thương va chạm với người khác bởi trong nhiều trường hợp, thuốc có thể truyền qua vùng da khỏe mạnh và gây các tác dụng phụ không mong muốn.

LIỀU DÙNG LOTUSONE VÀ HƯỚNG DẪN XỬ LÝ THIẾU LIỀU, QUÁ LIỀU

Liều dùng của thuốc lotusone cũng được chỉ định sử dụng dựa vào tình hình bệnh cụ thể, độ tuổi điều trị, khả năng hấp thu thuốc của cơ thể (đối với liều đầu tiên). Do đó, để đảm bảo an toàn, tốt nhất vẫn nên gặp và trao đổi kỹ lưỡng với bác sĩ.

➤ Liều dùng

Dùng một lượng thuốc vừa đủ, tương ứng với phạm vi vùng da cần điều trị. Không được bôi quá dày hoặc đắp thuốc lên vùng bệnh.
Bôi thuốc từ 1 – 2 lần/ ngày. Có thể duy trì bôi thuốc liên tục từ 7-10 ngày (hoặc hơn theo chỉ định bác sĩ).
**Thông tin về liều lượng thuốc chỉ áp dụng đối với các trường hợp phổ biến; không có tác dụng đối với toàn bộ các ca bệnh và không thay thế cho chỉ dẫn của bác sĩ.

➤ Cách xử lý khi bôi thuốc quá liều

- Tác dụng do corticosteroid nếu sử dụng quá liều trong thời gian dài có thể gây các tác dụng phụ toàn thân như: giữa natri và nước, huy động huy động calci và phospho kèm theo loãng xương, tăng đường huyết, thèm ăn tăng cân...
- Cách xử trí: Nếu sử dụng quá liều 1 lần không gây nguy hiểm và không gây các phản ứng/ triệu chứng lâm sàng.
Nếu sử dụng quá liều lâu ngày và phát sinh triệu chứng bất thường, người bệnh phải đến gặp bác sĩ để theo dõi điện giải đồ huyết thanh và nước tiểu. Lúc này, bác sĩ cũng yêu cầu ngừng dùng thuốc từ từ để đảm bảo an toàn.

BẢO QUẢN THUỐC

Thuốc Lotusone nên bảo quản trong hộp kín, vặn chặt nắp tuýp kem ngay sau sử dụng để tránh tình trạng tiếp xúc nhiều với không khí gây biến chất, đổi màu thuốc.
Nên để thuốc ở tránh xa tầm tay trẻ em, nhiệt độ thích hợp (15-30 độ C), tránh nơi ẩm thấp, có nắng chiếu trực tiếp hoặc gần ngọn lửa.

NHỮNG LƯU Ý CẦN NẮM KHI SỬ DỤNG LOTUSONE

➤ Thận trọng

- Do lotusone có thể gây tác dụng phụ toàn thân nếu sử dụng liều cao. Do đó, nếu vùng da điều trị rộng, hãy tham khảo với bác sĩ để được cân nhắc về liều lượng hoặc chỉ định điều trị thay thế bằng phương pháp khác.
- Tránh để vùng tổn thương tiếp xúc với bề mặt khác; bạn có thể băng nhẹ vùng bôi thuốc. Tuy nhiên, hãy trao đổi với bác sĩ để giảm liều lượng, tránh gây các rủi ro đáng tiếc (bởi khi băng kín làm tăng mức độ hấp thu thuốc).
- Đối với phụ nữ đang mang hoặc cho con bú, hãy báo với bác sĩ để được cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ có thể xảy ra… trước khi có quyết định dùng thuốc.
- Hãy ngừng dùng thuốc nếu xảy ra tình trạng mẫn cảm hoặc kích ứng thuốc quá mức. Đồng thời tới gặp bác sĩ chuyên khoa để tiến hành điều trị.

➤ Tác dụng phụ

Theo báo cáo, trong quá trình dùng thuốc Lotusone có thể xảy ra một số tác phụ, như sau:
+ Tác dụng phụ tại chỗ: Viêm da dị ứng, viêm nang lông, nóng rát da, tăng lông tóc, phát ban dạng trứng cá, nhiễm trùng thứ phát, nổi mề đay, teo da, giảm sắc tố, phù kinh mạch...
+ Tác dụng phụ toàn thân:
Lưu ý: Đây chưa phải là toàn bộ các tác dụng phụ. Do đó, trong thời gian dùng thuốc nếu nhận thấy cơ thể có triệu chứng bất thường, hãy thông báo với bác sĩ để được tư vấn chính xác. Tuyệt đối không được tự ý dùng thuốc điều trị nếu không có chỉ định cụ thể.

➤ Tương tác thuốc

Thuốc Lotusone có thể xảy ra một số phản ứng tương tác với các loại thuốc khác trong quá trình sử dụng. Điều này có thể làm giảm hấp thu thuốc, mất tác dụng thậm chí là phát sinh những rủi ro nguy hiểm.
Danh sách một số loại thuốc mà Lotusone có thể xảy ra tương tác:
+ Lotusone dùng chung với Paracetamol làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan
+ Lotusone dùng chung với Glycoside digitalis dẫn đến rối loạn nhịp tim, tăng độc tính của thuốc
+ Lotusone dùng chung với thuốc điều trị tiểu đường: Làm tăng nồng độ glucose huyết
+ Lotusone dùng chung với thuốc chống đông máu loại coumarin: Làm tăng hoặc giảm hoạt động đông máu
+ Lotusone dùng chung với thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Sẽ làm tăng nguy cơ loét dạ dày
Để phòng tránh các tương tác thuốc xảy ra, bệnh nhân nên liệt kê các loại thuốc đang sử dụng và thông báo cho bác sĩ. Nếu có nguy cơ xảy ra tương tác bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng, dừng lại một trong hai loại thuốc hoặc thay thế bằng loại thuốc điều trị khác.
+ Bên cạnh đó, bạn không nên sử dụng cùng lúc nhiều loại thuốc bôi lên vùng da đang điều trị bằng lotusone. Điều này có thể gây kích ứng da nặng nề”
Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu cũng luôn khuyên bạn nên đi khám da liễu và điều trị theo đúng các chỉ dẫn của bác sĩ. Các thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị thay thế các chỉ dẫn, lời khuyên của bác sĩ.

Thuốc Telmisartan trị một số bệnh lý về tim mạch

Giới thiệu về thuốc Telmisartan

Telmisartan là thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với công dụng điều trị một số bệnh lý về tim mạch. Nắm rõ thông tin liên quan đến thuốc sẽ giúp chúng ta dùng thuốc an toàn, hiệu quả hơn rất nhiều. Cùng tham khảo bài viết ngay dưới đây để rõ hơn thông tin thuốc Telmisartan bạn nhé!

THÔNG TIN CỤ THỂ VỀ THUỐC TELMISARTAN

Telmisartan là thuốc được chỉ định điều trị bệnh lý cao huyết áp. Tên biệt dược của thuốc là Micardis và Micardis plus. Thuốc có tên hoạt chất là Telmisartan và nó thuộc về nhóm thuốc tim mạch.

1. Chỉ định

Thuốc Telmisartan được chỉ định điều trị tình trạng cao huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim… Thuốc hoạt động thông qua cách thư giãn mạch máu giúp máu chảy dễ dàng hơn. Thuốc thuộc về nhóm giúp ức chế thụ thể ARB.
Trong cơ thể người thì liều dùng 80mg Telmisartan sẽ giúp ức chế gần như là hoàn toàn sự thúc đẩy tăng huyết áp của những nguyên nhân khác nhau. Thường đó là do sự sản sinh quá mức lượng Angiotensin II. Tác dụng ức chế này duy trì trong thời gian 24 giờ và đồng thời còn hiệu quả cho đến giờ thứ 48.
Ngay sau liều dùng Telmisartan đầu tiên thì tác dụng hạ huyết áp thuốc bắt đầu một cách rõ rệt sau thời gian 3h. Và sau 4 tuần điều trị thì huyết áp người bệnh lúc này điều hòa ở mức ổn định. Cụ thể thuốc Telmisartan sẽ làm giảm huyết áp tâm thu và tâm trương nhưng không gây ảnh hưởng nhịp tim.
Trong trường hợp ngưng điều trị cùng Telmisartan thì huyết áp người bệnh lúc này dần cao trở lại như trước điều trị. Nhưng không bị xảy ra trường hợp tăng huyết áp dội ngược.
Mặt khác nếu điều trị cùng Telmisartan đã được chứng minh về mặt lâm sàng giúp giảm trọng lượng cơ thất trái cũng như chỉ số cơ thất trái theo chiều hướng có lợi cho sức khỏe của tim mạch.
Những cuộc thử nghiệm lâm sàng đối với việc so sánh 2 thuốc điều trị hạ huyết áp cho thấy rằng tỷ lệ ho khan ở đối tượng bệnh nhân uống Telmisartan liều thấp hơn nhiều so với những loại thuốc còn lại. Ngoài ra với thuốc Telmisartan còn được chỉ định điều trị chứng suy tim, giúp bảo vệ thận không bị tổn thương bởi tiểu đường.
Telmisartan là thuốc được chỉ định điều trị bệnh lý cao huyết áp
Telmisartan là thuốc được chỉ định điều trị bệnh lý cao huyết áp

2. Cách dùng

Trước khi uống Telmisartan thì bệnh nhân cần đọc kỹ HDSD được cung cấp và đảm bảo về việc đã ghi nhớ chỉ định bác sĩ. Thuốc Telmisartan có thể uống kèm hoặc không kèm cùng thức ăn tùy vào chỉ định của bác sĩ. Vì đây là loại thuốc không ảnh hưởng nhiều đến dạ dày.
Nếu như bác sĩ yêu cầu bạn dùng Telmisartan thường xuyên với liều duy trì. Thì nên làm mỗi ngày theo chỉ định để nhận được lợi ích tốt nhất. Tuyệt vời hơn là khi chúng ta uống thuốc vào khung giờ cố định trong ngày.
Ngoài ra thêm một lưu ý khi dùng Telmisartan đó là dù huyết áp bạn đã ổn định lại, sức khỏe đã tốt hơn thì cũng không được tự ý ngưng dùng thuốc. Nguyên nhân vì hầu hết những người bị tăng huyết áp thường sẽ không thấy bản thân bị bệnh.
Với việc điều trị tình trạng cao huyết áp thì cần ít nhất 4 tuần thì mới cảm nhận được đầy đủ tác dụng của thuốc. Nếu ngưng dùng thuốc khi vẫn còn trong thời gian điều trị giúp cho huyết áp bệnh nhân tăng cao một cách đột ngột.
Bệnh nhân cần phải thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh không được cải thiện. Thậm chí phát sinh nhiều triệu chứng tim mạch. Thành phần Telmisartan được hấp thu nhanh và nồng độ huyết tương của thuốc uống lúc đói hoặc cùng thức ăn sau khoảng 3h không có sự khác biệt.

3. Liều lượng

Liều lượng dùng thuốc Telmisartan được xác định tùy vào tình trạng sức khỏe cũng như khả năng đáp ứng thuốc của mỗi người. Cụ thể như sau:
Dùng Telmisartan cho người lớn:
► Liều dùng khuyến cáo mỗi ngày đó là 40mg nhưng một số trường hợp chỉ cần dùng khoảng 20g là đã mang lại hiệu quả.
► Có thể tăng liều Telmisartan tối đa đến 80mg mỗi ngày giúp đạt huyết áp ổn định.
► Có thể dùng thuốc Telmisartan phối hợp với những thuốc lợi tiểu thuộc nhóm Thiazid như là Hydrochlorothiazide. Kết quả của sự phối hợp này đó là hạ huyết áp nhanh chóng.
► Đối tượng bệnh nhân huyết áp nặng thì thuốc Telmisartan có thể được tăng liều 160mg đơn lẻ và có sự phối hợp cùng Hydrochlorothizide với liều từ 12.5-25mg/ngày.
► Với đối tượng bệnh nhân bị suy thận không cần phải điều chỉnh lượng Telmisartan kể cả những người đang chạy thận nhân tạo. Bởi vì thuốc Telmisartan không thể nào qua được màng lọc khi lọc máu.
► Với đối tượng bệnh nhân bị suy gan không nên dùng Telmisartan quá 40mg/ngày cho bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình.
Với đối tượng người già có thể dùng thuốc Telmisartan có liều tương đương liều người lớn như đã nói.
Đối tượng trẻ em, thiếu niên vẫn chưa có dữ liệu nào nói về sự an toàn khi dùng thuốc Telmisartan.
Bệnh nhân dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ
Bệnh nhân dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ 

4. Bảo quản

Bệnh nhân để thuốc Telmisartan ở điều kiện nhiệt độ phòng, cần tránh ánh sáng từ mặt trời và tránh độ ẩm cao. Do vậy phòng tắm cũng như ngăn đá tủ lạnh không phải là nơi bạn nên đặt Telmisartan vào bảo quản.
Mỗi một loại thuốc còn có những lưu ý bảo quản riêng và với Telmisartan cũng không ngoại lệ. Bệnh nhân có thể hỏi ý kiến bác sĩ để biết cách bảo quản chính xác. Nếu thấy thuốc Telmisartan có dấu hiệu hư hỏng hoặc hết hạn dùng thì không nên sử dụng.

5. Hàm lượng

Thuốc Telmisartan hiện được điều trị dạng viên nén với hàm lượng 20mg, 40mg và 80mg. Bạn có thể tìm thấy thuốc Telmisartan với 3 hàm lượng này tại những hiệu thuốc Tây.

LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH DÙNG THUỐC TELMISARTAN

1. Chống chỉ định

Không nên dùng Telmisartan cho những đối tượng bao gồm: Người tiền sử hoặc cơ địa nhạy cảm cùng hoạt chất hay bất cứ tá dược nào của thuốc. Đối tượng phụ nữ ở 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ, đối tượng đang cho bé bú không nên dùng Telmisartan. Ngoài ra không dùng thuốc Telmisartan cho người bị tắc mật hoặc suy gan nặng.

2. Tác dụng phụ

Tỷ lệ người dùng gặp tác dụng phụ được cảnh báo cùng thuốc Telmisartan là 41.4%. Nhưng không có mối quan hệ giữa tác dụng phụ của thuốc cùng liều dùng, giới tính, tuổi tác hoặc là thể trạng người bệnh.
Theo số lượng được thống kê từ 5788 bệnh nhân bị cao huyết áp đã được điều trị trong thời gian dài cùng thuốc Telmisartan thì sẽ gặp phải một số tác dụng phụ như: Gây rối loạn tâm thần, rối loạn thị lực, thính lực, gây chóng mặt, gây rối loạn hoạt động ruột non và dạ dày. Ngoài ra còn gây tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, tăng tiết mồ hôi, rối loạn sắc tố da cùng mô dưới da, rối loạn xương cũng như mô liên kết xương.
Bệnh nhân dùng Telmisartan còn có thể bị đau lưng, đau khớp, chuột rút, đau cơ, đau chân, viêm gân. Bệnh nhân xuất hiện những triệu chứng như là cảm cúm.
Ngoài ra khi dùng Telmisartan thì một số bệnh nhân còn gặp phải những tác dụng phụ như là: Nổi ban đỏ, mất ngủ, ngứa da, trầm cảm, nôn ói, nhịp tim chậm, khó thở, giảm tiểu cầu, sưng hạch bạch huyết.
Cần lưu ý tác dụng phụ xảy ra trong quá trình dùng thuốc
Cần lưu ý tác dụng phụ xảy ra trong quá trình dùng thuốc

3. Thận trọng

Trước khi dùng bất cứ loại thuốc nào chúng ta cũng cần cân nhắc về nguy cơ cùng lợi ích của thuốc. Với Telmisartan thì bệnh nhân cần lưu ý một số những vấn đề sau đây:
 Đối tượng bị tăng huyết áp vì suy mạch máu ở thận: Gây hạ huyết áp thận và suy thận nếu bệnh nhân bị hẹp động mạch thận 2 bên hoặc 1 bên.
► Đối tượng suy thận và ghép thận: Cần phải theo dõi cẩn thận, định kỳ nồng độ Kali cùng Creatinine máu với người bị suy thận. Đặc biệt người dùng thận ghép vẫn chưa được chứng minh an toàn sau khi sử dụng Telmisartan.
► Đối tượng suy kiệt thể tích nội mạch: Hạ huyết áp nó có thể xảy ra mà đặc biệt là sau liều dùng đầu tiên ở đối tượng bệnh nhân bị giảm thể tích nội mạch hay giảm Natri vì điều trị cùng thuốc lợi tiểu. Với bệnh nhân bị suy kiệt thể tích nội mạch cần được chữa trước khi dùng Telmisartan.
► Đối tượng bệnh nhân chức năng thận và trương lực mạch: Người bị suy tim sung huyết nặng, bị hẹp động mạch thận… Thì việc điều trị phối hợp với những thuốc khác sẽ gây ảnh hưởng cho hệ thống Renin- Angiotensin - Aldosteron từ đó gây hạ huyết áp thấp, suy thận cấp và tăng Nito máu.
► Đối tượng tăng Aldosterone nguyên phát: Những người bị chứng Aldosterone nguyên phát không thể đáp ứng được cùng thuốc hạ huyết áp tác động thông qua ức chế hệ thống Renin - Angiotensin. Do đó trừ khi bắt buộc còn không thì không nên dùng Telmisartan.
► Đối tượng bị suy thận, suy tim: Vì điều trị bằng thuốc Telmisartan có thể gây tăng kali máu mà đặc biệt là ở những bệnh nhân suy tim, suy thận. Do vậy cần theo dõi lượng kali trong máu giúp tránh trường hợp xấu có thể xảy ra. Việc kết hợp dùng thuốc lợi tiểu giữ Kali nó có thể gây tăng lượng Kali trong máu một cách khó kiểm soát được.
► Đối tượng bị tắc mật và suy gan: Vì Telmisartan được thải trừ chủ yếu là qua mật nên sự thanh thải này sẽ gây suy giảm với người bị tắc mật, suy gan.

4. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể sẽ gây thay đổi khả năng hoạt động làm tăng nguy cơ dẫn đến tác dụng phụ ở các loại thuốc. Do vậy việc dùng thuốc Telmisartan đồng thời cùng một số loại thuốc có thể tạo nên những phản ứng tương tác không mong muốn.
Cụ thể Telmisartan có thể gây tăng tác dụng phụ của các thuốc hạ huyết áp khác. Còn những tương tác khác hầu như không có ý nghĩa lâm sàng quá cao.
Những chất được nghiên cứu tương tác cùng thuốc Telmisartan đó là Digoxin, Hydroclorothiazide, Warfarin, Glibenclamid, Paracetamol và Ibuprofen.
Do vậy bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ tất cả loại thuốc mình đang dùng kể cả thuốc kê toa, không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng.

5. Xử lý nếu dùng quá liều

Khi dùng thuốc Telmisartan quá liều bệnh nhân sẽ thấy bản thân bị rối loạn nhịp tim hoặc gây ra choáng váng, ngất xỉu. Lúc đó cần được đưa đến bác sĩ càng sớm càng tốt.
Chia sẻ của chuyên gia:
Chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu chia sẻ bệnh nhân chỉ dùng thuốc Telmisartan nếu được bác sĩ yêu cầu chỉ định. Trong quá trình dùng thuốc Telmisartan nếu phát hiện bất cứ thay đổi nào của cơ thể cần liên hệ bác sĩ để được hỗ trợ ngay.
Thông tin liên quan đến thuốc Telmisartan trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do vậy bệnh nhân nếu cần hiểu kỹ hơn vui lòng liên hệ cùng bác sĩ chuyên khoa.
+