Latest From HEATH

Thuốc nhỏ mũi iliadin trị nghẹt mũi, tan đờm

Thuốc nhỏ mũi iliadin: Công dụng, cách sử dụng, liều dùng an toàn

Thuốc iliadin là loại thuốc được sử dụng phổ biến và được nhiều cha mẹ luôn bỏ trong tủ thuốc gia đình để điều trị các triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi cho trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh; đồng thời hỗ trợ làm tan đờm, cải thiện các triệu chứng viêm mũi, viêm xoang. Để nắm rõ về các thông tin của thuốc (công dụng, cách dùng, liều dùng an toàn) mời bạn tham khảo các thông tin được cung cấp trong bài viết sau.
Thông tin về thuốc Iliadin
+ Xuất xứ: Singapore.
+ Thể tích thực: 5ml.
+ Thành phần: Oxymetazoline Hydrochloride, chất bảo quản Benzalkonium Clorua.
+ Khuyến cáo độ tuổi sử dụng: trẻ sơ sinh trở lên.

THUỐC ILIADIN - NHỎ MŨI Ở TRẺ NHỎ VÀ TRẺ SƠ SINH

Thuốc nhỏ mũi Iliadin 0.01% được sử dụng an toàn cho trẻ từ sơ sinh trở lên bởi đây là giai đoạn mà hệ miễn dịch trẻ chưa hoàn thiện, còn yếu nên tất dễ bị ảnh hưởng thời tiết và gây các bệnh có liên quan đến vùng mũi họng. Do đó, việc sử dụng thuốc sẽ có các tác dụng sau:
➤ Theo các thông tin từ nhà sản xuất, thuốc Iliadin được sử dụng nhỏ mũi (không sử dụng đường uống) có tác dụng trong giảm các triệu chứng nghẹt mũi, sổ mũi, giảm đờm, giảm triệu chứng chảy nước mũi do viêm mũi dị ứng hay viêm xoang gây ra.
➤  Đồng thời, thuốc còn hạn chế được sự phát triển và sinh sôi, lây lan của các vi khuẩn; từ đó bảo vệ niêm mạc mũi.
➤  Thuốc nhỏ mũi Iliadin còn được sử dụng trong điều trị và dự phòng, kiểm soát các triệu chứng như: mất máu, nồng độ magie - kali - natri thấp, mức canxi thấp, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim…
➤  Ngoài ra, Iliadin cũng có thể được chỉ định trong điều trị một số bệnh lý khác không được liệt kê ở bao bì. Cha mẹ có thể tham khảo bác sĩ về công dụng cụ thể để sử dụng đúng mục đích và đảm bảo an toàn cho trẻ.
➥ Ưu điểm của thuốc: Iliadin có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng về mũi (nghẹt mũi, chảy nước mũi; tan đờm ở họng sau khi nhỏ xong; đồng thời loại bỏ tình trạng thở khò khè, làm thông thoáng đường hô hấp, bảo vệ niêm mạc, hạn chế được các bệnh lý mũi-họng
Chai thuốc được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi; cha mẹ có thể bỏ túi và mang theo ra ngoài hoặc đi du lịch, sử dụng cho con ngay khi cần.
➥ Hạn chế của thuốc: Sản phẩm chỉ có tác dụng làm giảm triệu chứng tại chỗ; không có tác dụng trong việc điều trị dứt điểm các bệnh lý ở đường hô hấp. Hiệu quả hấp thu thuốc nhanh hay chậm tùy vào cơ địa của mỗi bé.
Do đó, nhỏ mũi bằng iliadin chỉ là giải pháp tạm thời, nếu các triệu chứng kéo dài cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra đường hô hấp và tư vấn chữa trị kịp thời.

HƯỚNG DẪN CÁCH SỬ DỤNG THUỐC NHỎ MŨI ILIADIN

Tùy vào độ tuổi, triệu chứng bệnh mà thuốc iliadin có cách sử dụng với liều lượng phù hợp, khi chỉ định dùng thuốc bác sĩ sẽ có những chỉ định cụ thể để đảm bảo việc dùng thuốc an toàn, đảm bảo đạt hiệu quả như mong muốn.
Các liều dùng thông thường lần lượt là:
 Trẻ sinh từ 0 tháng đến 4 tuần tuổi: Nhỏ mỗi ngày từ 2-3 lần, mỗi lần chỉ nên nhỏ từ 1-2 giọt.
 Trẻ từ 5 tuần đến 1 tuổi: Mỗi ngày nhỏ thuốc từ 2 - 3 lần. Mỗi lần nhỏ thuốc 1 – 2 giọt
 Trẻ từ 1 – 6 tuổi và người lớn: Mỗi ngày nhỏ thuốc từ 2 – 3 lần. Mỗi lần nhỏ từ 1 đến 2 giọt.
Lưu ý: Thuốc được sử dụng liên tiếp trong vòng 3 ngày để cải thiện triệu chứng; sau đó nên dừng lại 2 ngày rồi mới dùng lại nếu cần.
Khi dùng thuốc, nên đặt bé ở tư thế nằm nghiêng về một bên, dùng thuốc nhỏ (hoặc xịt) vào mỗi bên mũi của trẻ. Khoảng 30 giây sau, dùng tăm bông lấy gỉ mũi ra cho trẻ, lau sạch các dịch mũi chảy ra.
Thuốc chống chỉ định với các trường hợp bị suy tim sung huyết, suy thận, suy gan, xơ gan, dị ứng với các thành phần có trong thuốc hoặc nồng độ Kali trong máu…

CHÚ Ý MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ VÀ TƯƠNG TÁC THUỐC ILIADIN XỊT MŨI

➤ Tác dụng phụ
Trong quá trình dùng thuốc, một số trường hợp có thể xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn như: hắt xì liên tục, có biểu hiện viêm đường tiêu hóa (tiêu chảy, đau dạ dày), buồn nôn hoặc nôn. Thậm chí có thể gây co giật cơ bắp.
Các tác dụng phụ của thuốc chưa được liệt kê đầy đủ, do đó, khi sử dụng thuốc và phát hiện các bất thường
Ngoài các tác dụng phụ nêu trên, Iliadin có thể gây ra một vài phản ứng phụ khác không được liệt kê. Chính vì vậy, nếu thấy cơ thể xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, đặc biệt các triệu chứng đó không biến mất, bạn hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu khuyến cáo:
Thuốc nhỏ mũi iliadin có rất nhiều loại, hàm lượng đa dạng. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể cũng như độ tuổi điều trị của trẻ em, trẻ sơ sinh… bác sĩ sẽ có chỉ định điều trị phù hợp về liều lượng và thời gian dùng thuốc.
► Do đó, cha mẹ có ý định điều trị cho con bằng thuốc iliadin, hãy đưa trẻ đến các bệnh viện phòng khám chuyên khoa để kiểm tra và được tư vấn.
► Trong quá trình dùng thuốc cần tuân thủ theo đúng các chỉ dẫn của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý tăng/ giảm liều dùng hoặc ngưng dùng thuốc khi không được sự cho phép của bác sĩ, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ.

Thuốc Isosorbid trị đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim

Thông tin cần biết về thuốc Isosorbid: Công dụng, liều dùng

Isosorbid được biết đến là loại thuốc tim mạch, có tác dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, suy tim sung huyết… Việc nắm rõ các thông tin cần thiết về thuốc như công dụng, liều dùng, các tác dụng phụ có thể xảy ra sẽ giúp cho việc sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả hơn.
Thông tin về thuốc Isosorbid
+ Tên thuốc: Isosorbid
+ Thành phần: Isosorbide dinitrate
+ Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
+ Bào chế: Viên nén (tác dụng chậm); Viên nén (phóng thích kéo dài)
+ Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10mg x 10 viên nén

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC ISOSORBID

 Isosorbid hoạt động nhằm thư giãn mạch máu để hệ tuần máu được lưu thông tốt hơn, tăng tuần hoàn phụ cho vùng tim thiếu máu dưới nội tâm mạc, từ đó sẽ làm thay đổi phân phối máu cho tim.
 Thuốc Isosorbid có cơ chế hoạt động bằng cách gây giãn các cơ trơn trong cơ thể (có tác dụng với cả động mạch và tĩnh mạch lớn) mở rộng mạch máu, có khả năng giảm công năng tim và giảm sử dụng oxy cơ tim. Do đó, thuốc có tác dụng trong ngăn chặn được các cơn đau thắt ngực ở những bệnh nhân bị bệnh động mạch vành.
 Isosorbid dinitrat có tác dụng giãn mạch toàn thân trực tiếp, làm lưu lượng máu trong động mạch vành tăng lên tạm thời, giảm lưu lượng tim, giảm sức cản ngoại biên và lưu lượng tâm thu… do đó thuốc còn có tác dụng là hạ huyết áp.
 Thuốc còn có tác dụng cản trở fibrinogen bám vào tiểu cầu hình thành khối huyết, do đó sẽ chống được tình trạng ngưng tập tiểu cầu (chống đông máu)
 Isosorbid còn có tác dụng làm giãn các cơ trơn ở hệ tiết niệu - sinh dục, cơ trơn đường tiêu hóa, cơ trơn phế quản, cơ trơn đường mật… và đối kháng với tác dụng co thắt của acetylcholine và histamine.
Lưu ý: Thuốc Isosorbid không có khả năng làm giảm đau trực tiếp, nên bệnh nhân trao đổi trực tiếp với chuyên gia y tế/ bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

ISOSORBID: CHỈ ĐỊNH & CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ

Để sử dụng thuốc đúng mục đích, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

➤ Chỉ định điều trị

Thuốc Isosorbid được bác sĩ chỉ định điều trị trong những trường hợp sau:
+ Hỗ trợ điều trị và phòng ngừa cơn đau thắt ngực ngoại thể, cơn đau thắt ngực Prinzmetal
+ Điều trị nhồi máu cơ tim
+ Điều trị tăng huyết áp
+ Điều trị bệnh lý suy tim sung huyết (có tăng áp lực mao mạch phổi)
**Ngoài ra, thuốc còn được bác sĩ chỉ định sử dụng trong các trường hợp khác, nếu người bệnh có ý định sử dụng thì nên liên hệ với bác sĩ để được giải đáp chính xác, cụ thể.

➤ Chống chỉ định

Thuốc Isosorbid được khuyến cáo chống chỉ định đối với những đối tượng sau:
+ Có triệu chứng trụy tim mạch, bệnh cơ tim tắc nghẽn, viêm màng tim ngoài cơ thắt, nhồi máu cơ tim thất phải..
+ Bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ
+ Bệnh nhân huyết áp thấp (huyết áp tối đa dưới 100mmHg)
+ Bệnh nhân bị thiếu máu nặng
+ Mắc bệnh Glocom - Tăng nhãn áp.
+ Có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong thuốc, đặc biệt là các nitrat hữu cơ
+ Tăng áp lực nội sọ
** Bệnh nhân cần thông báo toàn bộ tiền sử bệnh lý, các vấn đề về sức khỏe hiện tại mà bạn gặp phải… để được cân nhắc trước khi sử dụng thuốc Isosorbid.

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG AN TOÀN

Thuốc Isosorbid được bào chế ở nhiều dạng khác nhau (dạng viên nén uống, viên nén nhai) với hàm lượng, tác dụng khác nhau. Bệnh nhân phải tham khảo bác sĩ sử dụng loại thuốc phù hợp với mục đích điều trị để đảm bảo an toàn:
 Dung dịch khí dung – hàm lượng 1.25mg
 Viên nang (tác dụng kéo dài) – hàm lượng 20mg, 40mg
 Viên nén – hàm lượng 5mg, 10mg, 20mg, 40mg, 60mg

➤ Cách dùng:

Cách dùng thuốc Isosorbid tác dụng động dược học còn tùy thuộc vào dạng bào chế.
+ Viên nén uống (tác dụng kéo dài) và viên nang: Dùng thuốc bằng đường uống, nên sử dụng với nước lọc hoặc nước sôi để nguội. Uống nguyên viên, không được bẻ thuốc, nhai, nghiền hay hòa tan thuốc. Điều này sẽ làm mất tác dụng của thuốc. Tuyệt đối không được uống thuốc với bia, rượu, cà phê, sữa… dẫn đến nhiều tác hại nguy hiểm.
+ Viên nén nhai: Bệnh nhân ngậm dưới lưỡi cho đến khi thuốc tan hết hoặc nhai cho thuốc tan hoàn toàn.
+ Dung dịch khí dung: Thuốc được sử dụng bằng cách phun trực tiếp vào dưới lưỡi. Tuyệt đối không được hít khi phun thuốc.

➤ Liều dùng:

Bệnh nhân cần dùng thuốc theo toa, tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ về liều dùng, thời gian dùng thuốc, không được tự ý tăng/ giảm liều dùng.
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị dự dự phòng đau thắt ngực
- Dạng viên nén: Bệnh nhân dùng mỗi ngày từ 10 – 20mg/ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ)
- Dạng giải phóng chậm: Liều dùng lần lượt là 20mg, 40mg và 60mg
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị cơn đau thắt ngực
- Dạng viên nhai: Bệnh nhân dùng 2.5 – 10mg/ lần (mỗi lần dùng thuốc cách nhau 2 – 3 giờ). Số lần dùng mỗi ngày cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn
- Dạng khí dung: Xịt 1 – 3 lần vào dưới lưỡi/ mỗi lần xịt 1.25mg (nên xịt cách nhau ít nhất 5 phút)
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị suy tim sung huyết
- Dạng viên nhai: Dùng thuốc hàm lượng 5 – 10mg/ lần. Mỗi ngày dùng thuốc từ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ)
- Dạng viên nén: Uống thuốc hàm lượng 10 – 20mg/ lần. Mỗi ngày dùng thuốc từ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ).
- Bệnh nhân điều trị cần giảm dần và duy trì ở liều thấp


Trên đây chỉ là những thông tin tham khảo về thuốc isosorbid. Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất kỳ tham vấn, tư vấn về thuốc. Bạn hãy đến các bệnh viện, phòng khám chuyên khoa về tim mạch để được hỗ trợ.

Bệnh viện Quân y 103 bệnh viện được xếp hạng nhất

Tìm hiểu thông tin Bệnh viện Quân y 103

Bệnh viện Quân y 103 là bệnh viện được xếp hạng nhất, trực thuộc quân đội và hoạt đông dưới sự quản lý trực tiếp của Trường sĩ quan Quân y. Bệnh viện chủ yếu cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh cho bộ đội, các đối tượng chính sách và người dân. Để hiểu rõ hơn về các chuyên khoa, dịch vụ y tế, quy trình thăm khám… hãy cùng tìm hiểu thông tin Bệnh viện Quân y 103 qua bài viết sau.

GIỚI THIỆU BỆNH VIỆN QUÂN Y 103

Bệnh viện Quân y 103 hoạt đông dưới sự quản lý của Trường sĩ quan Quân Y
Bệnh viện Quân y 103 hoạt đông dưới sự quản lý của Trường sĩ quan Quân Y

CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA BỆNH VIỆN QUÂN Y 103

Bệnh viện Quân y 103 là bệnh viện hạng I nên được xây dựng với hệ thống phòng ốc rộng rãi, trang bị nhiều thiết bị y khoa hiện đại.

ĐỘI NGŨ BÁC SĨ CÔNG TÁC TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 103

Bệnh viện Quân y 103 có tập thể y bác sĩ giỏi, trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm. 
Bên cạnh đó, Bệnh viện Quân y 103 còn là nơi làm việc của nhiều bác sĩ khác có trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm trong công tác khám chữa bệnh; cùng với đội ngũ kỹ thuật viên, điều dưỡng, y tá… hỗ trợ các bác sĩ trong quá trình khám chữa bệnh.

CÁC CHUYÊN KHOA – DỊCH VỤ KHÁM BỆNH TẠI BỆNH VIỆN 103

Từ ngày thành lập đến nay, Bệnh viện Quân y 103 đã xây dựng được hơn 35 chuyên khoa và rất nhiều các dịch vụ khám chữa bệnh. Bao gồm:

Khối Nội

♦ Khoa Nội Tiêu hóa: Cấp cứu, tư vấn, thăm khám và điều trị các bệnh như: Bệnh lý đường tiêu hóa, bệnh lý thực quản – dạ dày – tá tràng, bệnh lý về gan tụy mật
♦ Khoa Tim mạch: Siêu âm tim, điều trị rối loạn nhịp tim bằng sốc điện, chọc dịch màng ngoài tim, can thiệp tim mạch, điện tim gắng sức…
♦ Khoa Thận & lọc máu: Lọc máu, thẩm phân màng bụng, ghép thận, phẫu thuật u tuyến thượng thận…
♦ Khoa Khớp – Nội tiết: Triển khai các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị như: siêu âm khớp, chụp và sinh thiết khớp, đo mật độ xương, chọc hút tuyến giáp, chọc hút bơm rửa ổ khớp, phẫu thuật nội soi khớp, chữa u nang tuyến giáp bằng Ethanol…
♦ Khoa Lao – Bệnh phổi: Tiếp nhận và điều trị các bệnh lý về phổi: chụp phế quản cản quang, siêu âm – nội soi phế quản, chụp động mạch phế quản, sinh thiết phổi, mổ nội soi màng phổi, điều trị apxe phổi, giãn phế quản lan tỏa thể ướt…
♦ Khoa Nội Thần kinh: Thăm khám – điều trị các bệnh lý thần kinh và bệnh tâm thần…
♦ Khoa Máu – Độc xạ – Bệnh nghề nghiệp: Điều trị các bệnh lý như thiếu máu, xuất huyết, u lympho, các bệnh nghề nghiệp quân sự hoặc bệnh nghề nghiệp khác…
Cấp cứu tình trạng ngộ độc thuốc ngủ hay thuốc an thần, ngộ độc hóa chất trừ sâu, nhiễm khí độc, hoặc bị rắn độc và côn trùng cắn…
♦ Khoa Truyền nhiễm: Tiếp nhận, theo dõi và điều trị các bệnh lý như: Sốt rét, thương hàn, tả, lỵ, viêm gan do virus, viêm màng não, nhiễm trùng huyết…
♦ Khoa Da liễu: Thăm khám và điều nội trú/ ngoại trú các bệnh lý về da như viêm da, dị ứng, viêm da dị ứng, trứng cá, hạt cơm thể đặc biệt, lentigo, sùi mào gà…
♦ Khoa Y học Cổ truyền: Thăm khám – chẩn đoán – điều trị các bệnh lý bằng phương pháp y học cổ truyền.
♦ Khoa Nhi: Tiếp nhận và điều trị bệnh nội trú cho bệnh nhân dưới 16 tuổi. Bao gồm các bệnh lý như: Tiêu chảy cấp, động kinh, vàng da sơ sinh, viêm phế quản – phổi, hội chứng thận hư
♦ Khoa Y học hạt nhận: Chẩn đoán – điều trị bệnh bằng phương pháp y học hạt nhân. Cụ thể là hỗ trợ điều trị ung thư bằng hóa chất, chiếu xạ.
♦ Khoa VLTL và Phục hồi chức năng: Chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, điều trị bệnh bằng phương pháp vật lí trị liệu.
Khoa Nhi khám chữa bệnh nội trú cho bệnh nhân dưới 16 tuổi
Khoa Nhi khám chữa bệnh nội trú cho bệnh nhân dưới 16 tuổi

Khối Ngoại

♦ Chấn thương chỉnh hình: Khắc phục những chấn thương mới và di chứng sau chấn thương, điều trị các bệnh lý thuộc cơ quan vận động
♦ Khoa Ngoại bụng: Nội soi tán sỏi mật, chọc hút mủ apxe gan, cắt tá tụy, phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, phẫu thuật u tuyến thượng thận
♦ Khoa Mắt: Khám và chữa trị các bệnh về mắt như: Lác (lé), lồi mắt, giảm thị lực, mộng thịt, u và dị vật hốc mắt, loét giác mạc, đục thủy tinh thể
♦ Khoa Gây mê: Thực hiện gây tê/ gây mê hồi sức phục vụ cho việc kiểm tra cận lâm sàng và phẫu thuật
♦ Tai Mũi Họng: Điều trị viêm amidan, viêm họng mạn tính, các bệnh mũi xoang, viêm tai giữa, điếc đột ngột… Thực hiện thủ thuật đốt họng hạt, đốt cuốn mũi, chọc rửa xoang, thông vòi nhĩ, dị vật tai mũi họng và dị vật đường ăn…
♦ Ngoại Tiết niệu: Thực hiện phẫu thuật sỏi san hô, ung thư bàng quang; bóc khối u tuyến tiền liệt; điều trị các bệnh đường tiết niệu dưới bằng phương pháp nội soi, nội soi ổ bụng, tán sỏi nội soi ngược dòng
♦ Phẫu thuật thần kinh: Ứng dụng vi phẫu thuật trong phẫu thuật cột sống và sọ não, phẫu thuật đặt DIAM/ COUSIN, phẫu thuật bệnh lý mạch máu não, phẫu thuật u tuyến yên qua đường mũi
♦ Khoa Sản: Thăm khám và tư vấn sức khỏe sản phụ khoa, chăm sóc sức khỏe sinh sản, điều trị bệnh sản phụ khoa bằng phương pháp nội soi, sàng lọc dị tật thai nhi trước sinh
♦ Khoa Phẫu thuật Lồng ngực – Mạch máu: Khám và điều trị các bệnh lồng ngực, nội tiết và mạch máu như: tràn khí màng phổi, u phổi, chấn thương ngực, thông liên nhĩ, phồng động mạch, u mạch máu, hẹp eo động mạch chủ
♦ Khoa Răng hàm mặt: Tiếp nhận – thăm khám – điều trị các bệnh răng miệng như: Sâu răng, bệnh tủy răng, chỉnh răng cố định, cấy ghép Implant, phục hồi thẩm mỹ

Khối Cận lâm sàng

♦ Khoa Sinh hóa: Thực hiện các xét nghiệm sinh hóa như: xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm thận, xét nghiệm định lượng nồng độ các yếu tố vi lượng; xét nghiệm sinh hóa chuyên sâu về chuyển hóa lipid, protid máu, glucid, điện giải và khí máu…
♦ Khoa Truyền máu huyết học: Thực hiện xét nghiệm huyết học – truyền máu, cung cấp máu – các chế phẩm từ máu để phục vụ cho việc cấp cứu và điều trị bệnh
♦ Khoa Vi sinh y học: Thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm khẳng định HIV, xét nghiệm sinh học phân tử, kháng thuốc cả về kiểu gen và kiểu hình, xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn HP dạ dày
♦ Chẩn đoán hình ảnh: Chụp chiếu X-quang, chụp cắt lớp vi tính… hỗ trợ công tác chẩn đoán bệnh
♦ Khoa Chẩn đoán chức năng: Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán chức năng hô hấp – tim mạch – thần kinh… bằng siêu âm hoặc các kỹ thuật y khoa khác.

Khối chuyên khoa độc lập

♦ Khoa Khám bệnh: Tiếp nhận – phân loại – điều trị ngoại trú, khám sức khỏe định kỳ, khám tuyến, tư vấn các dịch vụ khám chữa bệnh.
♦ Khoa Khám bệnh theo yêu cầu: Cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh ở nhiều chuyên khoa khác nhau theo yêu cầu của người bệnh.

THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG VÀ THÔNG TIN LIÊN HỆ

Thời gian làm việc
Bệnh viện Quân y 103 làm việc xuyên suốt các ngày trong tuần với khung giờ như sau:
 Buổi sáng: Từ 8h – 12h
♦ Buổi chiều: Từ 13h30 – 17h
Lưu ý: Vào Thứ 7 và Chủ Nhật, Bệnh viện 103 không thực hiện khám bảo hiểm y tế, trừ những trường hợp cấp cứu.
Thông tin liên hệ
♦ Địa chỉ: 261 Phùng Hưng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
♦ Số điện thoại: 024 3356 6713
♦ Hotline: 0967 811 616
♦ Facebook: https://www.facebook.com/vien103/
Bài viết là những thông tin tổng quan mang tính tham khảo về Bệnh viện Quân y 103. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn đọc cũng như những bệnh nhân có ý định khám chữa bệnh tại đây.

Bệnh viện Quận 9 Thông tin khám chữa bệnh

Thông tin về Bệnh viện Quận 9

Bệnh viện Quận 9 có địa chỉ số 387 Lê Văn Việt, KP2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TPHCM; hoạt động dưới sự quản lý của UBND Quận 9. Cùng tìm hiểu những thông tin về Bệnh viện Quận 9 qua bài viết sau để có thể nắm rõ về dịch vụ y tế, thời gian làm việc… tại đây, từ đó có sự chuẩn bị thật tốt trước khi đến thăm khám.

GIỚI THIỆU BỆNH VIỆN QUẬN 9

 Bệnh viện Quận 9 được thành lập trên cơ sở tổ chức và sắp xếp lại Trung tâm Y tế Quận 9. Bệnh viện có thể đảm đương được khoảng 500 lượt khám chữa bệnh đối với bệnh nhân ngoại trú, 100 lượt khám chữa bệnh đối với bệnh nhân điều trị nội trú với hơn 100 giường bệnh, 100 lượt bệnh nhân cấp cứu.
♦ Bên cạnh đó bệnh viện được xây dựng với nhiều chuyên khoa, phòng ban khác nhau; hỗ trợ hoạt động thăm khám, điều trị cho các bệnh nhân trên địa bàn Quận 9 nói riêng và toàn thành phố nói chung.
♦ Ngoài ra, Bệnh viện Quận 9 còn quy tụ các bác sĩ có chuyên môn cao và dày dặn kinh nghiệm. Tập thể nhân viên y tế nhiệt tình và tận tâm trong công việc, thân thiện và sẵn sàng giải đáp những thắc mắc của bệnh nhân.
♦ Hơn thế nữa, với hệ thống máy móc tối tân và trang thiết bị y khoa đạt chuẩn quốc tế sẽ giúp việc thăm khám và điều trị diễn ra thuận lợi, chính xác và đạt hiệu quả cao hơn.
Bệnh viện Quận 9 được thành lập trên cơ sở sắp xếp lại Trung tâm Y tế Quận 9
Bệnh viện Quận 9 được thành lập trên cơ sở sắp xếp lại Trung tâm Y tế Quận 9

ĐỘI NGŨ BÁC SĨ VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT

Cơ sở vật chất

Để hỗ trợ tốt quá trình thăm khám và điều trị bệnh, Bệnh viện Quận 9 đầu tư hệ thống máy móc hiện đại và thiết bị y tế chuyên dụng như:
♦ Máy siêu âm 2D trắng đen
♦ Hệ thống siêu âm bằng đầu dò
♦ Hệ thống máy siêu âm màu 4D + màn hình LCD
♦ Hệ thống máy chụp X-Quang kỹ thuật số cao tầng – kỹ thuật này ít gây ảnh hưởng đến sức khỏe
♦ Hệ thống phẫu thuật nội soi
♦ Hệ thống gây mê khép kín và hệ thống máy gây mê trợ thở
♦ Hệ thống nội soi tai mũi họng/ nội soi dạ dày
♦ Hệ thống xét nghiệm máu và xét nghiệm huyết tương công nghệ cao
♦ Máy cắt đốt cao tầng
Bệnh viện trang bị máy móc và công nghệ y khoa hiện đại
Bệnh viện trang bị máy móc và công nghệ y khoa hiện đại

Đội ngũ y bác sĩ công tác tại bệnh viện

Ban Giám đốc
♦ Giám đốc bệnh viện: BS.CKII Nguyễn Khoa Lý
♦ Phó Giám đốc: Bác sĩ Phan Thị Thanh, đồng thời đang làm việc tại khoa Khám bệnh thuộc Bệnh viện Quận 9.
Ngoài ra, Bệnh viện Quận 9 có tập thể y bác sĩ với trình độ chuyên môn cao và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế, giàu y đức và tận tâm trong công tác khám chữa bệnh. Tiêu biểu là các bác sĩ sau:
♦ Bác sĩ Đặng Thị Kim Chi: Bác sĩ khoa Nội Nhi – Bệnh viện Quận 9
♦ Bác sĩ Nguyễn Trọng Việt: Trưởng khoa Khám bệnh – Bệnh viện Quận 9
♦ Bác sĩ Nguyễn Thị Huệ
Tốt nghiệp chuyên ngành Bác sĩ sản phụ khoa
Bác sĩ khoa Sản phụ Bệnh viện Quận 9
♦ Bác sĩ Phạm Văn Trương
Bác sĩ khoa Ngoại tổng hợp tại Bệnh viện Quận 9
Bác sĩ điều trị làm việc tại các chuyên khoa: Ngoại Cơ Xương Khớp, Ngoại Tiêu hóa – Gan mật, Ngoại Thận – Tiết niệu, Ngoại Hô hấp, Ngoại Thần kinh, Ngoại Tim mạch tại Bệnh viện Quận 9.
♦ Bác sĩ Võ Thị Hồng Phương
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TPHCM chuyên ngành bác sĩ Nội nhi
Trưởng khoa Nội nhi Bệnh viện Quận 9
♦ Bác sĩ Nguyễn Tiến Dũng
Tốt nghiệp Bác sĩ chuyên khoa Hồi sức cấp cứu – Đại học Y Dược TPHCM
Làm việc tại khoa Hồi sức cấp cứu thuộc Bệnh viện Quận 9

CÁC CHUYÊN KHOA KHÁM CHỮA BỆNH

Bệnh viện Quận 9 có chuyên khoa đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu khám chữa bệnh của bệnh nhân. Bao gồm:
♦ Khoa Khám bệnh
♦ Khoa Hồi sức cấp cứu
♦ Khoa Gây mê hồi sức
♦ Khoa Nội tổng hợp
♦ Khoa Ngoại tổng hợp
♦ Khoa Phụ sản
♦ Khoa Nhi
♦ Liên chuyên khoa: Nhãn khoa và khoa Tai Mũi Họng
♦ Khoa Răng Hàm Mặt
♦ Khoa Y học dân tộc & Phục hồi chức năng
♦ Khoa Xét nghiệm
♦ Khoa Chẩn đoán hình ảnh
♦ Khoa Dược

THỜI GIAN LÀM VIỆC VÀ THÔNG TIN LIÊN HỆ

Bệnh viện Quận 9 khám chữa bệnh từ thứ hai đến thứ bảy
Bệnh viện Quận 9 khám chữa bệnh từ thứ hai đến thứ bảy
Thời gian làm việc
♦ Thứ hai – Thứ sáu
Buổi sáng: 7h – 11h30; Buổi chiều: 13h – 16h30
♦ Thứ bảy: 7h – 11h30
Thông tin liên hệ
♦ Địa chỉ: Số 387 Lê Văn Việt, Khu phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TPHCM
♦ Số điện thoại: 028 3897 3628
♦ Hotline: 096 6691 010
♦ Email: bv.q9@tphcm.gov.vn
Chia sẻ từ chuyên gia
Bệnh viện Quận Gò Vấp có nhiều chuyên khoa và đội ngũ bác sĩ giỏi, có thể đảm bảo chất lượng khám chữa bệnh. Tuy nhiên, đây là bệnh viện công lập nên thường trong tình trạng quá tải.
Vì thế, khi gặp các vấn đề về sức khỏe, bệnh nhân có thể đến khám tại các cơ sở y tế tư nhân phòng khám uy tín như Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu. Như vậy vừa có thể đảm bảo hiệu quả điều trị bệnh cao vừa giúp tiết kiệm thời khám chữa bệnh.
Trên đây là những thông tin tổng quan về Bệnh viện Quận 9. Thông tin này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian. Do đó nên liên hệ với Bệnh viện Quận 9 theo thông tin trên để biết thông tin cụ thể và chính xác.

Thông tin về Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng

Tất tần tật thông tin về Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng

Một trong những bệnh viện sản phụ khoa hàng đầu tại miền Trung nước ta là Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng. Cơ sở này chính thức hoạt động từ tháng 5/2009, quy mô ban đầu tầm 50 giường bệnh điều trị cho bệnh nhân nội trú. Nếu chị em muốn thăm khám, chữa trị tại Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng thì trước hết cần phải nắm qua một số thông tin sau đây.

THÔNG TIN CHUNG VỀ BỆNH VIỆN PHỤ NỮ ĐÀ NẴNG

Giới thiệu sơ lược về bệnh viện

Bệnh viện Phụ Nữ TP Đà Nẵng là cơ sở y tế hoạt động ngoài công lập, chuyên khoa phụ sản dựa theo quy chế từ Bộ Y tế. Bệnh viện hiện đã có khu điều trị cho bệnh nhân nội trú khoảng 50 giường cùng khu khám và điều trị ngoại trú.
Thông tin chung về Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng
Thông tin chung về Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng

Giới thiệu đội ngũ y bác sĩ

Các bác sĩ tại Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng đều là những người có chuyên môn và kinh nghiệm, bao gồm:
- BS. Nguyễn Văn Phước: Công tác tại khoa chẩn đoán hình ảnh. Bác sĩ Phước từng công tác ở Đại học Y Huế - Cơ sở cộng hưởng của Bệnh viện ĐH Y dược TPHCM.
- ThS. BS. Võ Xuân Phúc: Hiện đang là Giám Đốc bệnh viện, bác sĩ công tác tại chuyên khoa khám bệnh và phụ khoa ung bướu. Bác sĩ từng tốt nghiệp Thạc sĩ Y học và làm bác sĩ nội trú bệnh viện sản phụ khoa của trường Đại học Y dược Huế.
- DS. Trần Kim Đổng: Công tác ở khoa Nhũ và tốt nghiệp Dược sĩ đại học.
- BS. CKI. Nguyễn Thị Tường Vi: Là bác sĩ khoa Phụ Ung bướu, bác sĩ Vi đã tốt nghiệp bác sĩ Chuyên khoa cấp I và ngành sản phụ khoa của Đại học Y Dược TPHCM.
- ThS. BS. Nguyễn Cửu Thị Thu Vân: Hiện đang công tác ở khoa khám bệnh, khoa sản, khoa nhũ. Bác sĩ từng tốt nghiệp Thạc sĩ Y học tại Trường Đại học Y Huế với chuyên ngành sản phụ khoa.
- BS. CKI. Nguyễn Thị Lợi: Đảm nhiệm chức vụ Phó Giám Đốc phụ trách tại phòng khám Nhi, đồng thời là trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp.
- BS. CKI. Đinh Thị Tuyết Lan: Thuộc chuyên khoa Hiếm muộn, hỗ trợ sinh sản, sản khoa và khoa khám bệnh.
- BS. CKI. Nguyễn Thị Thu: Công tác ở Phòng tiêm chủng và khám nhi. Đây từng là BSCKI và chuyên ngành Nhi khoa.
Ngoài ra, tại Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng còn có sự góp mặt của hơn 109 nhân viên y tế, 15 bác sĩ trực tiếp khám, điều trị ở những chuyên khoa khác nhau.

Về cơ sở vật chất của bệnh viện

Đây là địa chỉ y tế sản phụ khoa có quy mô tương đối, được xây dựng 6 tầng với số giường bệnh nội trú đến 50 giường, có hệ thống xử lý nước thải theo cách khép kín. Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng cũng là một trong các bệnh viện hàng đầu ở khu vực miền Trung đã áp dụng thành công các kỹ thuật hiện đại, tiên tiến trong tầm soát, điều trị ung thư.
Về cơ sở vật chất của bệnh viện
Về cơ sở vật chất của bệnh viện
Bệnh viện Phụ Nữ TP Đà Nẵng được đầu tư với nguồn kinh phí lớn. Do đó, các phòng ốc đều được trang bị máy móc, thiết bị hiện đại, có thể kể đến như: máy MRI 1.5, xét nghiệm miễn dịch của Roch tự động, máy siêu âm bốn chiều,…

Về chuyên khoa tại bệnh viện

Đối tượng bệnh nhân đến thăm khám chủ yếu ở bệnh viện là nam và nữ giới đang gặp các vấn đề vô sinh hiếm muộn, sản phụ khoa. Do đó, bệnh viện hoạt động với các chuyên khoa chủ yếu sau:
 Khám, điều trị bệnh về tuyến vú và ung thư vú
 Khám và điều trị những bệnh phụ khoa tổng quát như viêm nhiễm, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, rối loạn kinh nguyệt,…
 Chẩn đoán và điều trị các bệnh ung thư phụ khoa, ung thư cổ tử cung
 Khám thai định kỳ và tư vấn chu kỳ thai nghén
 Khám và tư vấn tiền mãn kinh
 Sinh mổ, sinh thường
 Khám, tư vấn, điều trị những bệnh vô sinh hiếm muộn
 Sàng lọc, chẩn đoán bệnh lý trước, sau sinh cho trẻ em

CHI PHÍ VÀ THỜI GIAN LÀM VIỆC CỦA BỆNH VIỆN PHỤ NỮ ĐÀ NẴNG

Chi phí khám chữa bệnh

Tại Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng, bảng chi phí được xây dựng dựa trên sự hỗ trợ từ Hội bảo trợ phụ nữ & trẻ em nghèo thành phố. Do đó, các dịch vụ khám chữa bệnh đều chất lượng với mức chi phí phải chăng, hỗ trợ tối đa cho những trường hợp khó khăn.
Đối với phụ nữ hoàn cảnh khó khăn tại địa bàn và có BHYT sẽ được giảm 80% chi phí khám chữa bệnh. Mức này sẽ do bảo hiểm chi trả. Còn đối với trường hợp người nghèo mắc ung thư sẽ được hỗ trợ 100% chi phí còn lại sau khi đã được BHYT chi trả.
Chi phí khám chữa bệnh
Chi phí khám chữa bệnh
**Lưu ý:
- Bảo hiểm y tế không áp dụng cho trường hợp giám định y khoa, chẩn đoán, điều trị bệnh xã hội như giang mai, lậu,… xét nghiệm, chẩn đoán có thai sớm, khám tuyển lao động, khám sức khỏe định kỳ, thực hiện dịch vụ theo kế hoạch hóa gia đình, điều trị vô sinh,…
- Mức giá có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm cụ thể, tình trạng bệnh lý và hoàn cảnh gia đình bệnh nhân.

Thời gian làm việc của Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng

Bệnh viện làm việc trong khoảng thời gian từ thứ 2 – chủ nhật với các khung giờ sau:
- Cấp cứu Sản khoa: Trực 24/7
- Khám phụ khoa, khám thai: 7h30 – 17h00 hàng ngày
- Trường hợp khám nhi, tiêm chủng, khám nam khoa hay hiếm muộn: chỉ khám vào thứ 2 – thứ 6 và buổi sáng thứ 7

Địa chỉ liên hệ

Nếu bệnh nhân cần liên hệ đến Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng, thì có thể lưu lại các thông tin sau:
- Địa chỉ: 26C Chu Văn An, P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Email bệnh viện: bvpn@womenshospital.vn
- SĐT: (+84.236)2222.055 - (+84.236)2222.059 - (+84.236)6252.009 - (+84.236)2222.052
Theo các chuyên gia Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu, bệnh nhân bị bệnh hoặc có dấu hiệu mắc bệnh phụ khoa và cần thăm khám, điều trị tại Đà Nẵng. Thì Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng là một lựa chọn có thể tin cậy. Tuy nhiên, để đảm bảo thuận lợi, bạn nên liên hệ đặt hẹn lịch khám để không phải chờ đợi lâu.
Những thông tin chia sẻ xoay quanh Bệnh viện Phụ Nữ Đà Nẵng trên đây chỉ có giá trị để bạn đọc tham khảo. Những khó khăn, thắc mắc có liên quan đến bệnh viện, bạn hãy liên hệ đến cơ sở này theo địa chỉ trên để được hỗ trợ chi tiết hơn nhé.

Thuốc nhỏ mũi iliadin trị nghẹt mũi, tan đờm

Thuốc nhỏ mũi iliadin: Công dụng, cách sử dụng, liều dùng an toàn

Thuốc iliadin là loại thuốc được sử dụng phổ biến và được nhiều cha mẹ luôn bỏ trong tủ thuốc gia đình để điều trị các triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi cho trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh; đồng thời hỗ trợ làm tan đờm, cải thiện các triệu chứng viêm mũi, viêm xoang. Để nắm rõ về các thông tin của thuốc (công dụng, cách dùng, liều dùng an toàn) mời bạn tham khảo các thông tin được cung cấp trong bài viết sau.
Thông tin về thuốc Iliadin
+ Xuất xứ: Singapore.
+ Thể tích thực: 5ml.
+ Thành phần: Oxymetazoline Hydrochloride, chất bảo quản Benzalkonium Clorua.
+ Khuyến cáo độ tuổi sử dụng: trẻ sơ sinh trở lên.

THUỐC ILIADIN - NHỎ MŨI Ở TRẺ NHỎ VÀ TRẺ SƠ SINH

Thuốc nhỏ mũi Iliadin 0.01% được sử dụng an toàn cho trẻ từ sơ sinh trở lên bởi đây là giai đoạn mà hệ miễn dịch trẻ chưa hoàn thiện, còn yếu nên tất dễ bị ảnh hưởng thời tiết và gây các bệnh có liên quan đến vùng mũi họng. Do đó, việc sử dụng thuốc sẽ có các tác dụng sau:
➤ Theo các thông tin từ nhà sản xuất, thuốc Iliadin được sử dụng nhỏ mũi (không sử dụng đường uống) có tác dụng trong giảm các triệu chứng nghẹt mũi, sổ mũi, giảm đờm, giảm triệu chứng chảy nước mũi do viêm mũi dị ứng hay viêm xoang gây ra.
➤  Đồng thời, thuốc còn hạn chế được sự phát triển và sinh sôi, lây lan của các vi khuẩn; từ đó bảo vệ niêm mạc mũi.
➤  Thuốc nhỏ mũi Iliadin còn được sử dụng trong điều trị và dự phòng, kiểm soát các triệu chứng như: mất máu, nồng độ magie - kali - natri thấp, mức canxi thấp, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim…
➤  Ngoài ra, Iliadin cũng có thể được chỉ định trong điều trị một số bệnh lý khác không được liệt kê ở bao bì. Cha mẹ có thể tham khảo bác sĩ về công dụng cụ thể để sử dụng đúng mục đích và đảm bảo an toàn cho trẻ.
➥ Ưu điểm của thuốc: Iliadin có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng về mũi (nghẹt mũi, chảy nước mũi; tan đờm ở họng sau khi nhỏ xong; đồng thời loại bỏ tình trạng thở khò khè, làm thông thoáng đường hô hấp, bảo vệ niêm mạc, hạn chế được các bệnh lý mũi-họng
Chai thuốc được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi; cha mẹ có thể bỏ túi và mang theo ra ngoài hoặc đi du lịch, sử dụng cho con ngay khi cần.
➥ Hạn chế của thuốc: Sản phẩm chỉ có tác dụng làm giảm triệu chứng tại chỗ; không có tác dụng trong việc điều trị dứt điểm các bệnh lý ở đường hô hấp. Hiệu quả hấp thu thuốc nhanh hay chậm tùy vào cơ địa của mỗi bé.
Do đó, nhỏ mũi bằng iliadin chỉ là giải pháp tạm thời, nếu các triệu chứng kéo dài cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra đường hô hấp và tư vấn chữa trị kịp thời.

HƯỚNG DẪN CÁCH SỬ DỤNG THUỐC NHỎ MŨI ILIADIN

Tùy vào độ tuổi, triệu chứng bệnh mà thuốc iliadin có cách sử dụng với liều lượng phù hợp, khi chỉ định dùng thuốc bác sĩ sẽ có những chỉ định cụ thể để đảm bảo việc dùng thuốc an toàn, đảm bảo đạt hiệu quả như mong muốn.
Các liều dùng thông thường lần lượt là:
 Trẻ sinh từ 0 tháng đến 4 tuần tuổi: Nhỏ mỗi ngày từ 2-3 lần, mỗi lần chỉ nên nhỏ từ 1-2 giọt.
 Trẻ từ 5 tuần đến 1 tuổi: Mỗi ngày nhỏ thuốc từ 2 - 3 lần. Mỗi lần nhỏ thuốc 1 – 2 giọt
 Trẻ từ 1 – 6 tuổi và người lớn: Mỗi ngày nhỏ thuốc từ 2 – 3 lần. Mỗi lần nhỏ từ 1 đến 2 giọt.
Lưu ý: Thuốc được sử dụng liên tiếp trong vòng 3 ngày để cải thiện triệu chứng; sau đó nên dừng lại 2 ngày rồi mới dùng lại nếu cần.
Khi dùng thuốc, nên đặt bé ở tư thế nằm nghiêng về một bên, dùng thuốc nhỏ (hoặc xịt) vào mỗi bên mũi của trẻ. Khoảng 30 giây sau, dùng tăm bông lấy gỉ mũi ra cho trẻ, lau sạch các dịch mũi chảy ra.
Thuốc chống chỉ định với các trường hợp bị suy tim sung huyết, suy thận, suy gan, xơ gan, dị ứng với các thành phần có trong thuốc hoặc nồng độ Kali trong máu…

CHÚ Ý MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ VÀ TƯƠNG TÁC THUỐC ILIADIN XỊT MŨI

➤ Tác dụng phụ
Trong quá trình dùng thuốc, một số trường hợp có thể xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn như: hắt xì liên tục, có biểu hiện viêm đường tiêu hóa (tiêu chảy, đau dạ dày), buồn nôn hoặc nôn. Thậm chí có thể gây co giật cơ bắp.
Các tác dụng phụ của thuốc chưa được liệt kê đầy đủ, do đó, khi sử dụng thuốc và phát hiện các bất thường
Ngoài các tác dụng phụ nêu trên, Iliadin có thể gây ra một vài phản ứng phụ khác không được liệt kê. Chính vì vậy, nếu thấy cơ thể xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, đặc biệt các triệu chứng đó không biến mất, bạn hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu khuyến cáo:
Thuốc nhỏ mũi iliadin có rất nhiều loại, hàm lượng đa dạng. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể cũng như độ tuổi điều trị của trẻ em, trẻ sơ sinh… bác sĩ sẽ có chỉ định điều trị phù hợp về liều lượng và thời gian dùng thuốc.
► Do đó, cha mẹ có ý định điều trị cho con bằng thuốc iliadin, hãy đưa trẻ đến các bệnh viện phòng khám chuyên khoa để kiểm tra và được tư vấn.
► Trong quá trình dùng thuốc cần tuân thủ theo đúng các chỉ dẫn của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý tăng/ giảm liều dùng hoặc ngưng dùng thuốc khi không được sự cho phép của bác sĩ, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ.

Thuốc Isosorbid trị đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim

Thông tin cần biết về thuốc Isosorbid: Công dụng, liều dùng

Isosorbid được biết đến là loại thuốc tim mạch, có tác dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, suy tim sung huyết… Việc nắm rõ các thông tin cần thiết về thuốc như công dụng, liều dùng, các tác dụng phụ có thể xảy ra sẽ giúp cho việc sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả hơn.
Thông tin về thuốc Isosorbid
+ Tên thuốc: Isosorbid
+ Thành phần: Isosorbide dinitrate
+ Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
+ Bào chế: Viên nén (tác dụng chậm); Viên nén (phóng thích kéo dài)
+ Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10mg x 10 viên nén

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC ISOSORBID

 Isosorbid hoạt động nhằm thư giãn mạch máu để hệ tuần máu được lưu thông tốt hơn, tăng tuần hoàn phụ cho vùng tim thiếu máu dưới nội tâm mạc, từ đó sẽ làm thay đổi phân phối máu cho tim.
 Thuốc Isosorbid có cơ chế hoạt động bằng cách gây giãn các cơ trơn trong cơ thể (có tác dụng với cả động mạch và tĩnh mạch lớn) mở rộng mạch máu, có khả năng giảm công năng tim và giảm sử dụng oxy cơ tim. Do đó, thuốc có tác dụng trong ngăn chặn được các cơn đau thắt ngực ở những bệnh nhân bị bệnh động mạch vành.
 Isosorbid dinitrat có tác dụng giãn mạch toàn thân trực tiếp, làm lưu lượng máu trong động mạch vành tăng lên tạm thời, giảm lưu lượng tim, giảm sức cản ngoại biên và lưu lượng tâm thu… do đó thuốc còn có tác dụng là hạ huyết áp.
 Thuốc còn có tác dụng cản trở fibrinogen bám vào tiểu cầu hình thành khối huyết, do đó sẽ chống được tình trạng ngưng tập tiểu cầu (chống đông máu)
 Isosorbid còn có tác dụng làm giãn các cơ trơn ở hệ tiết niệu - sinh dục, cơ trơn đường tiêu hóa, cơ trơn phế quản, cơ trơn đường mật… và đối kháng với tác dụng co thắt của acetylcholine và histamine.
Lưu ý: Thuốc Isosorbid không có khả năng làm giảm đau trực tiếp, nên bệnh nhân trao đổi trực tiếp với chuyên gia y tế/ bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

ISOSORBID: CHỈ ĐỊNH & CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ

Để sử dụng thuốc đúng mục đích, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

➤ Chỉ định điều trị

Thuốc Isosorbid được bác sĩ chỉ định điều trị trong những trường hợp sau:
+ Hỗ trợ điều trị và phòng ngừa cơn đau thắt ngực ngoại thể, cơn đau thắt ngực Prinzmetal
+ Điều trị nhồi máu cơ tim
+ Điều trị tăng huyết áp
+ Điều trị bệnh lý suy tim sung huyết (có tăng áp lực mao mạch phổi)
**Ngoài ra, thuốc còn được bác sĩ chỉ định sử dụng trong các trường hợp khác, nếu người bệnh có ý định sử dụng thì nên liên hệ với bác sĩ để được giải đáp chính xác, cụ thể.

➤ Chống chỉ định

Thuốc Isosorbid được khuyến cáo chống chỉ định đối với những đối tượng sau:
+ Có triệu chứng trụy tim mạch, bệnh cơ tim tắc nghẽn, viêm màng tim ngoài cơ thắt, nhồi máu cơ tim thất phải..
+ Bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ
+ Bệnh nhân huyết áp thấp (huyết áp tối đa dưới 100mmHg)
+ Bệnh nhân bị thiếu máu nặng
+ Mắc bệnh Glocom - Tăng nhãn áp.
+ Có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong thuốc, đặc biệt là các nitrat hữu cơ
+ Tăng áp lực nội sọ
** Bệnh nhân cần thông báo toàn bộ tiền sử bệnh lý, các vấn đề về sức khỏe hiện tại mà bạn gặp phải… để được cân nhắc trước khi sử dụng thuốc Isosorbid.

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG AN TOÀN

Thuốc Isosorbid được bào chế ở nhiều dạng khác nhau (dạng viên nén uống, viên nén nhai) với hàm lượng, tác dụng khác nhau. Bệnh nhân phải tham khảo bác sĩ sử dụng loại thuốc phù hợp với mục đích điều trị để đảm bảo an toàn:
 Dung dịch khí dung – hàm lượng 1.25mg
 Viên nang (tác dụng kéo dài) – hàm lượng 20mg, 40mg
 Viên nén – hàm lượng 5mg, 10mg, 20mg, 40mg, 60mg

➤ Cách dùng:

Cách dùng thuốc Isosorbid tác dụng động dược học còn tùy thuộc vào dạng bào chế.
+ Viên nén uống (tác dụng kéo dài) và viên nang: Dùng thuốc bằng đường uống, nên sử dụng với nước lọc hoặc nước sôi để nguội. Uống nguyên viên, không được bẻ thuốc, nhai, nghiền hay hòa tan thuốc. Điều này sẽ làm mất tác dụng của thuốc. Tuyệt đối không được uống thuốc với bia, rượu, cà phê, sữa… dẫn đến nhiều tác hại nguy hiểm.
+ Viên nén nhai: Bệnh nhân ngậm dưới lưỡi cho đến khi thuốc tan hết hoặc nhai cho thuốc tan hoàn toàn.
+ Dung dịch khí dung: Thuốc được sử dụng bằng cách phun trực tiếp vào dưới lưỡi. Tuyệt đối không được hít khi phun thuốc.

➤ Liều dùng:

Bệnh nhân cần dùng thuốc theo toa, tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ về liều dùng, thời gian dùng thuốc, không được tự ý tăng/ giảm liều dùng.
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị dự dự phòng đau thắt ngực
- Dạng viên nén: Bệnh nhân dùng mỗi ngày từ 10 – 20mg/ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ)
- Dạng giải phóng chậm: Liều dùng lần lượt là 20mg, 40mg và 60mg
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị cơn đau thắt ngực
- Dạng viên nhai: Bệnh nhân dùng 2.5 – 10mg/ lần (mỗi lần dùng thuốc cách nhau 2 – 3 giờ). Số lần dùng mỗi ngày cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn
- Dạng khí dung: Xịt 1 – 3 lần vào dưới lưỡi/ mỗi lần xịt 1.25mg (nên xịt cách nhau ít nhất 5 phút)
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị suy tim sung huyết
- Dạng viên nhai: Dùng thuốc hàm lượng 5 – 10mg/ lần. Mỗi ngày dùng thuốc từ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ)
- Dạng viên nén: Uống thuốc hàm lượng 10 – 20mg/ lần. Mỗi ngày dùng thuốc từ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ).
- Bệnh nhân điều trị cần giảm dần và duy trì ở liều thấp


Trên đây chỉ là những thông tin tham khảo về thuốc isosorbid. Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất kỳ tham vấn, tư vấn về thuốc. Bạn hãy đến các bệnh viện, phòng khám chuyên khoa về tim mạch để được hỗ trợ.
+