Latest From HEATH

Thuốc Spasmomen hiệu quả giảm táo báo, giảm đau


 Tìm hiểu công dụng và cách dùng thuốc Spasmomen hiệu quả

Một trong những loại thuốc phổ biến được chỉ định dùng cho các bệnh nhân bị đau bụng tái phát kèm tiêu chảy hoặc táo bón là Spasmomen. Spasmomen cũng chính là loại thuốc duy nhất chứng minh lâm sàng mang lại hiệu quả giảm táo báo, giảm đau và tỉ lệ tái phát bệnh sau khi ngưng điều trị. Nếu bạn muốn hiểu chi tiết hơn về công dụng, cách dùng và các vấn đề lưu ý để đảm bảo an toàn khi uống thuốc Spasmomen, thì hãy xem ngay những nội dung cơ bản sau nhé.

GIỚI THIỆU VỀ THUỐC SPASMOMEN

Spasmomen là thuốc gì?

Spasmomen là thuốc nằm trong nhóm thuốc đường tiêu hóa, được bào chế ở dạng viên nén bao phim. Thuốc chứa thành phần hóa học là Otilonium Bromide.

Spasmomen là thuốc nằm trong nhóm thuốc đường tiêu hóa

Spasmomen là thuốc nằm trong nhóm thuốc đường tiêu hóa

Thuốc Spasmomen có công dụng gì?

Như đã đề cập ở đầu bài, Spasmomen là loại thuốc dùng để điều trị chứng ruột kích thích. Cơ chế hoạt động của thuốc là chống co thắt mạnh với cơ bắp của hệ tiêu hóa. Do đó, thuốc thường được các bác sĩ chỉ định cho bệnh nhân dùng trong kiểm soát, phòng ngừa triệu chứng như:

- Đau bụng tái phát

- Bệnh tiêu chảy

- Đau thận

- Tình trạng bài tiết acid quá mức

- Rò rỉ nước tiểu một cách không kiểm soát

- Chảy nhiều nước bọt

Bên cạnh những công dụng trên, Spasmomen cũng dùng cho nhiều mục đích điều trị khác. Bệnh nhân nên hỏi thêm ý kiến bác sĩ để được hỗ trợ.

Chống chỉ định của Spasmomen

Thuốc Spasmomen chống chỉ định với các trường hợp gặp tình trạng quá mẫn với những thành phần có trong sản phẩm. Bên cạnh đó, thuốc cũng không được chỉ định với các trường hợp dưới đây:

- Bệnh nhân tăng nhãn áp

- Hẹp môn vị

- Vàng da

- Viêm bàng quang tắc nghẽn

- Phụ nữ mang thai, người đang cho con bú

- Người bị phì đại tuyến tiền liệt

Hướng dẫn liều dùng và cách dùng

► Cách dùng thuốc

Bệnh nhân nên đọc kỹ phần hướng dẫn sử dụng được in trên nhãn của sản phẩm hay tham khảo tư vấn từ bác sĩ về việc dùng thuốc. Tránh tuyệt đối việc tự ý uống thuốc khi chưa thăm khám và có bác sĩ kê đơn.

Đồng thời, để thuốc phát huy tốt nhất tác dụng, cũng như bảo vệ an toàn sức khỏe, bạn nên uống thuốc Spasmomen vào thời điểm sau bữa ăn.

► Liều dùng

Spasmomen dùng cho người lớn. Liều lượng cơ bản là 1 – 2 viên/ lần, ngày uống 3 lần.

Ngoài ra, tùy vào độ tuổi, triệu chứng bệnh mà bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng, thời gian dùng cho phù hợp.

Dùng thuốc Spasmomen theo chỉ định từ bác sĩ

Dùng thuốc Spasmomen theo chỉ định từ bác sĩ

CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC SPASMOMEN

Trong quá trình dùng thuốc Spasmomen để trị bệnh, bạn có thể gặp tác dụng phụ ngoài ý muốn.

Do đó, nếu thấy có các triệu chứng sau đây, hãy đến bệnh viện để thăm khám: buồn ngủ, táo bón, yếu cơ, mắt mờ, giảm thị lực, khô miệng,…

Bên cạnh các tác dụng phụ trên, thuốc Spasmomen có thể gây ra các phản ứng phụ khác và nó tùy thuộc vào cơ địa mỗi người. Vì vậy, khi thấy bất cứ dấu hiệu lạ nào, bạn cũng nên báo với bác sĩ để được chẩn đoán, điều trị kịp thời, tránh để lại hậu quả nghiêm trọng hơn.

CÁC VẤN ĐỀ LƯU Ý KHI DÙNG SPASMOMEN

Trong quá trình dùng thuốc Spasmomen, bệnh nhân hãy lưu ý những vấn đề bên dưới để tránh tác dụng phụ ngoại ý cũng như mang lại hiệu quả điều trị cao hơn:

 Spasmomen có thể tương tác với các loại thuốc khác, từ đó gây ra tình trạng giảm tác dụng của thuốc và gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào thì cũng nên báo với bác sĩ để được xem xét, nhận định liều dùng phù hợp nhất.

 Thuốc có khả năng tương tác cùng với rượu và những loại thực phẩm. Do đó, hãy tránh uống rượu và hỏi bác sĩ về chế độ ăn uống phù hợp.

 Chưa có nghiên cứu nào chứng minh được Spasmomen gây hại cho thai nhi. Mặc dù vậy các bác sĩ vẫn khuyên người đang mang thai hay cho con bú không nên dùng loại thuốc này.

Các vấn đề lưu ý khi dùng Spasmomen

Các vấn đề lưu ý khi dùng Spasmomen

 Tác dụng phụ của thuốc có thể gây đau đầu, hạ huyết áp, buồn ngủ. Để đảm bảo an toàn, bệnh nhân không nên lái xe, làm công việc cần tập trung cao hoặc vận hành máy móc.

 Khi thấy có dấu hiệu cải thiện, bệnh nhân không nên tự ý dừng uống thuốc nếu chưa được bác sĩ cho phép. Bên cạnh đó, việc dùng Spasmomen thiếu liều hoặc quá liều quy định cũng không giúp cải thiện bệnh tình mà còn tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

 Thuốc Spasmomen cần được bảo quản ở điều kiện mát mẻ, nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng và ẩm. Trường hợp thuốc đã hết hạn, bạn cần vứt bỏ đúng cách.

Theo chuyên gia Đa khoa Hoàn Cầu, thuốc Spasmomen dung nạp giống như giả dược nên khá an toàn khi dùng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn nên thăm khám trước khi dùng thuốc, tránh tự ý mua thuốc uống khi chưa rõ về bệnh lý của bản thân. Đồng thời không nên dùng chung thuốc hoặc đưa đơn thuốc của mình cho người khác ngay cả khi họ có triệu chứng bệnh giống như bạn.

Những thông tin về thuốc Spasmomen trên đây đã giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về cách dùng sao cho hiệu quả và an toàn. Thế nhưng nó chỉ có giá trị tham khảo, nếu bạn còn bất cứ vấn đề thắc mắc khác, hãy liên hệ đến bác sĩ để được hỗ trợ tốt nhất.


Thuốc Tobradex trị các bệnh nhiễm khuẩn mắt

 

 Những thông tin liên quan đến thuốc Tobradex cần biết

Tobradex chính là loại thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch nhỏ mắt và cả thuốc mỡ tra mắt. Đây là thuốc kháng sinh với công dụng điều trị nhiễm trùng mắt cho cả đối tượng người lớn và trẻ em. Nội dung được chia sẻ trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Tobradex.

TÌM HIỂU THUỐC TOBRADEX

Tobradex có tên hoạt chất là Tobramycin và tên biệt dược là Tobradex®. Đây là thuốc điều trị mắt và tai mũi họng. Thuốc được dùng với dạng dung dịch nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt.

1. Thành phần

Bên trong Tobradex thành phần chính đó là hoạt chất Dexamethasone, Tobramycin cùng với thành phần tá dược khác.

2. Chỉ định dùng thuốc

Tobradex là kháng sinh được dùng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mắt do những vi khuẩn gây ra hoặc một số bệnh lý về mắt dẫn đến như viêm màng bồ đào trước, mắt bị tổn thương giác mạc vì hóa chất, dị vật nội nhãn, bức xạ nhiệt. Hoặc có thể dùng Tobradex sau phẫu thuật mắt.

3. Chống chỉ định

Không dùng Tobradex cho những đối tượng bao gồm: Bị dị ứng hoặc mẫn cảm với thành phần có bên trong thuốc, đối tượng bị virus hoặc nấm ở mắt như là Vaccinia, Herpes, Varicella, nhiễm trùng Mycobacteria ở mắt. Bên cạnh đó còn có một vài đối tượng khác không nên dùng Tobradex. Bệnh nhân vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để rõ hơn.

Tobradex có tên hoạt chất là Tobramycin và tên biệt dược là Tobradex®

Tobradex có tên hoạt chất là Tobramycin và tên biệt dược là Tobradex®

4. Dạng bào chế cùng hàm lượng

Thuốc Tobradex được bào chế dưới dạng dung dịch nhỏ mắt cùng thuốc mỡ tra mắt với thành phần, hàm lượng như sau:

► Trong mỗi ml dung dịch Tobradex nhỏ mắt sẽ chứa 3mg Tobramycin cùng với 1 mg Dexamethasone.

► Trong mỗi gram thuốc mỡ Tobradex sẽ bao gồm 3mg Tobramycin cùng với 1 mg Dexamethasone.

5. Cách dùng và liều dùng

Cách dùng: Trước khi sử dụng Tobradex bệnh nhân vui lòng vệ sinh tay với xà phòng kỹ nhằm tránh nhiễm khuẩn. Với mỗi loại thuốc Tobradex sẽ có cách dùng khác nhau. Dưới đây là cách dùng thuốc bệnh nhân có thể tham khảo.

Với thuốc Tobradex dạng dung dịch nhỏ mắt:

+++ Bước 1: Lắc nhẹ lọ thuốc Tobradex theo hướng thẳng đứng để dung dịch bên trong tan đều.

+++ Bước 2: Mở nắp lọ Tobradex.

+++ Bước 3: Bệnh nhân có thể nhỏ thuốc ở tư thế nằm hoặc ngồi. Đầu sẽ hơi ngửa ra sau và kéo mí mắt dưới xuống nhằm tạo một túi nhỏ.

+++ Bước 4: Đặt ống thuốc Tobradex lộn ngược xuống rồi giữ để vòi thuốc gần mắt từ 1 đến 2cm.

+++ Bước 5: Bóp nhẹ lọ thuốc Tobradex giúp đẩy dung dịch ra ngoài từng giọt. Nhỏ Tobradex vào mỗi bên mắt từ 1 đến 2 giọt.

+++ Bước 6: Nhắm mắt lại từ 30 đến 60 giây giúp thuốc Tobradex thấm sâu vào trong mắt. Đặt ngón trỏ vào trong mắt khoảng 30 giây giúp chặn thuốc xuống mũi, họng.

+++ Bước 7: Dùng khăn giấy để lau sạch vòi thuốc rồi đậy nắp.

Thuốc được điều trị tình trạng nhiễm trùng mắt

Thuốc được điều trị tình trạng nhiễm trùng mắt

Với Tobradex dạng thuốc mỡ mắt:

+++ Bước 1: Bệnh nhân có thể dùng Tobradex ở tư thế nằm, ngồi và đầu hơi ngẩng lên cao.

+++ Bước 2: Tháo nắp an toàn khỏi thuốc.

+++ Bước 3: Bóp nhẹ thuốc Tobradex lấy lượng thuốc dài từ 1 đến 1.25cm.

+++ Bước 4: Dùng ngón trỏ nhẹ nhàng kéo mí mắt dưới xuống rồi đưa thuốc Tobradex vào túi mắt. Nhưng lưu ý không nên để đầu uống thuốc trực tiếp lên trên mắt.

+++ Bước 5: Nhắm mắt từ từ rồi giữ mắt chặt từ 1 đến 2 phút giúp thuốc thấm sâu vào trong. Nếu như có lượng thuốc thừa ra khỏi mắt nên dùng khăn giấy lau sạch nhẹ nhàng.

6. Liều lượng dùng

Bệnh nhân vui lòng dùng Tobradex với liều được bác sĩ chỉ định. Dưới đây là liều dùng thuốc Tobradex tham khảo từ nhà sản xuất:

Dạng thuốc Tobradex nhỏ mắt:

Liều dùng Tobradex thông thường cho người lớn: Dùng từ 1 đến 2 giọt thuốc Tobradex vào mỗi bên mắt bị nhiễm trùng mỗi từ 4 đến 6 giờ. Lộ trình dùng Tobradex từ 14 đến 24 ngày. Liều dùng có thể tăng từ 1 đến 2 giọt vào mỗi bên mắt mỗi 2 giờ trong thời gian từ 24 đến 48 giờ. Tối đa không vượt 20ml Tobradex.

Liều dùng Tobradex thông thường cho trẻ em: Với trẻ em trên 2 tuổi dùng Tobradex như liều người lớn. Với trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu chứng minh xác định mức độ an toàn. Do vậy nên tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ.

Dạng thuốc Tobradex mỡ:

Liều dùng Tobradex thông thường cho người lớn: Bóp nhẹ tuýp thuốc lấy từ 1 đến 1.25cm bôi vào mắt. Mỗi ngày dùng từ 3 đến 4 lần thuốc Tobradex.

Liều dùng Tobradex thông thường cho trẻ em: Nếu trẻ trên 2 tuổi thì dùng Tobradex như liều người lớn. Còn với trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu chứng minh an toàn. Vì vậy cần hỏi kỹ ý kiến bác sĩ.

Lưu ý khi dùng thuốc cho đối tượng trẻ em

Lưu ý khi dùng thuốc cho đối tượng trẻ em

7. Bảo quản thuốc

Thuốc Tobradex cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc cùng ánh nắng mặt trời trực tiếp. Không được để thuốc Tobradex ở tủ lạnh. Cần đậy kín nắp thuốc Tobradex sau mỗi lần dùng.

Trước khi sử dụng thuốc Tobradex nên kiểm tra hạn dùng. Tuyệt đối không được dùng nếu thấy Tobradex bị hư hỏng, quá hạn.

LƯU Ý CẦN NẮM KHI DÙNG THUỐC TOBRADEX

1. Khuyến cáo khi dùng Tobradex

Bên cạnh dùng Tobradex đúng liều, đúng cách thì người bệnh cũng cần chú ý một số những vấn đề quan trọng sau đây:

► Không nên dùng thuốc Tobradex trong thời gian dài vì thuốc có thể sẽ gây ra một số những biến chứng.

► Không được dùng Tobradex cho đối tượng chống chỉ định.

► Chỉ dùng thuốc Tobradex cho đối tượng trẻ trên 2 tuổi.

► Thận trọng khi dùng Tobradex cho đối tượng phụ nữ mang thai, cho con bú.

2. Tác dụng phụ của thuốc

Dùng thuốc Tobradex có thể gây ra một số những tác dụng phụ như là: Gây kích ứng, mờ mắt, mắt đỏ, ngứa mắt, ngứa mí mắt, sưng mí mắt, tăng nhãn áp, nhạy cảm cùng ánh sáng, đục thể thủy tinh, tổn thương thần kinh mắt…

Người bệnh cần theo dõi bản thân khi dùng thuốc Tobradex. Nếu thấy có bất cứ triệu chứng nào bất thường cần liên hệ với bác sĩ để được tư vấn cách khắc phục ngay.

Nếu xuất hiện bất cứ triệu chứng nào bất thường cần liên hệ bác sĩ ngay

Nếu xuất hiện bất cứ triệu chứng nào bất thường cần liên hệ bác sĩ ngay

3. Tương tác thuốc

Bệnh nhân lưu ý không được dùng đồng thời Tobradex cùng những loại thuốc khác nếu chưa được bác sĩ chỉ định. Bởi vì nó không chỉ gây phản tác dụng mà còn làm gia tăng ảnh hưởng tác dụng phụ. Do vậy để đảm bảo an toàn thì người bệnh cần thông báo với bác sĩ tất cả loại thuốc đang dùng kể cả vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược…

4. Mức giá

Thuốc Tobradex là sản phẩm đến từ công ty S.A Alcon Couvreur N.V của Bỉ. Bệnh nhân có thể mua tại cửa hàng thuốc Tây hoặc cơ sở y tế. Mức giá thuốc tham khảo như sau:

► Với thuốc nhỏ mắt Tobradex 5ml: 48.000 đồng/ lọ.

► Với thuốc Tobradex mỡ 3.5gram: 57.000 đồng/ tuýp.

Thông tin về thuốc Tobradex trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất cứ nhận định nào về thuốc Tobradex. Do vậy để được tư vấn kỹ hơn vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc trị nấm ketoconazole 200mg tác dụng ra sao

 

 Thuốc trị nấm ketoconazole 200mg và những lưu ý khi sử dụng

Ketoconazole được biết đến là thuốc trị nấm khi điều trị bằng các loại thuốc khác không mang lại hiệu quả. Việc nắm rõ các thông tin về công dụng thuốc, chỉ định điều trị, một số tác dụng phụ khi dùng thuốc… sẽ giúp bệnh nhân chủ động hơn trong việc điều trị an toàn và hiệu quả hơn. Cùng tham khảo những thông tin về thuốc được cung cấp dưới đây.

Một số thông tin cơ bản về thuốc ketoconazole

➧ Tên thuốc: Ketoconazole

➧ Thương hiệu thuốc: Nizoral

➧ Hoạt chất: Ketoconazol (hàm lượng 200mg)

➧ Dạng bào chế: Viên nén

➧ Đóng gói: 1 hộp x 2 vỉ x 10 viên

➧ Sản xuất: Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar

➧ Ngoài ra, Ketoconazol còn được điều chế dưới nhiều dạng khác nhau với các hàm lượng như sau: dạng dung dịch (100mg/5ml; kem bôi 2%; dầu gội đầu 2%.

THUỐC KETOCONAZOLE: TÁC DỤNG VÀ CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG

➤ Tác dụng

Thuốc Ketoconazole là loại thuốc điều trị kê đơn, chỉ định trong điều trị các nhiễm trùng nấm. Khi sử dụng, thuốc sẽ có tác dụng ức chế, tiêu diệt và chặn đứng sự phát triển của các vi nấm gây bệnh.

➤ Cơ chế tác động

+ Dược lực học:

- Ketoconazole là thuốc kháng nấm imidazole phổ rộng, hoạt tính kiềm nấm, diệt nấm

- Thuốc có tác dụng ức chế sinh tổng hợp ergosterol của nấm; từ đó làm thay đổi cấu tạo các thành phần lipid khác ở trong màng tế bào nấm.

+ Dược động học

- Ketoconazole được hấp thu nhanh ở đường tiêu hóa. Sự hấp thu của thuốc bị giảm đi khi pH dạ dày tăng.

- Sau khoảng 1-2 giờ uống, thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương. Hơn 90% Ketoconazole liên kết với các protein trong huyết tương (chủ yếu là albumin)

- Thuốc có thể phân bố rộng rãi ở các cơ quan trong cơ thể, kể cả sữa mẹ; nhưng lại thâm nhập kém vào dịch não tủy.

- Ketoconazole được đào thải theo 2 pha. Pha đầu có thời gian bán hủy là 2 tiếng và pha sau có thời gian bán hủy là 8 tiếng; chủ yếu là được đào thải qua phân.

CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ CỦA KETOCONAZOLE

Mặc dù là thuốc đặc trị nấm phổ rộng, song một số trường hợp thuốc Ketoconazole không thể đáp ứng được do có thể dẫn đến các tác dụng phụ cho gan và tuyến thượng thận. Do đó, bệnh nhân cần tuân thủ các chỉ định điều trị từ bác sĩ chuyên khoa, không tùy tiện dùng thuốc.

➤Chỉ định điều trị

Thuốc Ketoconazole được chỉ định sử dụng điều trị đối với các loại nấm như sau:

- Nhiễm khuẩn da hoặc nhiễm trùng nấm tại chỗ (sau khi điều trị tại chỗ không kết quả).

- Bệnh nấm toàn thân (trừ nấm móng tay móng chân, viêm màng não do nấm)

- Đặc trị nấm Candida ở da, niêm mạc nặng, mãn tính

- Điều trị nhiễm nấm Candida ở tiết niệu, âm đạo mạn tính

- Điều trị bệnh nấm ở đường tiêu hóa nặng mạn tính

- Điều trị dự phòng nấm ở người bị suy giảm miễn dịch

- Nhiễm nấm toàn thân (Candida, Histoplasma, Paracoccidioides, Blastomyces, Coccidioides)

- Một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định dùng Ketoconazole để điều trị cho mục đích khác. Bệnh nhân cần trao đổi kỹ lưỡng các thông tin về thuốc với bác sĩ trước khi sử dụng.

Khuyến cáo: Nhiều kết quả nghiên cứu cho thấy, thuốc Ketoconazole có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng cho gan. Do đó, thuốc chỉ được sử dụng khi dùng tất cả các loại thuốc trị nấm khác không đạt hiệu quả.

➤ Chống chỉ định

Theo khuyến cáo, thuốc trị nấm ketoconazole (200mg) dạng viên nén không được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

- Bệnh nhân bị mẫn cảm với thuốc hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc

- Không dùng thuốc để điều trị viêm màng não do nấm

- Không được dùng điều trị cho bệnh nhân bị nấm móng tay, móng chân

- Thuốc không được sử dụng cho những bệnh nhân bị các bệnh lý về gan (Có thể gây độc cho gan hoặc biến chứng ở gan xảy ra ở phụ nữ, người cao tuổi, nghiện rượu hoặc người bị suy chức năng gan)

- Không dùng thuốc cho bệnh nhân gặp vấn đề ở tuyến thượng thận

- Người bệnh hoặc người thân trong gia đình mắc hội chứng QT kéo dài

- Không được chỉ định điều trị kéo dài cho trẻ em bởi hoạt chất trong ketoconazol có khả năng ức chế quá trình tổng hợp các steroid và chuyển hóa vitamin D.

- Bên cạnh đó, không nên dùng ketoconazol kéo dài để dự phòng các bệnh nấm cho những người suy giảm miễn dịch, bởi hoạt động của thuốc có thể gây biến đổi hormone nghiêm trọng.

LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG VÀ CÁC LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC

Ketoconazole là thuốc kê đơn, cần sử dụng theo đúng chỉ dẫn/yêu cầu từ bác sĩ chuyên khoa. Tùy vào mức độ nặng/ nhẹ của bệnh; cơ địa; khả năng đáp ứng thuốc… mà bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp, hướng dẫn liều dùng an toàn.

➤ LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG

+ Người lớn: Uống ngày 1 lần với liều lượng khởi đầu là 200mg (tương ứng 1 viên). Trong trường hợp nặng, bác sĩ có thể yêu cầu tăng liều, uống 1-2 viên/ ngày, mỗi lần 1 viên (có thể chia sáng - tối).

Trẻ em: Thuốc chỉ được sử dụng cho trẻ em trên 2 tuổi. Liều lượng sử dụng được chỉ định dựa trên cân nặng là 3,3-6,6mg/kg. Mỗi ngày uống 1 lần.

Liệu trình dùng thuốc từ 2 tuần đến vài tháng; và cần phải trị liên tục, kéo dài ít nhất 1 tuần sau khi các triệu chứng biến mất, xét nghiệm mẫu nấm âm tính.

➤ Những lưu ý khi sử dụng thuốc

- Bệnh nhân tuân thủ theo đúng các hướng dẫn, yêu cầu về liều lượng, thời gian sử dụng… từ bác sĩ.

- Không được lạm dụng thuốc nhiều, hoặc tự ý giảm liều, tăng liều, ngưng sử dụng thuốc đột ngột khi thấy các triệu chứng bệnh thuyên giảm.

- Không được tự ý mua thuốc về nhà sử dụng qua lời giới thiệu người khác hoặc dùng thuốc người khác để lại. Ketoconazole được sử dụng sau khi kiểm tra và có các chỉ dẫn của bác sĩ.

- Trước và trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân nên đi tái khám và xét nghiệm máu định kỳ theo lịch hẹn bác sĩ để đảm bảo chức năng gan hoạt động ổn định.

- Bệnh nhân cần xem hạn sử dụng thuốc khi dùng. Tuyệt đối không được dùng thuốc khi đã quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng, ẩm mốc, biến chất, đổi màu...

- Để thuốc đảm bảo công hiệu, hãy bảo quản thuốc trong hộp kín, để ở nơi khô ráo, thoáng mát. Không để thuốc ở tầm tay trẻ em, nơi ẩm ướt hoặc có nhiệt độ cao.

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC KETOCONAZOLE

Với tác dụng trị nấm mạnh, thuốc hấp thụ nhanh; trong thời gian sử dụng thuốc ở một số cơ địa nhạy cảm hoặc bệnh nhân sử dụng thuốc quá liều… có thể xảy ra một số tác dụng phụ không mong muốn.

+ Các tác dụng phụ thường gặp (ít nghiêm trọng): Đau bụng, buồn nôn, nôn ói nhẹ, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi trong người, tiêu chảy, kích ứng da ngứa râm ran hoặc nổi mẩn đỏ…

+ Các tác dụng phụ nghiêm trọng:

- Nổi mề đay hoặc phát ban ngứa toàn thân

- Sốt cao, sưng họng, sưng môi, sưng lưỡi

- Nôn ói nhiều, đi ngoài phân có màu đất sét

- Đau đầu dữ dội

- Đau tức ngực, thở khò khè, trống ngực đập liên hồi, ngất xỉu

- Vàng da, vàng mắt, cơ thể thiếu sức sống, yếu ớt...

=> Nếu bạn gặp một trong các tác dụng phụ nêu trên, hãy dừng ngay việc uống thuốc và liên hệ với chuyên gia để được tư vấn, xử lý kịp thời. Nếu tình trạng nghiêm trọng, hãy gọi đến số cấp cứu 115 để được hỗ trợ nhanh nhất.

MỘT SỐ ĐIỀU CẦN HẾT SỨC THẬN TRỌNG KHI DÙNG THUỐC KETOCONAZOLE

➤ Tương tác thuốc

Thuốc Ketoconazole được khuyến cáo không nên dùng chung với một số loại thuốc sau:

+ Thuốc kháng axit hoặc thuốc điều trị trào ngược dạ dày – thực quản, viêm loét dạ dày (Nexium, Tagamet, Prevacid Prilosec): Khi dùng chung sẽ làm giảm hấp thu thuốc Ketoconazole

+ Một số loại Vitamin, thực phẩm chức năng: Có thể làm giảm hoặc mất tác dụng của thuốc Ketoconazole; thậm chí có thể phát sinh một số phản ứng phụ nguy hiểm cho sức khỏe.

Do đó, các chuyên gia luôn khuyến cáo bệnh nhân, hãy liệt kê một danh sách các loại thuốc đang sử dụng (thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng, vitamin)… Để bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng và có chỉ định phù hợp. Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn bác sĩ yêu cầu.

➤ Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Hiện nay, vẫn chưa có bất kỳ báo cáo nào liên quan đến Ketoconazole ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ em. Do đó, vẫn có thể sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Tuy nhiên, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ sau có có hướng dẫn phù hợp, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

➤ Chú ý trong quá trình dùng thuốc

- Khi dùng Ketoconazole điều trị bệnh, bạn hãy tuân thủ các chỉ định hướng từ bác sĩ, uống thuốc đúng giờ, đúng liều.

- Hãy tránh xa rượu bia, thuốc lá và các loại thức ăn kiêng kị (theo lời khuyên bác sĩ)… để tránh làm tổn thương các tế bào gan cũng như tăng các tác dụng phụ không mong muốn.

Trên đây là những thông tin về thuốc Ketoconazole – chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho các chỉ định điều trị từ bác sĩ.

Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu khuyến cáo “bệnh nhân tuyệt đối không được tự ý mua thuốc về nhà điều trị, bởi Ketoconazole có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ. Khi có ý định dùng thuốc, nhất định phải tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ chuyên khoa về liều lượng, cách dùng an toàn”

Thuốc Dogtapine điều trị rối loạn tâm thần

  

Thuốc Dogtapine: Cách sử dụng và bảo quản

Thuốc Dogtapine với thành phần chính là Sulpiride, có tác dụng điều trị rối loạn tâm thần ở các bệnh thực thể. Ngoài ra, thuốc còn có công dụng ngăn ngừa – điều trị ngắn hạn triệu chứng lo âu ở người lớn, ức chế thần kinh và các rối loạn thần kinh nặng. Cùng tìm hiểu về thuốc Dogtapine: Cách sử dụng và bảo quản qua nội dung bài viết sau để đảm bảo an toàn trong thời gian điều trị.

THÔNG TIN VỀ DOGTAPINE

Tên biệt dược: Dogtapine

Nhóm thuốc: Thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần

Dạng bào chế - sản xuất: Dạng viên nang

Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thành phần: Mỗi viên nang Dogtapine có chứa 50mg hoạt chất Sulpiride – đây là thành phần chính của thuốc và lượng tá dược vừa đủ.

Giá thành: Thuốc Dogtapine được sản xuất và phân phối bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa, Việt Nam. Thuốc hiện được bán với giá khoảng 15.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 10 viên.

Công dụng – chỉ định

Thuốc Dogtapine có tác dụng điều trị rối loạn tâm thần ở các bệnh thực thể

Thuốc Dogtapine có tác dụng điều trị rối loạn tâm thần ở các bệnh thực thể

Thuốc Dogtapine có công dụng ngăn ngừa, khắc phục và điều trị các bệnh lý sau:

 Rối loạn tâm thần ở các bệnh thực thể

 Trạng thái thần kinh bị ức chế

 Điều trị ngắn hạn các triệu chứng lo âu ở người lớn tuổi trong trường hợp bệnh nhân không thể đáp ứng với điều trị chuẩn.

 Điều trị các rối loạn thần kinh dạng nặng như: Kích động, tự làm tổn thương ở trẻ em trên 6 tuổi (đặc biệt là bệnh nhân mắc hội chứng tự kỷ), bắt chước rập khuôn

Chống chỉ định

Chống chỉ định điều trị bằng thuốc Dogtapine trong những trường hợp sau:

 Người bệnh quá mẫn cảm với hoạt chất Sulpiride – thành phần chính hoặc bất kì thành phần nào khác của thuốc

 Bệnh nhân đang mắc bệnh u tế bào ưa sắc.

Tư vấn bác sĩ triệu chứng các bệnh về tai mũi họng - PKDK Hoàn Cầu

DƯỢC LỰC HỌC – DƯỢC ĐỘNG HỌC

Dược lực học

 Hoạt chất Sulpiride có tác dụng an thần kinh và giải ức chế.

Dược động học

 Hấp thu: Thuốc Dogtapine được sử dụng qua đường miệng. Hoạt chất Sulpiride sẽ được hấp thu trong 4.5 giờ sau khi được đưa vào cơ thể. Nếu người bệnh uống thuốc có hàm lượng 50mg, nồng độ sulpiride cao nhất trong huyết tương là 0.25mg/l.

Sinh khả dụng của thuốc dạng uống khoảng từ 25% – 35%. Sinh khả dụng sẽ có sự khác biệt đáng kể giữa những đối tượng khác nhau. Liều dùng và nồng độ hoạt chất sulpiride trong huyết tương có mối liên hệ luyến tính với nhau.

 Phân bố: Hoạt chất Sulpiride có trong thuốc được khuếch tán đến các mô một cách nhanh chóng, đặc biệt là ở thận và gan. Khuếch tác đến tuyến yên là chủ yếu, khuếch tán đến não tương đối kém. Tỷ lệ sulpiride gắn với huyết tương ở khoảng dưới 40%, hệ số phân phối đến hồng cầu và huyết tương là 1.

Ở phụ nữ đang cho con bú, khả năng bài tiết sulpiride qua sữa mẹ được ước tính là 1/1000 với liều hàng ngày. Những số liệu kết quả thu được khi thực hiện thí nghiệm trên cơ thể động vật với hoạt chất sulpiride được đánh dấu chứng tỏ rằng: Sự bài tiết của thuốc qua hàng rào nhau thai rất kém.

 Chuyển hóa: Với kết quả được ghi nhận trên động vật, hoạt chất Sulpiride của thuốc Dogtapine hiếm khi chuyển hóa ở người. Khi sử dụng thuốc dạng tiêm bắp, khoảng 92% hoạt chất sulpiride được phát hiện trong nước tiểu dưới dạng không đổi.

 Thải trừ: Thời gian bán hủy và đào thải của Sulpiride trong huyết tương là khoảng 7 giờ. Hoạt chất này có thể tích phân phối là 0.94 lít/ kg. Độ thanh thải toàn phần của Sulpiride là 126ml/ phút.

Hoạt chất Sulpiride đào thải chủ yếu qua thận, nguyên nhân là do quá trình lọc ở cầu thận. Mức độ thanh thải của sulpiride ở thận thường tương đương với mức độ thanh thải toàn phần.

CÁCH SỬ DỤNG, LIỀU LƯỢNG VÀ BẢO QUẢN THUỐC

Cách sử dụng

Không uống thuốc với rượu vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị

Không uống thuốc với rượu vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị

 Thuốc Dogtapine được sử dụng qua đường uống. Người bệnh nên uống trọn một viên thuốc Dogtapine với một cốc nước lọc đầy. Điều này sẽ giúp giảm nguy cơ bị kích ứng dạ dày và đảm bảo hiệu quả điều trị của thuốc.

 Không nên tán nhuyễn để uống hay nhai thuốc trước khi nuốt, vì điều này có thể phá vỡ cấu trúc của thuốc trước khi sử dụng.

 Không uống thuốc với rượu, nước ép, cà phê hay sữa vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

Liều dùng của Dogtapine

Liều dùng Dogtapine ở từng người là không giống nhau. Bởi vì liều dùng thuốc được bác sĩ chỉ định dựa trên các tiêu chí như: độ tuổi, mức độ bệnh lý, tình trạng sức khỏe… Sau đây là liều dùng tham khảo của thuốc Dogtapine:

Điều trị triệu chứng lo âu ở người trưởng thành

 Liều khuyến cáo: 50 – 150mg/ ngày. Điều trị trong 4 tuần.

Điều trị rối loạn hành vi tình trạng nặng ở trẻ em

 Liều khuyến cáo: 5 – 10mg/ kg trọng lượng/ ngày

Lưu ý: Tùy thuộc vào phác đồ điều trị và khả năng đáp ứng của từng đối tượng, liều dùng của thuốc Dogtapine có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ điều trị.

Bảo quản thuốc Dogtapine

 Bảo quản thuốc Dogtapine ở nhiệt độ từ 15 độ – 30 độ C; tại những nơi thoáng mát, khô ráo và không bị ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.

 Bảo quản thuốc chưa sử dụng trong lọ và trong vỉ, để thuốc không bị ẩm mốc và hư hỏng.

Tư vấn bác sĩ triệu chứng các bệnh về tai mũi họng - PKDK Hoàn Cầu

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ VỚI THUỐC DOGTAPINE

Khuyến cáo

Trước khi sử dụng và trong thời gian điều trị bằng thuốc Dogtapine, người bệnh cần chú ý những điều sau:

 Đối với phụ nữ mang thai: Không nên dùng thuốc Dogtapine hoặc chỉ sử dụng khi thật cần thiết dưới sự theo dõi của bác sĩ. Vì thành phần tá dược trong thuốc có khả năng đi vào thai nhi qua nhau thai, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.

 Bên cạnh đó, trước khi quyết định điều trị bằng Dogtapine, người bệnh cần trao đổi kĩ hơn với bác sĩ về những lợi ích – rủi ro có thể gặp phải nếu sử dụng Dogtapine trong thời kỳ mang thai. Các chị em cần chắc chắn những lợi ích đạt được khi dùng thuốc cao hơn rủi ro có thể xảy ra trên cơ thể người mẹ và thai nhi.

 Đối với bà mẹ đang cho con bú: Thận trọng khi sử dụng thuốc cho đối tượng này. Vì thành phần tá dược trong thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ khiến trẻ bị ngộ độc. Nếu việc điều trị bằng thuốc Dogtapine thật sự cần thiết, người bệnh nên tạm ngưng cho con bú.

 Với nhóm đối tượng khác như: Người cao tuổi, người bị bị suy thận, những người có tiền sử hoặc đang mắc bệnh động kinh chỉ nên sử dụng thuốc khi được bác sĩ cho phép và chỉ định liều dùng. Người bệnh không được sử dụng thuốc bừa bãi để tránh gặp phải rủi ro.

Thận trọng khi dùng Dogtapine cho bà mẹ đang cho con bú

Thận trọng khi dùng Dogtapine cho bà mẹ đang cho con bú

Tác dụng phụ

Trong thời gian chữa trị bệnh bằng thuốc Dogtapine, bệnh nhân có thể gặp phải một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng như:

 Nữ hóa tuyến vú, tiết sữa

 Vô kinh

 Lãnh cảm hoặc bất lực

 Hạ huyết áp tư thế

 An thần, dễ ngủ gật

 Phản ứng ngoại tháp

 Rối loạn vận động muộn

Lưu ý: Khi nhận thấy bản thân có khả năng gặp phải một trong những tác dụng phụ kể trên, người bệnh phải tạm ngưng sử dụng thuốc Dogtapine và thông báo ngay với bác sĩ điều trị về tác dụng phụ gặp phải cũng như tình trạng sức khỏe hiện tại để được xử lý kịp thời.

Ngoài ra, người bệnh cũng nên đến các cơ sở y tế để kiểm tra khi nhận thấy cơ thể có những biểu hiện lạ khác. Sau khi kiểm tra bác sĩ sẽ tư vấn và đưa ra biện pháp khắc phục phù hợp.

Người bệnh dễ bị ngủ gật khi sử dụng thuốc Dogtapine

Người bệnh dễ bị ngủ gật khi sử dụng thuốc Dogtapine

Tương tác thuốc

Thuốc Dogtapine và các loại thuốc điều trị khác có khả năng tương tác với nhau. Sự tương tác này có thể làm gia tăng hoặc giảm tác dụng điều trị của thuốc. Đồng thời gây nguy hiểm đến sức khỏe người dùng.

Thuốc Dogtapine có khả năng tương tác khi sử dụng kết hợp với các chất và thuốc điều trị sau:

 Rượu

 Levodopa

 Các loại thuốc ức chế thần kinh trung ương

Lời khuyên

► Bác sĩ Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu khuyến cáo, nếu có nhu cầu điều trị bệnh bằng thuốc Dogtapine, người bệnh cần thăm khám và thông qua chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

► Bệnh nhân không được phép tự ý đoán bệnh và sử dụng thuốc. Bên cạnh đó cũng không nên tự ý thay đổi liều lượng sử dụng, để tránh gặp phải tác dụng phụ và gây ra những nguy hiểm gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin cơ bản về thành phần, công dụng, chống chỉ định, cách dùng… của thuốc Dogtapine. Tuy nhiên những thông tin trong bài viết chỉ dùng để tham khảo, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

Kem Diprosone 0.05% khắc phục ngứa da, viêm da

 

Cách dùng và liều lượng sử dụng của kem Diprosone 0.05%

Kem Diprosone 0.05% có công dụng khắc phục tình trạng ngứa da, viêm da, co mạch... nên được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như: dị ứng, chàm, viêm da, viêm khớp, rối loạn hệ miễn dịch…

Mặc dù thuốc chỉ dùng để bôi ngoài da nhưng nếu sử dụng không đúng cách có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Do đó, người dùng cần nắm rõ các thông tin về cách dùng và liều lượng sử dụng của kem Diprosone 0.05% trước khi sử dụng nhé!

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ KEM DIPROSONE 0.05%

Tên hoạt chất: Betamethasone dipropionate

Phân nhóm: Thuộc nhóm thuốc Corticosteroid

Hàm lượng: Kem Diprosone 0.05% được sản xuất với hàm lượng 15g và 45g

Thành phần của thuốc

 Thành phần chính: Betamethasone dipropionate: 0.643 mg. Hoạt chất này có tác dụng tương tự như hợp chất steroid được sản xuất bởi vỏ tuyến thượng thận.

 Thành phần tá dược: Dầu khoáng, chất dưỡng ẩm, Cetearyl 70/30, Ceteareth-30, Axit photphoric, Monohydrat natri photphat monohydrat R, Chlorocresol, propylene glycol, chất bảo quản.

Công dụng – chỉ định

Kem Diprosone 0.05% có tác dụng khắc phục tình trạng ngứa da, viêm da, co mạch nên được chỉ định điều trị các bệnh như:

 Viêm khớp

 Rối loạn miễn dịch, dị ứng trên da và mắt

 Sử dụng cho đối tượng suy giảm nội tiết tố thượng thận

Chống chỉ định

 Chống chỉ định sử dụng thuốc Diprosone 0.05% dạng kem bôi cho người bệnh quá mẫn cảm với Betamethasone dipropionate hay các thành phần khác có trong chế phẩm này.

Kem Diprosone 0.05% có công dụng khắc phục tình trạng ngứa da và viêm da

Kem Diprosone 0.05% có công dụng khắc phục tình trạng ngứa da và viêm da

LIỀU LƯỢNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN KEM DIPROSONE 0.05%

Liều lượng

 Liều lượng thông thường: Bôi thuốc 1 lần/ ngày. Chỉ thoa một lớp kem mỏng lên vùng da bị tổn thương.

 Trường hợp da bị tổn thương nghiêm trọng: Có thể bôi thuốc 2 lần/ ngày.

Hướng dẫn sử dụng

 Dùng kem Diprosone 0.05% theo hướng dẫn được in trên bao bì sản phẩm, hoặc theo đúng hướng dẫn của dược sĩ/ bác sĩ.

 Thuốc chỉ dùng để bôi ngoài da, không dùng qua đường uống.

 Rửa tay – vệ sinh vùng da bị tổn thương sạch sẽ và lau khô trước khi bôi thuốc.

 Mở nắp, dùng tay hoặc tăm bông lấy một lượng vừa đủ kem Diprosone 0.05% và bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương.

 Không để thuốc Diprosone dây vào mắt, mũi hoặc miệng

 Không dùng băng cá nhân hoặc băng gạc băng kín vùng da bôi thuốc.

 Không dùng kem Diprosone 0.05% cùng với các sản phẩm có chứa corticosteroid khác.

Bảo quản thuốc

 Bảo quản kem Diprosone 0.05% ở nơi sạch sẽ, thông thoáng và khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời.

 Không đặt thuốc trong tủ lạnh hay ở những vị trí gần vật nuôi cũng như gần tầm tay trẻ nhỏ.

Bảo quản kem Diprosone 0.05% ở nơi thông thoáng và khô ráo

Bảo quản kem Diprosone 0.05% ở nơi thông thoáng và khô ráo

LƯU Ý KHI DÙNG KEM BÔI DIPROSONE 0.05%

Khuyến cáo

Khuyến cáo cần lưu ý khi sử dụng kem Diprosone 0.05% cho các đối tượng sau:

Trẻ em: Không nên sử dụng Diprosone 0.05% cho các bé dưới 12 tuổi.

Phụ nữ đang mang thai:

 Hiện vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của các sản phẩm bôi ngoài da chứa corticosteroid lên thai nhi. Tuy nhiên, một số nghiên cứu sự ảnh hưởng của Diprosone 0.05% trên động vật cho thấy, hoạt chất Betamethasone dipropionate có thể gây dị tật thai nhi.

 Cụ thể là gây hở hàm ếch, thoát vị rốn ở thỏ khi sử dụng thuốc dạng tiêm bắp với liều lượng 0.05 mg/ kg. Liều lượng này xấp xỉ 0.03 lần so với liều dùng tối da ước tính cho người dựa trên mg/ m2. Do đó, phụ nữ mang thai không nên sử dụng kem Diprosone 0.05% khi chưa được bác sĩ cho phép.

Phụ nữ đang cho con bú: Thành phần corticosteroid trong Diprosone 0.05% có thể bài tiết qua sữa mẹ. Mặc dù nồng độ không đủ cao để gây ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, nhưng các bà mẹ đang cho con bú vẫn nên thận trọng, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Ngoài ra, để tránh rủi ro khi dùng thuốc, người bệnh cần thông báo với bác sĩ tình trạng sức khỏe hiện tại, đặc biệt là khi bản thân đang gặp phải những vấn đề sau:

 Suy gan, rối loạn tuyến thượng thận

 Mắc bệnh tiểu đường

 Hyperglycemia – tăng đường huyết

 Nhiễm trùng da, viêm da quanh miệng

 Áp lực nội sọ

Người bị suy gan cần thông báo với bác sĩ để tránh rủi ro khi dùng thuốc

Người bị suy gan cần thông báo với bác sĩ để tránh rủi ro khi dùng thuốc

Tác dụng phụ

Trong thời gian điều trị bằng kem Diprosone 0.05%, người dùng có thể gặp phải một hoặc những tác dụng phụ sau:

 Da đỏ và nóng rát, lột da

 Mỏng da, rạn da, phồng rộp da

 Dạ dày có cảm giác khó chịu

 Chóng mặt, đau nhức đầu

Rối loạn kinh nguyệt

 Xuất hiện một số triệu chứng dị ứng như: phát ban, sưng mặt/ môi/ lưỡi/ họng, khó thở…

Người bệnh phải ngưng sử dụng kem Diprosone 0.05% và liên hệ ngay với bác sĩ nếu cơ thể xuất hiện triệu chứng sau:

 Mất ngủ, người mệt mỏi

 Xuất hiện bọng mắt

 Nhìn mờ, nhìn thấy những quầng sáng quanh đèn

Lưu ý: Không phải bất kì người bệnh nào sử dụng thuốc cũng xuất hiện các tác dụng phụ kể trên. Người bệnh có thể xuất hiện những triệu chứng khác chưa được liệt kê bên trên.

Nếu cơ thể xuất hiện bất kì dấu hiệu lạ nào trong thời gian dùng thuốc thì hãy liên hệ với dược sĩ/ bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cách xử lý hiệu quả.

Tương tác thuốc

Các chất kích có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc

Các chất kích có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc

Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến dược lực và khả năng hoạt động của các hoạt chất có trong thuốc, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị bệnh. Dưới đây là một số dược phẩm có tương tác với Diprosone 0.05% khi sử dụng cùng lúc:

 Aldesleukin

 Các loại thuốc bôi khác có thành phần corticosteroid

 Thuốc bôi có thành phần gây kích ứng da

 Caffeine, rượu, thuốc lá… cũng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc

Xử lý tương tác thuốc

 Nếu người bệnh đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào được liệt kê bên trên thì hãy trao đổi với dược sĩ/ bác sĩ để tìm ra giải pháp tối ưu. Thông thường, dược sĩ/ bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh ngưng dùng thuốc hoặc thay đổi một trong hai loại thuốc sang thuốc khác phù hợp hơn.

 Bên cạnh đó, để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện tình trạng tương tác, người bệnh nên thông báo với bác sĩ loại thuốc đang dùng như: thuốc kê toa – không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược…

Lời khuyên từ chuyên gia

Theo như những chia sẻ, khuyến cáo từ chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu, Diprosone 0.05% tuy là thuốc bôi sử dụng ngoài da nhưng người bệnh cũng cần hết sức cẩn thận. Đồng thời phải dùng thuốc theo đúng hướng dẫn trên bao bì và chỉ định từ bác sĩ để hạn chế xảy ra những rủi ro không mong muốn.

Bài viết trên tổng hợp và chia sẻ những thông tin về kem Diprosone 0.05% điều trị bệnh ngoài da. Nếu gặp bất kì vấn đề gì trong thời gian dùng thuốc, người bệnh nên liên hệ với chuyên gia để được tư vấn cụ thể hơn.


+