Latest From HEATH

Thuốc Tardyferon B9 bổ sung sắt người thiếu máu

Giới thiệu công dụng và cách dùng thuốc Tardyferon B9

Tardyferon B9 là thuốc thuộc nhóm khoáng chất cùng vitamin. Đây là loại thuốc được chỉ định điều trị, dự phòng những trường hợp thiếu sắt, thiếu máu cần bổ sung sắt. Ngoài ra Tardyferon B9 còn được dùng cho những người cần tăng nhu cầu tạo máu như phụ nữ đang mang thai và cho con bú, người sau mổ, sau khi bệnh nặng cần phục hồi… Nội dung được chia sẻ ngay dưới đây của bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Tardyferon B9 này.

THÔNG TIN CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG THUỐC TARDYFERON B9

Tardyferon B9 có tên hoạt chất là Acid Folic, sắt. Nó có tên biệt dược là Glucanat, PymeFERON B9, Fehezym và Béres drops… Đây là thuốc thuộc về nhóm khoáng chất và vitamin và được chế biến dưới dạng viên nén bao phim.

1. Thành phần

Bên trong Tardyferon B9 bao gồm 2 thành phần như sau: Sắt(II) sulphate cùng với Acid folic.

2. Tác dụng

Sắt chính là khoáng chất quan trọng, cần thiết đối với sự phát triển của cơ thể. Nó giúp đảm bảo tạo hemoglobin cũng như quá trình oxy hóa tại những mô được diễn ra bình thường.
Và Tardyferon B9 là một loại vitamin nhóm B cụ thể là B9 nên Acid Folic được đánh giá rất cần thiết cho quá trình tổng hợp nucleoprotein. Đồng thời nó còn có chức năng giúp duy trì hồng cầu dưới dạng bình thường.

3. Chỉ định

Thuốc Tardyferon B9 được chỉ định trong những trường hợp sau đây:
► Dùng điều trị cũng như dự phòng tình trạng thiếu máu đối với những người bị thiếu sắt cần bổ sung sắt cho cơ thể.
► Ngoài ra Tardyferon B9 còn được chỉ định dùng cho các trường hợp cần tăng nhu cầu tạo máu như là đối tượng phụ nữ đang mang thai, người cho con bú, người sau phẫu thuật, người ở giai đoạn hồi phục bệnh hoặc người thiếu dinh dưỡng.
Tardyferon B9 có tên hoạt chất là Acid Folic, sắt
Tardyferon B9 có tên hoạt chất là Acid Folic, sắt

4. Chống chỉ định

Thuốc Tardyferon B9 chống chỉ định với những người tiền sử mẫn cảm cùng bất cứ thành phần nào của thuốc. Người bị gan nhiễm sắt, mắc bệnh lý đa hồng cầu hoặc thiếu máu huyết tán cũng không nên dùng Tardyferon B9.

5. Liều dùng

Bệnh nhân dùng thuốc Tardyferon B9 theo liều lượng sau đây:
► Nếu dùng điều trị: Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
► Nếu dùng dự phòng: Uống Tardyferon B9 1 viên/ ngày.

6. Cách dùng

enlightened Bệnh nhân vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và cần uống thuốc Tardyferon B9 đúng theo chỉ định bác sĩ cả về liều dùng cũng như thời gian điều trị.
enlightenedNên dùng thuốc Tardyferon B9 trước bữa ăn. Nhưng tùy vào khả năng kích thích của dạ dày mà bệnh nhân có thể uống thuốc trước bữa ăn 1 giờ hoặc là sau bữa ăn 2 giờ đồng hồ.
enlightenedBạn có thể uống Tardyferon B9 cả viên cùng nước. Tuyệt đối không được nghiền nát thuốc ra để dùng bởi điều này có thể làm cho bệnh nhân gặp tác dụng phụ.
enlightenedBệnh nhân lưu ý không được đưa thuốc của mình cho người khác dùng.
enlightenedTrong quá trình dùng Tardyferon B9 điều trị nếu thấy có bất cứ dấu hiệu nào bất thường cần thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn xử lý kịp thời.

7. Bảo quản

Bạn để Tardyferon B9 xa tầm với trẻ nhỏ. Đồng thời để thuốc nơi khô thoáng và cần tránh nơi có ánh nắng mặt trời trực tiếp, nơi ẩm ướt.
Cần tuân thủ liều dùng, cách dùng thuốc được chỉ định của bác sĩ
Cần tuân thủ liều dùng, cách dùng thuốc được chỉ định của bác sĩ

LƯU Ý GÌ KHI SỬ DỤNG THUỐC TARDYFERON B9

1. Tác dụng phụ

Dùng thuốc Tardyferon B9 trong quá trình điều trị bệnh nhân có thể gặp những tác dụng phụ như là: Táo bón, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng… Ngoài ra có thể đại tiện ra phân đen vì thuốc gây ra.

2. Thận trọng

Trước khi dùng Tardyferon B9 thì bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh lý, tình trạng sức khỏe bản thân. Đặc biệt nếu thuộc về các trường hợp như sau:
► Những người lượng máu trong cơ thể đang ở mức bình thường không nên dùng thuốc Tardyferon B9 trong thời gian dài.
► Nếu trường hợp cơ thể không dung nạp thì nên ngưng dùng thuốc Tardyferon B9.
Chuyên gia tư vấn:
Chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu chia sẻ bệnh nhân chỉ dùng Tardyferon B9 nếu được bác sĩ chỉ định. Ngoài ra nếu trong quá trình dùng thuốc cần tuân thủ theo hướng dẫn từ bác sĩ. Nếu thấy cơ thể có bất cứ dấu hiệu, triệu chứng nào bất thường cần liên hệ để được hỗ trợ ngay.
Thông tin về thuốc Tardyferon B9 chỉ mang tính chất tham khảo. Để được hỗ trợ kỹ hơn bệnh nhân vui lòng liên hệ cùng bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc Meken trị tai biến mạch mạch máu não

Hiểu rõ hơn các thông tin về thuốc Meken trị tai biến mạch mạch máu não

Hiện nay có rất nhiều thông tin xoay quanh loại thuốc Meken trị các bệnh, triệu chứng của tai biến mạch máu não. Việc tìm hiểu chính xác về cách dùng, liều dùng, các lưu ý khi sử dụng thuốc…. là những kiến thức cần thiết hỗ trợ quá trình chữa trị diễn ra an toàn, hiệu quả, phòng ngừa các biến chứng. Cùng tham khảo các thông tin được đề cập dưới đây.
Những thông tin cơ bản về thuốc Meken
➧ Tên biệt dược: Meken®
➧ Phân nhóm: Thuốc tuần hoàn máu não
➧ Bào chế: Dạng viên nén bao phim
➧ Đóng gói: 1 Hộp 3 vỉ x 10 viên (Lọ 30 viên)
➧ Giá bán tham khảo: 160.000đ - 180.000đ hộp 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.
⇒ Thuốc được bán theo đơn thuốc bác sĩ, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn và hướng dẫn dùng thuốc.

THÀNH PHẦN & TÁC DỤNG CỦA THUỐC MEKEN

➤ Thành phần

Theo thông tin từ nhà sản xuất - Công ty dược phẩm Nhất Nhất, thuốc Meken được bào chế từ các thành phần có nguồn gốc thảo dược, bao gồm:

➤ Tác dụng của thuốc Meken

Với các thành phần dược liệu thiên nhiên được bào chế theo hàm lượng vừa đủ, thuốc Meken có tác dụng rất lớn trong an thần, bổ huyết, ổn kinh thông mạch, hoạt huyết tăng cường lưu thông máu đến não bộ và các cơ quan trong cơ thể….
**Lưu ý: Thuốc Meken là thuốc điều trị bệnh lý, được chỉ định điều trị theo toa của bác sĩ. Không phải là thực phẩm chức năng, người bệnh không được sử dụng tùy tiện.

CHỈ ĐỊNH & CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC MEKEN

Bệnh nhân nên đi khám, tham khảo bác sĩ về các chỉ định dùng thuốc cũng như các trường hợp không nên sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị, an toàn cho sức khỏe, phòng ngừa các rủi ro đáng tiếc có thể xảy ra.

➤ Chỉ định điều trị

Thuốc Meken được hướng dẫn, chỉ định điều trị đối với các trường hợp sau:

➤ Chống chỉ định

Theo khuyến cáo, thuốc Meken không được điều trị đối với như những trường hợp:
- Bệnh nhân bị dị ứng, hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc
- Thuốc không dùng cho phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai và cho con bú

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG THUỐC VÀ LIỀU DÙNG

Việc sử dụng thuốc đúng liều lượng, đúng cách theo khuyến cáo từ chuyên gia để đảm bảo hiệu quả chữa trị cao, tránh các tác dụng phụ phát sinh gây ảnh hưởng tiêu cực cho sức khỏe người bệnh.

➤ Cách dùng thuốc Meken

- Thuốc Meken được điều chế dưới dạng viên nén - sử dụng thuốc qua đường uống. Do đó hãy uống trọn viên thuốc với một ly nước lọc đầy hoặc nước sôi để nguội.
- Trong quá trình uống thuốc, bạn không nên bẻ nhỏ thuốc, không được nghiền nát hòa tan thuốc với nước và cũng không được ngậm thuốc trong miệng quá lâu.
- Không nên uống thuốc với sữa, các loại nước trái cây (hoa quả), nước có gas hoặc chứa cồn như bia, rượu, cafein (cà phê)... Việc sử dụng các loại nước này có thể dẫn đến khả năng hoạt động của thuốc hoặc mất tác dụng thuốc.

➤ Liều dùng thông thường

Đối với mỗi mục đích điều trị, mức độ bệnh nặng hay nhẹ, khả năng hấp thu thuốc của cơ thể từng người… mà sau khi kiểm tra, thăm khám bác sĩ sẽ có những chỉ định điều trị cụ thể.
 Liều điều trị bệnh lý: Mỗi ngày uống 2 lần (chia sáng - tối. Mỗi lần uống 3 viên
Mỗi đợt điều trị có thể kéo dài 30 ngày. Bạn có thể dùng thuốc 3 đợt liên tục (nếu có yêu cầu từ bác sĩ)
 Liều hỗ trợ điều trị dự phòng tái phát và duy trì : Mỗi ngày uống 2 lần (chia sáng - tối. Mỗi lần uống 2 viên
 Liều hỗ trợ điều trị dự phòng tai biến mạch máu não: Mỗi ngày uống 2 lần (chia sáng - tối. Mỗi lần uống 1 viên. Bạn có thể điều trị thường xuyên và dùng thuốc dài ngày.
➥ Trên đây là liều dùng được sử dụng thông thường (tham khảo). Không phải liều lượng chung áp dụng cho tất cả các trường hợp. Việc điều trị bằng thuốc với liều lượng như thế nào cần phải thông qua chẩn đoán, chỉ định của bác sĩ.

➤ Uống thuốc thiếu liều hoặc quá liều có sao không?

Hiện nay, vẫn chưa có báo cáo và nghiên cứu cụ thể về tác hại của thuốc khi uống quá liều. Tuy nhiên, thuốc Meken là thuốc điều trị (không phải thực phẩm chức năng). Do đó, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn dùng thuốc từ bác sĩ điều trị.
Trong trường hợp uống quá liều, bạn nên điều chỉnh liều lượng lại phù hợp (theo toa thuốc được kê)
Bạn cũng không nên bỏ liều, tự ý giảm liều hoặc dừng uống thuốc đột ngột sau đó dùng lại… điều này có thể dẫn đến “lờn thuốc”, hiệu quả điều trị suy giảm.
Trong quá trình dùng thuốc, hãy theo dõi sức khỏe chặt chẽ và nên đi tái khám định kỳ hoặc khi phát hiện triệu chứng bất thường… để được bác sĩ hỗ trợ, xử lý kịp thời.

➤ Bảo quản thuốc

Đối với thuốc Meken, để đảm bảo tính ổn định và phát huy hiệu quả trong quá trình sử dụng, bạn nên:
- Bảo quản thuốc trong hộp/ vỉ, để thuốc ở nơi sạch sẽ, khô ráo, nhiệt độ vừa phải (không quá 30 độ C)
- Khi có nhu cầu dùng thuốc mới bóc thuốc ra và uống ngay, không nên để thuốc trong không khí quá lâu.
- Để thuốc trên cao, tránh tầm tay trẻ em bởi việc vô tình nuốt thuốc sẽ gây nhiều nguy hiểm.
- Không được dùng thuốc khi có dấu hiệu hư hỏng (thuốc chảy nước, ẩm mốc, đổi màu, hết hạn sử dụng được in trên bao bi)

CẢNH GIÁC VỚI TÁC DỤNG PHỤ & THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG

➤ Tác dụng phụ

Theo báo cáo cho thấy, thuốc Meken có thể gây mất ngủ cho người dùng. Do đó, hãy hết sức thận trọng khi dùng thuốc.
⇔ Tùy vào cơ địa từng người, tình trạng mất ngủ có thể xảy ra hoặc không. Nếu mất ngủ nghiêm trọng, hãy liên hệ với chuyên gia y tế để được tư vấn, khắc phục trong thời gian sớm, tránh kéo dài gây ảnh hưởng tiêu cực cho sức khỏe.

➤ Tương tác thuốc

Hiện nay, vẫn chưa có báo cáo nào liên quan đến tình trạng tương tác thuốc có thể xảy ra với Meken.
Tuy nhiên, bạn cũng không nên điều trị song song các loại thuốc với nhau (nếu không có chỉ dẫn từ bác sĩ)
Hãy cẩn thận khai báo cụ thể về tình hình sức khỏe, các loại thuốc đang dùng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có ý định sử dụng chung.
Nếu có nhu cầu mua thuốc Meken (theo đơn bác sĩ) hãy liên hệ bệnh viện hoặc các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc.
Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất kỳ lời khuyên, tư vấn, tham vấn nào cho việc dùng thuốc Meken. Nếu bạn có thắc mắc cần được tư vấn - giải đáp cụ thể, hãy liên hệ với bác sĩ điều trị để có thông tin chính xác nhất.

Thuốc Losec điều trị dạ dày hiệu quả

Thuốc Losec và những thông tin cần nắm trước khi dùng

Là thuốc điều trị dạ dày được nhiều người biết đến, Losec hiện nay được bán ở hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc. Song, việc không nắm rõ các chỉ định & chống chỉ định, cách dùng, liều dùng… thì việc điều trị bằng Losec cũng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Để hiểu rõ về loại thuốc này, cùng tham khảo những thông tin dưới đây.
Những thông tin cơ bản về thuốc Losec
● Tên thuốc: Losec
● Phân nhóm: Thuốc đường tiêu hóa - ức chế bơm proton
● Thành phần: Omeprazole
● Bào chế: Dạng viên nén, bột pha tiêm
● Đóng gói: Dạng viên nén: 1 hộp x 2 vỉ x 7 viên (hoặc dạng bột pha tiêm 40mg/ lọ)
● Hàm lượng: Mỗi viên Losec chứa 20,6 mg Omeprazole magnesium (tương ứng với omeprazole 20 mg).
● Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất (được in trên bao bì)
● Sản xuất: AstraZeneca AB - Thụy Điển.
● Giá bán tham khảo:
– Losec dạng viên uống (20mg): giá từ 400.000 – 410.000 VNĐ/ hộp
–  Losec dạng bột pha tiêm (40mg): giá từ 160.000 – 180.000 VNĐ/ lọ
⇒ Giá thuốc có thể chênh lệch, giao động tùy đại lý, khu vực bán và thời gian mua thuốc
Lưu ýThuốc Losec Mups là loại thuốc ETC – thuốc kê đơn. Bệnh nhân chỉ sử dụng thuốc khi được bác sĩ chỉ định, hướng dẫn cụ thể về liều lượng, cách dùng.

THUỐC LOSEC: THÀNH PHẦN, CÔNG DỤNG & CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ

Để nắm rõ các thông tin về thuốc Losec, trước khi sử dụng bệnh nhân cần đọc kỹ các thông tin trên tờ hướng dẫn sử dụng hoặc thận trọng tham khảo các ý kiến từ bác sĩ để sử dụng đúng cách, đúng liều lượng phù hợp với tình trạng bệnh, sức khỏe bản thân; tránh các tác dụng phụ không mong muốn xảy ra.

► Thành phần

Trong thuốc Losec chứa thành phần chính là Omeprazole (20mg). Đây là hoạt chất có khả năng ức chế quá trình bơm proton của tế bào, làm giảm sản xuất các axit dạ dày.
Omeprazole được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Trong đó, 80% hàm lượng thuốc được thải trừ qua nước tiểu, 20% còn lại được thải trừ qua phân.

► Công dụng & chỉ định điều trị

Theo thông tin từ nhà sản xuất thì thuốc Losec có công dụng chính là cải thiện các vấn đề ở dạ dày, tá tràng. Việc sử dụng thuốc được chỉ định dựa trên tình hình bệnh lý cụ thể, mục đích điều trị.
Thuốc Losec được chỉ định điều trị đối với các trường hợp sau:
- Điều trị & phòng ngừa loét dạ dày, loét tá tràng tái phát
- Điều trị & phòng ngừa viêm dạ dày - thực quản trào ngược tái phát
- Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa do kháng viêm không Steroid
- Phối hợp với kháng sinh điều trị viêm loét tá tràng (ở bệnh nhân nhiễm vi khuẩn Hp)
- Làm giảm các triệu chứng ợ chua, ợ nóng
- Bệnh nhân mắc hội chứng Zollinger – Ellison
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ chỉ định điều trị kết hợp Losec với các loại thuốc khác để phát huy công dụng tốt nhất. Bệnh nhân phải dùng thuốc theo đúng yêu cầu và chỉ định.

► Chống chỉ định

Thuốc Losec được khuyến cáo chống chỉ định điều trị với các đối tượng sau:
- Bệnh nhân cơ địa bị nhạy cảm quá mức hoặc dị ứng với các thành phần của thuốc
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm/ kích ứng với những loại thuốc ức chế proton khác

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG THUỐC & LIỀU LƯỢNG

Đối với mỗi dạng bào chế thuốc Losec sẽ có cách dùng cũng như liều lượng chỉ định cho từng trường hợp khác nhau. Bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ điều trị để được hướng dẫn dùng thuốc; bên cạnh đó cần đọc kỹ tờ hướng dẫn trước khi sử dụng

► Cách dùng

+ Đối với dạng viên nén (20mg)
- Thuốc được sử dụng qua đường uống trực tiếp với một cốc nước lọc/ nước sôi để nguội lớn và nuốt trọn 1 viên để đảm bảo thuốc hấp thu tốt.
- Thuốc có thể uống vào sau khi ăn khoảng 10 – 15 phút.
- Không được bẻ, nhai nát thuốc, nghiền thuốc, hòa tan hoặc ngậm quá lâu trong miệng… điều này có thể làm tăng hoặc giảm khả năng hấp thu thuốc, hoặc phát sinh những tác dụng phụ không mong muốn.
+ Đối với thuốc Losec dạng bột pha thêm (40mg)
Thuốc được nhân viên y tế có tay nghề, chuyên môn sử dụng (pha thuốc và tiêm cho bệnh nhân)
- Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm (thuốc dạng khô có kèm theo ống dung môi) để pha hòa tan trước khi tiêm.
- Cách thực hiện pha thuốc tiêm Losec:
♦ Bước 1: Dùng kim tiêm để rút 10ml dung môi ra khỏi ống. Sau đó, bơm từ từ 5ml dung môi vào lọ chứa bột khô Omeprazole.
♦ Bước 2: Bạn sử dụng một kim tiêm khác để rút ra lọ, làm giảm áp suất
♦ Bước 3: Bơm phần dung môi còn lại vào lọ bột, lắc và xoay nhẹ để thuốc được hòa tan hoàn toàn.
♦ Bước 4: Sử dụng dung dịch hòa tan và tiến hành tiêm vào tĩnh mạch.
Lưu ý: Dung dịch thuốc đã pha chỉ được sử dụng trong vòng 4 tiếng kể từ thời điểm pha thuốc nếu được bảo quản đúng cách (dưới 25 độ C)

► Liều dùng

Liều lượng dùng thuốc Losec cũng phụ thuộc vào dạng bào chế thuốc:

► Cách xử lý khi dùng thiếu liều/ quá liều

+ Quên liều: Mặc dù không gây nguy hiểm cho sức khỏe nhưng sẽ ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị, có thể gây “lờn thuốc” nếu quên nhiều lần. Do đó, nếu nhớ ra hãy uống ngay liều thiếu. Nếu thời gian giữa 2 liều dùng quá gần nhau, hãy bỏ qua liều thiếu và tiếp tục điều trị liều sau. Tuyệt đối không nên uống dồn 2 liều cùng lúc.
+ Quá liều: Điều này gây nhiều nguy hiểm cho sức khỏe. Nếu uống quá liều được khuyến cáo, hãy liên hệ ngay bác sĩ để được xử lý.
Trong trường hợp, dùng thuốc quá liều trong thời gian dài có thể dẫn đến chóng mặt, giãn mạch, đau đầu, rối loạn nhịp tim, lãnh đạm… hãy gọi cấp cứu được hỗ trợ, tránh kéo dài gây nguy hiểm cho tính mạng
Dùng quá liều gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Khi bạn nhận thấy mình dùng quá liều khuyến cáo, hãy thông báo với bác sĩ để được xử lý kịp thời.

► Bảo quản thuốc

Để đảm bảo hiệu quả cho thuốc và dùng an toàn, bệnh nhân nên bảo quản thuốc đúng cách. Như sau:
- Để thuốc nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát. Tránh để nơi ẩm ướt hoặc có ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
-Không dùng thuốc khi đã hết hạn sử dụng (in trên bao bì) hoặc thuốc có dấu hiệu hư hỏng như: chuyển màu, biến chất, chảy nước, ẩm mốc...

NHỮNG LƯU Ý CẦN NẮM TRƯỚC KHI DÙNG THUỐC LOSEC

Nắm rõ các lưu ý trước khi dùng thuốc sẽ giúp phòng ngừa được những tác dụng phụ có thể xảy ra gây nguy hại cho sức khỏe.

► Thận trọng

- Thuốc Losec được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua bài tiết. Do đó, nếu bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến gan, thận phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi điều trị.
- Mặc dù vẫn chưa có nghiên cứu nào về tác dụng phụ của thuốc ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, hãy báo với bác sĩ để được tư vấn, chỉ định chữa trị.
- Đối với phụ nữ cho con bú, chỉ dùng thuốc trong trường hợp cần thiết và được chỉ định/ yêu cầu từ bác sĩ. Trong thời gian điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngưng cho con bú.
- Đặc biệt, thuốc không được sử dụng cho bệnh nhân gặp các vấn đề tiêu hóa ác tính (ung thư dạ dày).
➦Do đó, trước khi chữa trị bạn phải kiểm tra, thăm khám kỹ lưỡng. Báo cho bác sĩ ngay nếu bản thân xuất hiện các triệu chứng như: đi cầu ra phân đen, nôn ra máu, sụt cân đột ngột...

► Tác dụng phụ

Theo nghiên cứu, trong quá trình dùng thuốc nếu sử dụng không đúng cách, uống quá liều hoặc cơ địa người bệnh quá nhạy cảm thì Losec vẫn có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn:
+ Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, táo bón, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, buồn nôn và nôn..
+ Tác dụng phụ ít gặp: Cơ thể mệt mỏi, choáng váng, khó ngủ, ngứa da hoặc nổi mề đay…
+ Một số tác dụng phụ hiếm gặp: giảm natri huyết, tăng tiết mồ hôi, co thắt phế quản, rụng tóc, đau khớp, yếu cơ, trầm cảm, giảm thị lực, giảm tiểu cầu - bạch cầu, phát triển ngực ở nam giới…
+ Ngoài ra, một số phản ứng quá mẫn cảm, bao gồm: phù mạch, sốc phản vệ, sốt cao
➦Các tác dụng phụ thường gặp, mức độ nhẹ hầu như có thể biến mất nhanh chóng sau khi bệnh nhân ngừng sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu các dụng phụ nghiêm trọng hoặc kích ứng mẫn cảm quá mức thì bạn nên gọi đến cấp cứu 115 hoặc đến gặp bác sĩ để được hỗ trợ, khắc phục kịp thời.

► Tương tác thuốc

Tình trạng tương tác thuốc xảy ra khi dùng chung Losec với các loại thuốc khác. Điều này có thể làm suy giảm hoặc mất tác dụng của thuốc, gây các phản ứng phụ nguy hiểm cho sức khỏe. Dưới đây là danh sách một số loại thuốc có thể gây tương tác như:
- Ketoconazole, itraconazole nếu dùng chung với Losec (dạng tiêm tĩnh mạch) sẽ làm giảm khả năng hấp thu của các loại thuốc này.
- Warfarin, phenyltoin, diazepam, protease… khiến hàm lượng thuốc trong huyết tương tăng lên do Losec ức chế men CYP2C19
- Clarithromycin, Erythromycin dùng chung với Losec làm tăng nồng độ Omeprazole trong huyết tương.
- Tacrolimus khi dùng chung với Losec: Làm tăng hàm lượng Tacrolimus trong huyết tương
⇔ Lưu ý:
- Đây không phải là toàn bộ các loại thuốc xảy ra tương tác với Losec. Do đó, hãy liệt kê đầy đủ danh sách các loại thuốc bản thân đang dùng và báo với bác sĩ để được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi kê đơn sử dụng.
- Trong trường hợp xảy ra tương tác thuốc, bác sĩ có thể yêu cầu dừng một trong hai loại thuốc; điều chỉnh liều lượng và tần suất dùng thuốc phù hợp. Hoặc chỉ định điều trị thay thế bằng loại thuốc khác.
Với những thông tin về thuốc losec được đề cập, các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu khuyến cáo bệnh nhân “Hãy đi khám bệnh và điều trị theo đúng các chỉ dẫn của bác sĩ để bảo vệ sức khỏe, đảm bảo hiệu quả chữa trị. Các thông tin về thuốc chỉ mang tính chất tham khảo và không có giá trị thay thế cho lời khuyên của bác sĩ”

Thuốc Symbicort trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính

Giới thiệu thông tin về thuốc Symbicort và cách dùng

Symbicort chính là thuốc kê đơn và nó được chỉ định dùng cho đối tượng bị hen suyễn hoặc mắc phải các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Bệnh nhân cần dùng thuốc đúng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn, hiệu quả. Nội dung được chia sẻ ngay dưới đây của bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Symbicort.

CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG THUỐC SYMBICORT

Symbicort đến từ thương hiệu Symbicort. Sản phẩm thuốc nhóm thuốc điều trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuốc được bào chế dưới dạng hít.

1. Nhà sản xuất

Thuốc Symbicort do công ty AstraZeneca sản xuất. Sản phẩm Symbicort đảm bảo được cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, cấp giấy phép lưu hành năm 2006.

2. Công dụng

Thuốc Symbicort được dùng giúp ngăn ngừa, điều trị các bệnh đường hô hấp như là hen suyễn, khí phế thũng và phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuốc hoạt động bằng cách kiểm soát cơn ho cũng như làm tăng dung tích phổi.
Ngoài ra Symbicort còn được bác sĩ chỉ định điều trị một số bệnh lý khác không được đề cập trong bài viết. Bệnh nhân vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ để rõ hơn.
Sản phẩm thuốc nhóm thuốc điều trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính
Sản phẩm thuốc nhóm thuốc điều trị hen suyễn và phổi tắc nghẽn mãn tính

3. Thành phần thuốc

Bên trong thuốc Symbicort sẽ bao gồm 2 thành phần chính đó là Budesonide và formoterol. Mỗi một thành phần hoạt chất sẽ có công dụng riêng như sau:
enlightenedVới Budesonide: Sẽ giúp giảm viêm, kiểm soát cơn khó thở gây ra bởi hen suyễn hoặc phổi tắc nghẽn mãn tính.
enlightenedFormoterol: Sẽ giúp cải thiện dung tích phổi làm tăng khả năng tích trữ oxy cho cơ quan này.

4. Dạng bào chế cùng hàm lượng

Thuốc Symbicort được bào chế với 3 dạng như sau:
enlightenedDạng Symbicort 160/4,5 mcg.
enlightenedDạng Symbicort 320/9 mcg.
enlightenedDạng Symbicort 400/12 mcg.

5. Chống chỉ định và thận trọng

+++ Chống chỉ định: Bệnh nhân không dùng Symbicort nếu như dị ứng với bất cứ thành phần nào trong thuốc, hen suyễn không đáp ứng bởi thuốc hít, đang dùng thuốc Thioridazine (Mellaril). Ngoài ra Symbicort cũng không được chỉ định làm giảm tình trạng co thắt phế quản cấp tính.
+++ Thận trọng: Đối tượng bị loãng xương, xương giòn, dễ gãy, đang mắc các bệnh như tim, tiểu đường, huyết áp cao, nhiễm virus herpes simplex ở mắt, nồng độ kali bên trong máu thấp hoặc bị tăng nhãn áp hay đục thủy tinh thể.

6. Cách dùng

Bệnh nhân dùng thuốc Symbicort theo đúng chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không được tự ý tăng hoặc giảm liều lượng dùng nếu chưa được bác sĩ cho phép.
Ngoài ra vì Symbicort có chứa loại steroid do vậy cần súc miệng sau mỗi lần dùng để ngăn ngừa tình trạng tưa miệng.
Nếu bạn đang dùng thuốc Symbicort cũng lưu ý rằng đây không phải là thuốc cấp cứu. Do đó nó không phát huy tác dụng nếu được dùng ở trường hợp khẩn cấp như là co thắt phế quản cấp tính hoặc bị lên cơn suyễn đột ngột. Để đảm bảo an toàn nên dùng thuốc Symbicort thường xuyên nhằm kiểm soát triệu chứng bệnh.

7. Liều dùng

Để chữa hen suyễn: Với trẻ từ 6 đến 12 tuổi mỗi lần hít 2 hơi Symbicort 80/4.5mcg x 2 lần một ngày. Với trẻ từ 12 tuổi trở lên và người lớn mỗi lần hít 2 hơi Symbicort 80/4.5mcg hoặc Symbicort 160/4.5mcg. Mỗi ngày dùng 2 lần thuốc.
Để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính: Dùng Symbicort 160 / 4.5mcg x 2 lần mỗi ngày.

8. Bảo quản

Vui lòng để thuốc nơi thoáng mát, tránh để nơi có nhiệt độ cao hoặc gần bếp đang cháy. Vì thuốc Symbicort tiếp xúc cùng nhiệt độ trên 120 độ F có thể gây nổ.
Bệnh nhân dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn từ bác sĩ
Bệnh nhân dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn từ bác sĩ

LƯU Ý CẦN NẮM KHI DÙNG THUỐC SYMBICORT

1. Có nên dùng Symbicort cho phụ nữ mang thai và cho con bú?

Vì ảnh hưởng thuốc Symbicort với thai nhi vẫn chưa được nghiên cứu kỹ. Do vậy nếu bệnh nhân đang mang thai gặp vấn đề hô hấp thì bác sĩ sẽ tùy vào lợi ích của việc dùng thuốc để đưa ra giải pháp dùng hay không.
Bên cạnh đó Symbicort cũng chưa được xác định an toàn cho phụ nữ đang cho bé bú. Do vậy hãy trình bày với bác sĩ để được lựa chọn phương pháp chữa trị phù hợp, không ảnh hưởng chất lượng sữa.

2. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Tim đập nhanh, đánh trống ngực, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng hoặc gặp phải những vấn đề liên quan đến đường hô hấp. Ngoài ra người bệnh cũng có thể bị nghẹt mũi, tưa miệng, thay đổi vị giác, buồn nôn và nôn ói, run, đau lưng, tức ngực, đau đầu, chuột rút.
Ngoài ra bệnh nhân dùng Symbicort có thể gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng như: Viêm phổi, tử vong liên quan bệnh hen suyễn, bị đục thủy tinh thể, nhiễm trùng, tăng hoặc giảm huyết áp, loãng xương, trẻ chậm phát triển.
Những tác dụng phụ nghiêm trọng thuốc Symbicort chỉ xảy ra nếu người bệnh dùng thuốc trong thời gian 5 năm trở lên. Do vậy bệnh nhân cần thông báo ngay khi bản thân gặp bất cứ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc Symbicort. Bác sĩ có thể thay đổi phương pháp chữa trị hoặc thay đổi liều dùng để mang lại an toàn.

3. Tương tác

Thuốc Symbicort tương tác với một số loại thuốc như: LABA như là arformoterol, formoterol hoặc salmeterol. Thuốc điều trị HIV/AIDS, thuốc Linezolid, Sotalol, thuốc Boceprevir.
Bệnh nhân vui lòng thông báo cùng bác sĩ tất cả những loại thuốc hoặc vitamin, thực phẩm chức năng nào đang sử dụng.
Không nên dùng chung thuốc Symbicort với rượu vì có thể gây tăng thêm những tác dụng phụ của thuốc như là buồn nôn, chóng mặt, khô miệng, ói mửa...
Bên cạnh đó nước bưởi có thể gây chậm tiến độ hấp thu Symbicort của cơ thể. Vì vậy bệnh nhân cần tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi dùng thuốc Symbicort.

4. Xử lý nếu dùng thiếu hoặc quá liều

♦ Nếu dùng thiếu liều Symbicort: Bạn hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu sắp đến giờ dùng liều tiếp theo thì cần bỏ qua liều quên để uống liều kế tiếp như thời gian quy định.
♦ Nếu dùng quá liều: Cần liên hệ với bác sĩ ngay để được hỗ trợ kịp thời.
Thông tin liên quan đến thuốc Symbicort trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất cứ nhận định nào cùng bệnh nhân về việc dùng Symbicort. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được hỗ trợ tư vấn thêm.

Thuốc Tenadinir điều trị tình trạng nhiễm khuẩn

Công dụng và cách dùng thuốc Tenadinir

Tenadinir chính là thuốc được bào chế dưới dạng viên nang. Nó được dùng điều trị tình trạng nhiễm khuẩn từ nhẹ cho đến trung bình đặc biệt là bệnh lý đường hô hấp. Hiểu rõ về thuốc Tenadinir sẽ giúp bạn có thêm thông tin liên quan đến việc ngừa và trị bệnh.

GIỚI THIỆU VỀ CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG THUỐC TENADINIR

Tenadinir có tên hoạt chất là Cefdinir. Đây là thuốc thuộc nhóm chống nhiễm khuẩn, kí sinh trùng, kháng nấm và virus.

1. Tác dụng

Bên trong Tenadinir thì thành phần chủ yếu là Cefdinir. Thành phần này là kháng sinh có nhân Cephem, không bị ảnh hưởng của những loại men Lactamase. Đồng thời hoạt tính kháng khuẩn rộng.
Thành phần này còn chống lại vi khuẩn gram âm, gram dương mà đặc biệt đó là Staphylococcus sp., Streptococcus sp. Tác dụng của Tenadinir như sau: Bị nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, viêm nang lông, mụn nhọt, chốc lở, viêm quầng, viêm tấy, viêm viêm tai mũi họng, viêm mạch, viêm hạch bạch huyết, áp xe dưới da, viêm quanh móng, viêm tuyến mồ hôi, viêm da mủ mạn tính, xơ vữa động mạch nhiễm trùng, viêm thận, viêm bể thận, viêm tử cung, viêm tuyến Bartholin.
Ngoài ra còn có một số tác dụng khác của Tenadinir không được liệt kê trên đây nhưng được phê duyệt. Bệnh nhân vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để rõ hơn.
Đây là thuốc thuộc nhóm chống nhiễm khuẩn, kí sinh trùng, kháng nấm và virus
Đây là thuốc thuộc nhóm chống nhiễm khuẩn, kí sinh trùng, kháng nấm và virus

2. Chống chỉ định

Không dùng Tenadinir cho đối tượng bệnh nhân quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Hoặc với trường hợp dị ứng kháng sinh chứa nhân Cephem.

3. Liều dùng

Tùy từng mục đích điều trị, thể trạng mà người bệnh được chỉ định dùng thuốc Tenadinir với liều khác nhau. Cụ thể liều dùng Tenadinir tham khảo như sau:
Với người trưởng thành dùng Tenadinir:
enlightened Nếu bị viêm phổi: Dùng 300mg Tenadinir/ lần và mỗi ngày dùng 2 lần. Điều trị cùng Tenadinir liên tục trong thời gian 10 ngày.
enlightenedNếu bị viêm phế quản mãn tính: Mỗi ngày uống 600mg Tenadinir thuốc và có thể chia thành 2 lần hoặc 1 lần. Kéo dài liệu trình trong thời gian 10 ngày.
enlightenedNếu bị viêm xoang cấp: Dùng 600mg Tenadinir/ngày và uống trong 10 ngày liên tục.
enlightenedNếu bị viêm amidan và viêm họng: Dùng 2 lần mỗi lần 300mg Tenadinir từ 5 đến 10 ngày.
enlightenedNếu bị viêm da và rối loạn cấu trúc da: Mỗi ngày dùng 600mg Tenadinir. Uống trong thời gian 10 ngày.
Với trẻ từ 13 đến 16 tuổi dùng Tenadinir:
enlightenedNếu bị viêm phổi: Dùng 300mg Tenadinir/lần và mỗi ngày uống 2 lần trong 10 ngày.
enlightenedNếu bị viêm phế quản mãn tính: Dùng 1 đến 2 lần sao cho đủ 600mg Tenadinir thuốc mỗi ngày. Thời gian trong 10 ngày.
enlightenedNếu bị viêm xoang cấp: Uống 600mg Tenadinir/ ngày và kéo dài 10 ngày.
enlightenedNếu bị viêm amidan và viêm họng: Dùng Tenadinir trong 10 ngày liên tục, cho trẻ dùng đủ mỗi ngày 600mg Tenadinir.
enlightenedNếu bị viêm da và cấu trúc da: Dùng 300mg Tenadinir mỗi lần và mỗi ngày uống 600mg Tenadinir trong thời gian 10 ngày.
Cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Với trẻ 6 tháng đến 12 tuổi dùng Tenadinir:
enlightenedNếu bị viêm tai giữa: Dùng 7mg Tenadinir/kg/ lần và 2 lần mỗi ngày, duy trì từ 5 đến 10 ngày liên tục.
enlightenedNếu bị viêm xoang cấp: Dùng liều như bị viêm tai giữa nhưng kéo dài điều trị trong 10 ngày.
enlightenedNếu bị viêm họng và viêm amidan: Dùng 14mg Tenadinir/kg/lần/ngày trong thời gian từ 5 đến 10 ngày.
enlightenedNếu bị viêm da và cấu trúc da: Dùng Tenadinir 14mg/kg/lần/ngày trong thời gian 10 ngày liên tục.

4. Cách dùng

Bệnh nhân dùng Tenadinir theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Hoặc dùng theo chỉ định từ bác sĩ. Tuyệt đối không được dùng Tenadinir với liều lớn hoặc nhỏ hơn so với quy định.
Có thể uống Tenadinir trước hoặc sau bữa ăn đều được bởi thuốc không gây hại cho dạ dày. Dùng Tenadinir với liều cao nhất là 600mg/ngày và có thể chia thành 2 lần hoặc uống 1 lần. Nếu bị phổi hay nhiễm trùng da thì nên chia thành 2 lần một ngày sẽ tốt hơn.

LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH DÙNG THUỐC TENADINIR

1. Thận trọng

Bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ nếu thuộc về những trường hợp như sau:
► Bị dị ứng với bất cứ thành phần nào của Tenadinir.
► Trong 1 tháng trở lại có dùng thuốc khác kể cả thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng, vitamin.
► Đã từng hoặc đang bị mắc bệnh đại tràng, rối loạn chức năng thận.
► Tiền sử bị mề đay, hen suyễn.
► Phụ nữ đang mang thai chỉ dùng thuốc Tenadinir nếu thực sự cần thiết.
► Trong giai đoạn cho con bú tốt nhất không dùng Tenadinir để tránh ảnh hưởng đến trẻ.
► Phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng khi dùng thuốc Tenadinir.
► Ngoài ra nếu dùng Tenadinir trong thời gian dài có thể phát sinh một số những vi khuẩn kháng thuốc hoặc gây tình trạng viêm ruột kết giả mạc.

2. Nếu dùng quá liều

Bạn dùng quá liều Tenadinir cần liên hệ với bác sĩ để được hỗ trợ điều trị ngay.
Thận trọng khi dùng thuốc với những mẹ đang cho trẻ bú
Thận trọng khi dùng thuốc với những mẹ đang cho trẻ bú

3. Tương tác thuốc

Tenadinir sẽ làm thay đổi công dụng một số thuốc bạn đang dùng hoặc có thể gây gia tăng tác dụng phụ. Do vậy bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ tất cả thuốc đang dùng trong thời gian 1 tháng.
Ngoài ra Tenadinir có thể tương tác một số thành phần của thuốc trung hòa acid dịch vụ chứa nhôm, magie hoặc chế phẩm chứa sắt, Probenecid.
Bên cạnh đó rượu, thuốc lá còn tương tác cùng Tenadinir. Do vậy bệnh nhân thận trọng dùng Tenadinir trong quá trình dùng thuốc.

4. Tác dụng phụ

Dùng thuốc Tenadinir có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn như là: Buồn nôn, nhức đầu, tiêu chảy, đau bụng, nổi mẩn đỏ trên da, viêm âm đạo.
Ngoài ra cũng có một số những tác dụng phụ ít gặp hơn như là: Bị đầy hơi, khó tiêu, biếng ăn, chất lượng phân không ổn định, táo bón, suy nhược cơ thể, thiếu vitamin nhóm B, tăng men gan, mất ngủ, ngứa râm khắp người hoặc viêm kết mạc giả.

5. Bảo quản

Vui lòng để thuốc Tenadinir ở nhiệt độ phòng. Cần tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Nếu thấy thuốc Tenadinir có dấu hiệu hư hỏng thì không nên dùng tiếp.
Thông tin về thuốc Tenadinir ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất cứ lời khuyên nào cùng bệnh nhân về việc dùng thuốc Tenadinir. Để được tư vấn kỹ hơn vui lòng liên hệ cùng bác sĩ chuyên môn!

Thuốc Tetracyclin - thuốc kháng sinh kìm khuẩn

Tetracyclin chính là thuốc kháng sinh với tác dụng kìm khuẩn. Thuốc được chỉ định dùng trong nhiều trường hợp nhiễm khuẩn như là Francisella tularensis, Mycoplasma pneumonia, Brucella, Rickettsia cùng một số bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm khác nhau. Nội dung được chia sẻ dưới đây của bài viết chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Tetracyclin.
Tư vấn bác sĩ triệu chứng các bệnh về tai mũi họng - PKDK Hoàn Cầu

THÔNG TIN CÔNG DỤNG THUỐC TETRACYCLIN

1. Tác dụng

Tetracyclin là thuốc kháng sinh với tác dụng kìm khuẩn. Nó có phổ kháng khuẩn rộng, nhạy cảm cả vi khuẩn gram dương lẫn gram âm, xoắn khuẩn cũng như vi khuẩn nội bào Chlamydia… Bên cạnh đó thuốc Tetracyclin còn nhạy cảm với ký sinh trùng sốt rét, sinh vật đơn bào và virus mắt hột.
Tetracyclin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của tế bào vi khuẩn nhằm mục đích kìm hãm sự sinh trưởng từ những khuẩn gây bệnh. Thuốc Tetracyclin không nhạy cảm với nấm và nó cũng ít được dùng để điều trị nhiễm vi khuẩn gram dương bởi mức độ kháng thuốc cao.
Tetracyclin sẽ hấp thu qua đường tiêu hóa rồi phân bố nhanh vào dịch cùng mô trong cơ thể. Sau khi được chuyển hóa ở gan, thải trừ qua phân thì phần còn lại thuốc được thải trừ thông qua đường tiểu.
Tetracyclin là thuốc kháng sinh với tác dụng kìm khuẩn
Tetracyclin là thuốc kháng sinh với tác dụng kìm khuẩn

2. Chỉ định

Hiện tại thì có nhiều vi khuẩn kháng Tetracyclin. Do đó chỉ sử dụng thuốc trong những trường hợp cần thiết như là: Nhiễm khuẩn do Rickettsia, bệnh dịch hạch gây ra bởi Yersinia pestis, tình trạng nhiễm khuẩn do Francisella tularensis, nhiễm khuẩn do Brucella, bệnh dịch tả gây ra bởi Vibrio cholerae, tình trạng nhiễm khuẩn gây ra bởi Mycoplasma, trứng cá.
Ngoài ra Tetracyclin còn được kết hợp với thuốc chống sốt rét trong trường hợp sốt rét bởi Plasmodium falciparum kháng thuốc. Nó hỗ trợ điều trị tình trạng nhiễm H.polyri gây ra bởi loét dạ dày tá tràng. Nhưng lưu ý trước khi dùng thuốc Tetracyclin thì bệnh nhân cần xác định xem vi khuẩn còn nhạy cảm cùng thuốc hay là không.

3. Chống chỉ định

Không được dùng Tetracyclin cho các trường hợp bao gồm: Bệnh nhân quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào bên trong thuốc, đối tượng phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em dưới 8 tuổi, đối tượng bị suy gan, thận nặng…

4. Dạng bào chế cùng hàm lượng

Thuốc Tetracyclin được bào chế với các dạng và hàm lượng như sau:
♦ Với dạng viên nang và viên nén sẽ bao gồm hàm lượng 250mg và 500mg.
♦ Với dạng thuốc mỡ sẽ bao gồm hàm lượng 1% và 3%.
♦ Với dạng siro sẽ là hàm lượng 125mg/5ml.
♦ Với dạng bột pha tiêm sẽ bao gồm hàm lượng 250mg và 500mg.

5. Cách dùng cùng liều dùng

Tùy vào từng dạng bào chế khác nhau mà cách dùng thuốc Tetracyclin cũng sẽ khác nhau như sau:
► Với dạng thuốc mỡ Tetracyclin: Nhỏ vào niêm mạc mắt bị nhiễm khuẩn.
► Với dạng thuốc bột pha tiêm: Pha hỗn dịch Tetracyclin và tiêm qua đường tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
► Với dạng viên nang và viên nén Tetracyclin: Nuốt trọn cùng một ly nước lọc.
► Với dạng siro: Dùng thuốc Tetracyclin lượng vừa đủ và uống trực tiếp.
Bệnh nhân vui lòng dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ
Bệnh nhân vui lòng dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ
Lưu ý: Thuốc Tetracyclin dạng uống được dùng trong những trường hợp bệnh nhân bị nhiễm khuẩn toàn thân. Với thuốc tiêm được dùng với trường hợp nhiễm khuẩn cấp tính. Trường hợp tiêm bắp sẽ gây đau nhức dữ dội vì vậy cần thêm vào đó Procain hydroclorid và chuyển sang dạng uống khi có thể ngay.
Liều dùng thuốc Tetracyclin tùy vào từng đối tượng sẽ được bác sĩ chỉ định khác nhau. Dưới đây là liều tham khảo không có tác dụng thay thế chỉ định của bác sĩ:
► Với dạng thuốc Tetracyclin uống: Dùng từ 250 đến 500mg 6 giờ một lần. Uống Tetracyclin trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
► Đối với trẻ trên 8 tuổi: Dùng 25 đến 50mg Tetracyclin/kg/ ngày và chia thành từ 2 đến 4 lần dùng.
► Với tình trạng nhiễm khuẩn nặng: Có thể tiêm hoặc truyền tĩnh mạch chậm dung dịch có chứa <0.5% Tetracyclin và tiêm 12 giờ/ lần. Thông thường sẽ tiêm 1g/ngày và những người có chức năng thận bình thường có thể tăng 2g/ngày.
► Liều dùng khi sử dụng thuốc Tetracyclin dạng tiêm bắp đó là 200 đến 300mg. Có thể chia thành nhiều lần để tiêm.
► Thuốc Tetracyclin cần dùng kéo dài ngay khi những triệu chứng đã chấm dứt. Thường chúng ta nên dùng thuốc ít nhất trong 48 giờ sau khi đã giảm sốt cùng những triệu chứng đi kèm. Do vậy bạn cần uống nhiều nước khi dùng thuốc, sau khi uống thuốc không được nằm ngay. Nên giảm liều với đối tượng bị suy thận cùng những người cao tuổi.

6. Bảo quản

Để thuốc Tetracyclin dạng uống trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh nơi ẩm thấp. Với Tetracyclin dạng dung dịch tiêm nó có thể bị epime hóa gây giảm tác dụng. Vì vậy bạn nên bảo quản dung dịch tiêm ở độ pH từ 3 đến 5 và đồng thời dùng trong thời gian khoảng 6 giờ.

7. Mức giá

Trên thị trường Tetracyclin hiện được bán với giá từ 45.000 đồng 50.000 đồng/ hộp 10 vỉ x 10 viên.

LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH DÙNG THUỐC TETRACYCLIN

1. Thận trọng

→ Thuốc Tetracyclin có thể làm cho các vi khuẩn không nhạy cảm phát triển quá mức. Do vậy nếu như xảy ra tình trạng bội nhiễm cần ngưng dùng và tìm liệu pháp khác để thay thế.
→ Với bệnh nhân dùng thuốc Tetracyclin dài hạn điều trị cần đánh giá chức năng thân, gan cũng như tạo huyết thường xuyên.
→ Vì Tetracyclin có thể tăng độ nhạy cảm của da cùng ánh nắng mặt trời và gây bỏng nắng. Do vậy bệnh nhân cần thực hiện chống nắng khi dùng thuốc. Nếu thấy tình trạng da đỏ xuất hiện hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cùng bác sĩ.
→ Dùng thuốc Tetracyclin có thể sẽ gây những ảnh hưởng tiêu cực với thai nhi như là dị tật bẩm sinh hoặc gây ảnh hưởng đến hình thành xương, men răng, gây suy giảm chức năng gan của sản phụ. Do vậy không được dùng Tetracyclin với phụ nữ đang mang thai. Nếu bệnh nhân đang mang thai khi dùng thuốc thì cần phải thông báo cùng bác sĩ ngay.
→ Ngoài ra với những phụ nữ đang cho bé bú cũng không được dùng thuốc Tetracyclin. Nếu phải bắt buộc dùng Tetracyclin điều trị thì ngưng cho bé bú trong thời gian này.

2. Tác dụng phụ

Dùng thuốc Tetracyclin gây ra tác dụng phụ thường gặp như: Buồn nôn, ỉa chảy, nôn mửa, màu răng thay đổi, phát triển vi khuẩn đường ruột kháng thuốc.
Hoặc triệu chứng tác dụng phụ ít gặp như: Mề đay, loét thực quản, co hẹp thực quản, tăng độ nhạy cảm cùng ánh nắng, phù Quincke, gây phản ứng dị ứng da.
Ngoài ra bệnh nhân dùng thuốc Tetracyclin cũng có thể xảy ra tác dụng phụ hiếm gặp như là: Gây ban xuất huyết phản vệ, làm giảm tiểu cầu, làm nghiêm trọng triệu chứng lupus ban đỏ toàn thân, gây tăng bạch cầu ưa eosin, gây ra phản ứng quá mẫn, gây viêm ngoại tâm mạc, làm thiếu máu tan huyết, gây giảm bạch cầu trung tính, gây viêm lưỡi, viêm tụy, viêm âm đạo, gây suy giảm chức năng gan, viêm miệng, viêm cổ tử cung, viêm ruột kết màng giả.
Ngoài ra thuốc Tetracyclin còn có thể gây nhiễm nấm bởi rối loạn hệ vi sinh trong cơ thể, làm tăng áp suất nội sọ lành tính.
Khi bản thân thấy Tetracyclin gây ra tác dụng phụ nên ngưng dùng thuốc. Đồng thời liên hệ cùng bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
Mẹ đang cho bé bú không nên dùng thuốc
Mẹ đang cho bé bú không nên dùng thuốc 

3. Tương tác thuốc

Thuốc Tetracyclin sẽ bị ảnh hưởng với một số loại thuốc như sau:
♦ Thuốc Penicillin: Vì hoạt lực của thuốc này khi điều trị bệnh tinh hồng nhiệt cùng viêm màng não phế cầu có thể giảm nếu dùng chung cùng Tetracyclin.
♦ Thuốc chống axit: Bởi vì thuốc chống axit sẽ có chứa nhôm, bismuth, calci, magnesi. Nó có thể gây giảm hoạt tính cũng như tác dụng của thuốc Tetracyclin.
♦ Thuốc lợi tiểu: Dùng Tetracyclin đồng thời với thuốc lợi tiểu sẽ gây tăng nồng độ ure trong máu. Vì vậy 2 loại thuốc này không được khuyến cáo dùng đồng thời.
♦ Chế phẩm chứa sắt: Mức độ hấp thu của sắt cùng Tetracyclin có thể làm giảm đáng kể nếu dùng đồng thời. Do vậy bệnh nhân nên dùng 2 loại thuốc này với thời gian cách xa nhau.
♦ Chế phẩm chứa sữa: Sữa sẽ làm thay đổi pH bên trong dạ dày hoặc làm giảm đi tác dụng của Tetracyclin.

4. Tương kỵ

Ngoài ra dung dịch tiêm Tetracyclin với độ pH axit do vậy nó sẽ tương kỵ cùng những chế phẩm với độ pH không ổn định hoặc là độ pH bazo như: Cloramphenicol, Muối Erythromycin, Polymyxin B sulfat, Sulphafurazol diethanolamin, Aminophylin, Hydrocortison natri sucinat, Warfarin natri, Vitamin nhóm B và Clorpromazin.

5. Xử lý khi dùng quá liều

Khi dùng Tetracyclin quá liều cần liên hệ với bác sĩ để được tích cực điều trị triệu chứng đến khi khôi phục.
Thông tin về thuốc Tetracyclin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất cứ lời khuyên nào cùng bệnh nhân về việc sử dụng thuốc. Mọi câu hỏi cần tư vấn kỹ hơn bệnh nhân vui lòng liên hệ cùng bác sĩ chuyên khoa để được hỗ trợ kịp thời!
+